MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 152,494,291,402 128,174,429,848 96,541,403,805 544,964,862,359
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,819,308,057 21,545,828,876 14,025,174,074 39,644,953,298
1. Tiền 40,819,308,057 21,545,828,876 14,025,174,074 19,644,953,298
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 2,504,922,828
1. Chứng khoán kinh doanh 5,000,000,000 2,504,922,828
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,116,150,472 90,287,754,932 57,342,219,101 483,889,511,504
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,148,199,627 63,451,481,799 21,035,042,494 61,535,591,476
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,656,767,280 1,907,971,197 1,704,555,217 6,365,041,546
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 39,041,195,890
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,211,183,565 58,928,301,936 68,602,621,390 411,681,700,890
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,900,000,000 -34,000,000,000 -34,000,000,000 -34,734,018,298
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,172,048,036 15,717,059,366 19,267,154,973 14,785,269,396
1. Hàng tồn kho 14,172,048,036 15,717,059,366 19,267,154,973 14,785,269,396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,386,784,837 623,786,674 906,855,657 4,140,205,333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,386,784,837 623,786,674 863,623,145 570,758,512
2. Thuế GTGT được khấu trừ 528,587,471
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 43,232,512 3,040,859,350
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,481,814,307,358 1,458,247,668,248 1,436,624,581,770 2,457,058,513,671
I. Các khoản phải thu dài hạn 440,070,120,157
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 72,770,120,157
6. Phải thu dài hạn khác 367,300,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,454,836,439,808 1,432,344,735,138 1,409,607,613,195 1,788,877,839,581
1. Tài sản cố định hữu hình 1,262,645,935,424 1,241,030,392,353 1,219,169,432,009 1,597,673,062,355
- Nguyên giá 1,845,717,367,950 1,845,962,785,222 1,845,962,785,222 2,558,057,558,614
- Giá trị hao mòn lũy kế -583,071,432,526 -604,932,392,869 -626,793,353,213 -960,384,496,259
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 192,190,504,384 191,314,342,785 190,438,181,186 191,204,777,226
- Nguyên giá 220,102,996,170 220,102,996,170 220,102,996,170 221,763,707,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,912,491,786 -28,788,653,385 -29,664,814,984 -30,558,930,217
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,639,182,800 5,639,182,800 7,175,772,488 22,306,148,541
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,639,182,800 5,639,182,800 7,175,772,488 22,306,148,541
V. Đầu tư tài chính dài hạn 732,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 732,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,338,684,750 20,263,750,310 19,841,196,087 205,072,405,392
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,338,684,750 20,263,750,310 19,841,196,087 27,148,117,128
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 177,924,288,264
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,634,308,598,760 1,586,422,098,096 1,533,165,985,575 3,002,023,376,030
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 703,627,326,373 620,987,722,874 564,915,722,728 1,969,728,171,068
I. Nợ ngắn hạn 184,126,957,488 220,190,831,242 174,118,831,096 338,872,918,968
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,372,979,147 14,004,798,586 13,617,694,769 21,436,484,686
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,429,259
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,122,456,614 35,273,993,241 4,414,138,258 7,021,267,664
4. Phải trả người lao động 3,382,203,887 7,140,279,394 228,321,811 2,996,363,345
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,342,103,933 1,125,040,687 3,270,081,187 15,903,640,435
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,440,047,074 17,320,437,715 11,743,384,391 11,983,689,686
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 111,991,614,856 140,271,559,642 138,506,685,766 273,190,246,395
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,475,551,977 5,054,721,977 2,338,524,914 6,332,797,498
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 519,500,368,885 400,796,891,632 390,796,891,632 1,630,855,252,100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 204,687,945 41,814,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 519,295,680,940 400,796,891,632 390,796,891,632 1,630,813,438,100
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 930,681,272,387 965,434,375,222 968,250,262,847 1,032,295,204,962
I. Vốn chủ sở hữu 930,681,272,387 965,434,375,222 968,250,262,847 1,032,295,204,962
1. Vốn góp của chủ sở hữu 569,999,930,000 569,999,930,000 569,999,930,000 569,999,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 569,999,930,000 569,999,930,000 569,999,930,000 569,999,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,940,175,148 5,940,175,148 5,940,175,148 5,940,175,148
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,589,351,149 29,589,351,149 29,589,351,149 29,589,351,149
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 219,962,524,263 259,329,012,627 264,968,275,101 261,051,982,060
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 183,017,060,068 220,853,548,432 7,045,307,803 12,827,426,385
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,945,464,195 38,475,464,195 257,922,967,298 248,224,555,675
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 105,189,291,827 100,575,906,298 97,752,531,449 165,713,766,605
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,634,308,598,760 1,586,422,098,096 1,533,165,985,575 3,002,023,376,030
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.