TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
459,571,095,933 |
799,840,260,232 |
518,256,154,520 |
604,264,693,621 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,657,970,118 |
148,158,086,553 |
50,450,290,194 |
105,258,912,320 |
|
1. Tiền |
37,632,764,639 |
12,777,195,995 |
45,450,290,194 |
105,258,912,320 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,025,205,479 |
135,380,890,558 |
5,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,976,756,138 |
12,115,882,277 |
800,000,000 |
20,280,111,206 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
12,115,882,277 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,976,756,138 |
|
800,000,000 |
20,280,111,206 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
295,196,926,050 |
603,002,524,823 |
425,053,147,692 |
435,877,405,740 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,149,786,433 |
47,445,689,100 |
83,455,443,036 |
94,958,437,194 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,145,059,772 |
175,586,174,258 |
13,041,378,178 |
38,259,290,108 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
40,101,907,367 |
39,215,608,111 |
7,269,297,208 |
3,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
188,534,190,776 |
375,489,071,652 |
356,021,047,568 |
334,293,696,736 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,734,018,298 |
-34,734,018,298 |
-34,734,018,298 |
-34,734,018,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,110,501,020 |
16,724,258,515 |
20,404,038,697 |
21,563,420,537 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,110,501,020 |
16,724,258,515 |
20,412,834,697 |
21,572,216,537 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8,796,000 |
-8,796,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,628,942,607 |
19,839,508,064 |
21,548,677,937 |
21,284,843,818 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
601,884,196 |
1,942,856,106 |
1,562,696,247 |
1,365,254,770 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,536,780,517 |
17,337,221,736 |
18,780,126,576 |
19,778,531,920 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
490,277,894 |
559,430,222 |
205,855,114 |
141,057,128 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,000,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,563,353,586,312 |
2,242,585,705,365 |
2,747,541,632,192 |
2,777,931,080,513 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
433,144,743,977 |
114,517,746,500 |
112,562,346,500 |
110,272,941,766 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1,700,000,000 |
2,135,195,266 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
433,144,743,977 |
114,517,746,500 |
110,862,346,500 |
108,137,746,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,850,314,411,229 |
1,816,275,816,549 |
2,176,521,841,867 |
2,133,273,958,634 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,662,596,648,668 |
1,629,443,491,505 |
1,990,574,954,340 |
1,948,212,508,624 |
|
- Nguyên giá |
2,754,206,961,787 |
2,752,773,843,697 |
3,349,065,584,874 |
3,349,065,584,874 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,091,610,313,119 |
-1,123,330,352,192 |
-1,358,490,630,534 |
-1,400,853,076,250 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
187,717,762,561 |
186,832,325,044 |
185,946,887,527 |
185,061,450,010 |
|
- Nguyên giá |
221,818,442,843 |
221,818,442,843 |
221,818,442,843 |
221,818,442,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,100,680,282 |
-34,986,117,799 |
-35,871,555,316 |
-36,756,992,833 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
97,887,697,978 |
129,169,749,265 |
170,600,411,285 |
242,095,732,642 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
97,887,697,978 |
129,169,749,265 |
170,600,411,285 |
242,095,732,642 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
732,000,000 |
732,000,000 |
732,000,000 |
1,732,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
732,000,000 |
732,000,000 |
732,000,000 |
732,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
181,274,733,128 |
181,890,393,051 |
287,125,032,540 |
290,556,447,471 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,292,389,900 |
21,908,049,823 |
30,470,154,237 |
27,593,878,354 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
159,982,343,228 |
159,982,343,228 |
256,654,878,303 |
262,962,569,117 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,022,924,682,245 |
3,042,425,965,597 |
3,265,797,786,712 |
3,382,195,774,134 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,900,641,533,344 |
1,924,936,483,567 |
2,053,280,204,099 |
2,074,855,715,041 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
348,932,645,538 |
310,889,586,266 |
638,174,139,010 |
670,911,313,817 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,055,548,293 |
39,662,103,803 |
29,444,973,778 |
42,492,343,339 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
485,000,000 |
|
|
89,246,730 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,105,998,144 |
11,635,968,099 |
17,983,063,370 |
15,221,182,949 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,534,289,532 |
2,001,325,507 |
3,755,509,513 |
1,234,452,413 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,551,506,633 |
13,258,653,032 |
22,471,997,601 |
16,969,975,863 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,524,526,265 |
14,970,551,919 |
71,388,944,479 |
70,987,803,843 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
264,585,183,744 |
225,678,860,979 |
489,016,035,021 |
520,706,944,432 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,090,592,927 |
3,682,122,927 |
4,113,615,248 |
3,209,364,248 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,551,708,887,806 |
1,614,046,897,301 |
1,415,106,065,089 |
1,403,944,401,224 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
90,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,551,708,887,806 |
1,614,046,897,301 |
1,415,016,065,089 |
1,403,944,401,224 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,122,283,148,901 |
1,117,489,482,030 |
1,212,517,582,613 |
1,307,340,059,093 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,122,283,148,901 |
1,117,489,482,030 |
1,212,517,582,613 |
1,307,340,059,093 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
752,398,790,000 |
752,398,790,000 |
752,398,790,000 |
837,896,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
752,398,790,000 |
752,398,790,000 |
752,398,790,000 |
837,896,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,589,351,149 |
29,589,351,149 |
29,589,351,149 |
29,589,351,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
168,305,466,715 |
165,467,858,062 |
164,986,873,521 |
171,159,218,486 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,111,073,493 |
62,304,516,900 |
64,538,092,360 |
60,758,182,404 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
103,194,393,222 |
103,163,341,162 |
100,448,781,161 |
110,401,036,082 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
166,049,365,889 |
164,093,307,671 |
259,602,392,795 |
262,754,734,310 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,022,924,682,245 |
3,042,425,965,597 |
3,265,797,786,712 |
3,382,195,774,134 |
|