TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
152,494,291,402 |
128,174,429,848 |
96,541,403,805 |
544,964,862,359 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,819,308,057 |
21,545,828,876 |
14,025,174,074 |
39,644,953,298 |
|
1. Tiền |
40,819,308,057 |
21,545,828,876 |
14,025,174,074 |
19,644,953,298 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
2,504,922,828 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5,000,000,000 |
2,504,922,828 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
96,116,150,472 |
90,287,754,932 |
57,342,219,101 |
483,889,511,504 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
70,148,199,627 |
63,451,481,799 |
21,035,042,494 |
61,535,591,476 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,656,767,280 |
1,907,971,197 |
1,704,555,217 |
6,365,041,546 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
39,041,195,890 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,211,183,565 |
58,928,301,936 |
68,602,621,390 |
411,681,700,890 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,900,000,000 |
-34,000,000,000 |
-34,000,000,000 |
-34,734,018,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,172,048,036 |
15,717,059,366 |
19,267,154,973 |
14,785,269,396 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,172,048,036 |
15,717,059,366 |
19,267,154,973 |
14,785,269,396 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,386,784,837 |
623,786,674 |
906,855,657 |
4,140,205,333 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,386,784,837 |
623,786,674 |
863,623,145 |
570,758,512 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
528,587,471 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
43,232,512 |
3,040,859,350 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,481,814,307,358 |
1,458,247,668,248 |
1,436,624,581,770 |
2,457,058,513,671 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
440,070,120,157 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
72,770,120,157 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
367,300,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,454,836,439,808 |
1,432,344,735,138 |
1,409,607,613,195 |
1,788,877,839,581 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,262,645,935,424 |
1,241,030,392,353 |
1,219,169,432,009 |
1,597,673,062,355 |
|
- Nguyên giá |
1,845,717,367,950 |
1,845,962,785,222 |
1,845,962,785,222 |
2,558,057,558,614 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-583,071,432,526 |
-604,932,392,869 |
-626,793,353,213 |
-960,384,496,259 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
192,190,504,384 |
191,314,342,785 |
190,438,181,186 |
191,204,777,226 |
|
- Nguyên giá |
220,102,996,170 |
220,102,996,170 |
220,102,996,170 |
221,763,707,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,912,491,786 |
-28,788,653,385 |
-29,664,814,984 |
-30,558,930,217 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,639,182,800 |
5,639,182,800 |
7,175,772,488 |
22,306,148,541 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,639,182,800 |
5,639,182,800 |
7,175,772,488 |
22,306,148,541 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
732,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
732,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,338,684,750 |
20,263,750,310 |
19,841,196,087 |
205,072,405,392 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,338,684,750 |
20,263,750,310 |
19,841,196,087 |
27,148,117,128 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
177,924,288,264 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,634,308,598,760 |
1,586,422,098,096 |
1,533,165,985,575 |
3,002,023,376,030 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
703,627,326,373 |
620,987,722,874 |
564,915,722,728 |
1,969,728,171,068 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
184,126,957,488 |
220,190,831,242 |
174,118,831,096 |
338,872,918,968 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,372,979,147 |
14,004,798,586 |
13,617,694,769 |
21,436,484,686 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
8,429,259 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,122,456,614 |
35,273,993,241 |
4,414,138,258 |
7,021,267,664 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,382,203,887 |
7,140,279,394 |
228,321,811 |
2,996,363,345 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,342,103,933 |
1,125,040,687 |
3,270,081,187 |
15,903,640,435 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,440,047,074 |
17,320,437,715 |
11,743,384,391 |
11,983,689,686 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
111,991,614,856 |
140,271,559,642 |
138,506,685,766 |
273,190,246,395 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,475,551,977 |
5,054,721,977 |
2,338,524,914 |
6,332,797,498 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
519,500,368,885 |
400,796,891,632 |
390,796,891,632 |
1,630,855,252,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
204,687,945 |
|
|
41,814,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
519,295,680,940 |
400,796,891,632 |
390,796,891,632 |
1,630,813,438,100 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
930,681,272,387 |
965,434,375,222 |
968,250,262,847 |
1,032,295,204,962 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
930,681,272,387 |
965,434,375,222 |
968,250,262,847 |
1,032,295,204,962 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
569,999,930,000 |
569,999,930,000 |
569,999,930,000 |
569,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
569,999,930,000 |
569,999,930,000 |
569,999,930,000 |
569,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,589,351,149 |
29,589,351,149 |
29,589,351,149 |
29,589,351,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
219,962,524,263 |
259,329,012,627 |
264,968,275,101 |
261,051,982,060 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
183,017,060,068 |
220,853,548,432 |
7,045,307,803 |
12,827,426,385 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,945,464,195 |
38,475,464,195 |
257,922,967,298 |
248,224,555,675 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
105,189,291,827 |
100,575,906,298 |
97,752,531,449 |
165,713,766,605 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,634,308,598,760 |
1,586,422,098,096 |
1,533,165,985,575 |
3,002,023,376,030 |
|