MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 459,571,095,933 799,840,260,232 518,256,154,520 604,264,693,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,657,970,118 148,158,086,553 50,450,290,194 105,258,912,320
1. Tiền 37,632,764,639 12,777,195,995 45,450,290,194 105,258,912,320
2. Các khoản tương đương tiền 23,025,205,479 135,380,890,558 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,976,756,138 12,115,882,277 800,000,000 20,280,111,206
1. Chứng khoán kinh doanh 12,115,882,277
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,976,756,138 800,000,000 20,280,111,206
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 295,196,926,050 603,002,524,823 425,053,147,692 435,877,405,740
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,149,786,433 47,445,689,100 83,455,443,036 94,958,437,194
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,145,059,772 175,586,174,258 13,041,378,178 38,259,290,108
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 40,101,907,367 39,215,608,111 7,269,297,208 3,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 188,534,190,776 375,489,071,652 356,021,047,568 334,293,696,736
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,734,018,298 -34,734,018,298 -34,734,018,298 -34,734,018,298
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,110,501,020 16,724,258,515 20,404,038,697 21,563,420,537
1. Hàng tồn kho 16,110,501,020 16,724,258,515 20,412,834,697 21,572,216,537
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,796,000 -8,796,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,628,942,607 19,839,508,064 21,548,677,937 21,284,843,818
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 601,884,196 1,942,856,106 1,562,696,247 1,365,254,770
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,536,780,517 17,337,221,736 18,780,126,576 19,778,531,920
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 490,277,894 559,430,222 205,855,114 141,057,128
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,563,353,586,312 2,242,585,705,365 2,747,541,632,192 2,777,931,080,513
I. Các khoản phải thu dài hạn 433,144,743,977 114,517,746,500 112,562,346,500 110,272,941,766
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,700,000,000 2,135,195,266
6. Phải thu dài hạn khác 433,144,743,977 114,517,746,500 110,862,346,500 108,137,746,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,850,314,411,229 1,816,275,816,549 2,176,521,841,867 2,133,273,958,634
1. Tài sản cố định hữu hình 1,662,596,648,668 1,629,443,491,505 1,990,574,954,340 1,948,212,508,624
- Nguyên giá 2,754,206,961,787 2,752,773,843,697 3,349,065,584,874 3,349,065,584,874
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,091,610,313,119 -1,123,330,352,192 -1,358,490,630,534 -1,400,853,076,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 187,717,762,561 186,832,325,044 185,946,887,527 185,061,450,010
- Nguyên giá 221,818,442,843 221,818,442,843 221,818,442,843 221,818,442,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,100,680,282 -34,986,117,799 -35,871,555,316 -36,756,992,833
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 97,887,697,978 129,169,749,265 170,600,411,285 242,095,732,642
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 97,887,697,978 129,169,749,265 170,600,411,285 242,095,732,642
V. Đầu tư tài chính dài hạn 732,000,000 732,000,000 732,000,000 1,732,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 732,000,000 732,000,000 732,000,000 732,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 181,274,733,128 181,890,393,051 287,125,032,540 290,556,447,471
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,292,389,900 21,908,049,823 30,470,154,237 27,593,878,354
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 159,982,343,228 159,982,343,228 256,654,878,303 262,962,569,117
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,022,924,682,245 3,042,425,965,597 3,265,797,786,712 3,382,195,774,134
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,900,641,533,344 1,924,936,483,567 2,053,280,204,099 2,074,855,715,041
I. Nợ ngắn hạn 348,932,645,538 310,889,586,266 638,174,139,010 670,911,313,817
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,055,548,293 39,662,103,803 29,444,973,778 42,492,343,339
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 485,000,000 89,246,730
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,105,998,144 11,635,968,099 17,983,063,370 15,221,182,949
4. Phải trả người lao động 2,534,289,532 2,001,325,507 3,755,509,513 1,234,452,413
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,551,506,633 13,258,653,032 22,471,997,601 16,969,975,863
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,524,526,265 14,970,551,919 71,388,944,479 70,987,803,843
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 264,585,183,744 225,678,860,979 489,016,035,021 520,706,944,432
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,090,592,927 3,682,122,927 4,113,615,248 3,209,364,248
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,551,708,887,806 1,614,046,897,301 1,415,106,065,089 1,403,944,401,224
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 90,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,551,708,887,806 1,614,046,897,301 1,415,016,065,089 1,403,944,401,224
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,122,283,148,901 1,117,489,482,030 1,212,517,582,613 1,307,340,059,093
I. Vốn chủ sở hữu 1,122,283,148,901 1,117,489,482,030 1,212,517,582,613 1,307,340,059,093
1. Vốn góp của chủ sở hữu 752,398,790,000 752,398,790,000 752,398,790,000 837,896,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 752,398,790,000 752,398,790,000 752,398,790,000 837,896,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,940,175,148 5,940,175,148 5,940,175,148 5,940,175,148
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,589,351,149 29,589,351,149 29,589,351,149 29,589,351,149
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 168,305,466,715 165,467,858,062 164,986,873,521 171,159,218,486
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65,111,073,493 62,304,516,900 64,538,092,360 60,758,182,404
- LNST chưa phân phối kỳ này 103,194,393,222 103,163,341,162 100,448,781,161 110,401,036,082
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 166,049,365,889 164,093,307,671 259,602,392,795 262,754,734,310
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,022,924,682,245 3,042,425,965,597 3,265,797,786,712 3,382,195,774,134
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.