1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
354,673,460,679 |
323,229,632,116 |
228,390,764,679 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
354,673,460,679 |
323,229,632,116 |
228,390,764,679 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
132,882,230,151 |
134,157,785,658 |
124,075,934,540 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
221,791,230,528 |
189,071,846,458 |
104,314,830,139 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,686,715,421 |
523,712,819 |
398,400,554 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
54,264,652,925 |
49,894,375,938 |
11,866,233,566 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
54,264,652,925 |
34,410,478,545 |
7,127,734,452 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
24,471,860,195 |
22,647,801,243 |
18,244,239,134 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
135,500,354,977 |
117,053,382,096 |
74,602,757,993 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,506,600 |
204,595,714 |
1,194,841,309 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
26,294,051 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,506,600 |
204,595,714 |
1,168,547,258 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
135,503,861,577 |
117,257,977,810 |
75,771,305,251 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
6,783,729,118 |
6,180,123,078 |
4,864,551,739 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
128,720,132,459 |
111,077,854,732 |
70,906,753,512 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
128,720,132,459 |
111,077,854,732 |
69,744,326,930 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
1,162,426,582 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,387 |
2,339 |
1,468 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,339 |
1,468 |
|