MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 154,032,772,447 141,999,870,887 175,207,244,496
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,848,060,712 19,364,597,082 38,761,887,958
1. Tiền 12,848,060,712 19,364,597,082 38,761,887,958
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 16,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 110,413,531,304 101,589,139,999 110,295,842,722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,210,257,780 32,478,303,187 41,570,516,855
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,968,337,361 20,334,649,766 16,721,780,378
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,234,936,163 48,776,187,046 52,003,545,489
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,668,151,314 12,603,581,925 13,998,044,727
1. Hàng tồn kho 9,668,151,314 12,603,581,925 13,998,044,727
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,103,029,117 8,442,551,881 12,151,469,089
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 234,865,727 48,875,137 502,314,880
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,868,163,390 8,393,676,744 11,649,154,209
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,264,358,459,832 1,289,594,942,624 1,323,232,192,880
I. Các khoản phải thu dài hạn 790,276,679 790,276,679
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 790,276,679 790,276,679
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,014,293,186,322 998,213,945,677 1,136,181,044,880
1. Tài sản cố định hữu hình 834,299,508,766 818,989,498,889 957,725,828,860
- Nguyên giá 1,231,612,532,709 1,231,612,532,709 1,387,408,467,912
- Giá trị hao mòn lũy kế -397,313,023,943 -412,623,033,820 -429,682,639,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 179,993,677,556 179,224,446,788 178,455,216,020
- Nguyên giá 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,006,322,444 -20,775,553,212 -21,544,783,980
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 230,999,375,984 273,016,941,624 170,841,970,464
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230,999,375,984 273,016,941,624 170,841,970,464
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,275,620,847 17,573,778,644 16,209,177,536
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,275,620,847 17,573,778,644 16,209,177,536
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,418,391,232,279 1,431,594,813,511 1,498,439,437,376
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 812,261,122,517 812,848,932,987 829,975,446,386
I. Nợ ngắn hạn 256,516,023,955 259,229,030,188 235,557,820,697
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,405,906,452 28,453,143,470 24,576,091,952
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,336,596,123 7,757,031,225 14,903,208,147
4. Phải trả người lao động 103,122,084 117,034,323 821,523,808
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,613,418,066 1,049,416,542 1,902,957,457
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 75,542,073,774 74,341,403,148 76,973,208,378
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 134,144,813,807 134,892,730,831 105,393,090,306
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 221,600,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,370,093,649 2,396,670,649 987,740,649
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 555,745,098,562 553,619,902,799 594,417,625,689
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 204,687,945 204,687,945 204,687,945
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 555,540,410,617 553,415,214,854 594,212,937,744
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 606,130,109,762 618,745,880,524 668,463,990,990
I. Vốn chủ sở hữu 606,130,109,762 618,745,880,524 668,463,990,990
1. Vốn góp của chủ sở hữu 455,999,950,000 455,999,950,000 455,999,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 455,999,950,000 455,999,950,000 455,999,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,902,473,489 65,850,511,568 113,342,413,048
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,706,535,458 26,800,849,537 73,272,751,017
- LNST chưa phân phối kỳ này 40,195,938,031 39,049,662,031 40,069,662,031
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 95,227,686,273 96,895,418,956 99,121,627,942
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,418,391,232,279 1,431,594,813,511 1,498,439,437,376
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.