TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
441,210,886,668 |
455,037,224,785 |
459,571,095,933 |
799,840,260,232 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,157,348,693 |
101,094,117,831 |
60,657,970,118 |
148,158,086,553 |
|
1. Tiền |
56,157,348,693 |
28,183,694,632 |
37,632,764,639 |
12,777,195,995 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
72,910,423,199 |
23,025,205,479 |
135,380,890,558 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,504,922,828 |
300,000,000 |
70,976,756,138 |
12,115,882,277 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
12,115,882,277 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,504,922,828 |
300,000,000 |
70,976,756,138 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
349,987,670,844 |
316,306,972,859 |
295,196,926,050 |
603,002,524,823 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
114,800,337,757 |
102,748,825,984 |
72,149,786,433 |
47,445,689,100 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,386,492,312 |
26,595,203,777 |
29,145,059,772 |
175,586,174,258 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
39,722,587,739 |
39,910,992,512 |
40,101,907,367 |
39,215,608,111 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
205,812,271,334 |
181,785,968,884 |
188,534,190,776 |
375,489,071,652 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,734,018,298 |
-34,734,018,298 |
-34,734,018,298 |
-34,734,018,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,624,564,167 |
20,866,835,141 |
16,110,501,020 |
16,724,258,515 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,624,564,167 |
20,866,835,141 |
16,110,501,020 |
16,724,258,515 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,936,380,136 |
16,469,298,954 |
16,628,942,607 |
19,839,508,064 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
412,939,818 |
1,210,996,311 |
601,884,196 |
1,942,856,106 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,906,068,135 |
15,113,928,034 |
15,536,780,517 |
17,337,221,736 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
617,372,183 |
144,374,609 |
490,277,894 |
559,430,222 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,592,754,526,076 |
2,582,116,825,331 |
2,563,353,586,312 |
2,242,585,705,365 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
436,644,743,977 |
435,144,743,977 |
433,144,743,977 |
114,517,746,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
436,644,743,977 |
435,144,743,977 |
433,144,743,977 |
114,517,746,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,915,173,955,070 |
1,881,140,774,667 |
1,850,314,411,229 |
1,816,275,816,549 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,725,685,317,476 |
1,692,537,574,589 |
1,662,596,648,668 |
1,629,443,491,505 |
|
- Nguyên giá |
2,750,989,182,465 |
2,751,871,630,578 |
2,754,206,961,787 |
2,752,773,843,697 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,025,303,864,989 |
-1,059,334,055,989 |
-1,091,610,313,119 |
-1,123,330,352,192 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
189,488,637,594 |
188,603,200,078 |
187,717,762,561 |
186,832,325,044 |
|
- Nguyên giá |
221,818,442,843 |
221,818,442,843 |
221,818,442,843 |
221,818,442,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,329,805,249 |
-33,215,242,765 |
-34,100,680,282 |
-34,986,117,799 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,384,502,411 |
66,482,273,787 |
97,887,697,978 |
129,169,749,265 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,384,502,411 |
66,482,273,787 |
97,887,697,978 |
129,169,749,265 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
732,000,000 |
732,000,000 |
732,000,000 |
732,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
732,000,000 |
732,000,000 |
732,000,000 |
732,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
194,819,324,618 |
198,617,032,900 |
181,274,733,128 |
181,890,393,051 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,866,008,872 |
21,331,060,133 |
21,292,389,900 |
21,908,049,823 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
168,953,315,746 |
177,285,972,767 |
159,982,343,228 |
159,982,343,228 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,033,965,412,744 |
3,037,154,050,116 |
3,022,924,682,245 |
3,042,425,965,597 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,975,725,688,230 |
1,914,814,442,437 |
1,900,641,533,344 |
1,924,936,483,567 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
406,900,501,928 |
370,661,260,336 |
348,932,645,538 |
310,889,586,266 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,399,470,117 |
17,626,558,117 |
20,055,548,293 |
39,662,103,803 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
84,996,886 |
485,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,933,756,292 |
15,491,249,407 |
14,105,998,144 |
11,635,968,099 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,754,312,112 |
3,038,217,443 |
2,534,289,532 |
2,001,325,507 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,207,102,260 |
12,899,098,750 |
20,551,506,633 |
13,258,653,032 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,137,545,918 |
36,800,929,715 |
22,524,526,265 |
14,970,551,919 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
298,734,963,812 |
282,632,885,204 |
264,585,183,744 |
225,678,860,979 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,733,351,417 |
2,087,324,814 |
4,090,592,927 |
3,682,122,927 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,568,825,186,302 |
1,544,153,182,101 |
1,551,708,887,806 |
1,614,046,897,301 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,568,825,186,302 |
1,544,153,182,101 |
1,551,708,887,806 |
1,614,046,897,301 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,058,239,724,514 |
1,122,339,607,679 |
1,122,283,148,901 |
1,117,489,482,030 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,058,239,724,514 |
1,122,339,607,679 |
1,122,283,148,901 |
1,117,489,482,030 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
569,999,930,000 |
569,999,930,000 |
752,398,790,000 |
752,398,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
569,999,930,000 |
752,398,790,000 |
752,398,790,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,589,351,149 |
29,589,351,149 |
29,589,351,149 |
29,589,351,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
292,920,396,412 |
339,336,748,853 |
168,305,466,715 |
165,467,858,062 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
242,862,436,413 |
42,169,487,211 |
65,111,073,493 |
62,304,516,900 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,057,959,999 |
297,167,261,642 |
103,194,393,222 |
103,163,341,162 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
159,789,871,805 |
177,473,402,529 |
166,049,365,889 |
164,093,307,671 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,033,965,412,744 |
3,037,154,050,116 |
3,022,924,682,245 |
3,042,425,965,597 |
|