TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
154,032,772,447 |
141,999,870,887 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12,848,060,712 |
19,364,597,082 |
|
1. Tiền |
|
|
12,848,060,712 |
19,364,597,082 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
16,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
110,413,531,304 |
101,589,139,999 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
23,210,257,780 |
32,478,303,187 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
38,968,337,361 |
20,334,649,766 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
48,234,936,163 |
48,776,187,046 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
9,668,151,314 |
12,603,581,925 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
9,668,151,314 |
12,603,581,925 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5,103,029,117 |
8,442,551,881 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
234,865,727 |
48,875,137 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
4,868,163,390 |
8,393,676,744 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
1,264,358,459,832 |
1,289,594,942,624 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
790,276,679 |
790,276,679 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
790,276,679 |
790,276,679 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
1,014,293,186,322 |
998,213,945,677 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
834,299,508,766 |
818,989,498,889 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,231,612,532,709 |
1,231,612,532,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-397,313,023,943 |
-412,623,033,820 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
179,993,677,556 |
179,224,446,788 |
|
- Nguyên giá |
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20,006,322,444 |
-20,775,553,212 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
230,999,375,984 |
273,016,941,624 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
230,999,375,984 |
273,016,941,624 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
18,275,620,847 |
17,573,778,644 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18,275,620,847 |
17,573,778,644 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,418,391,232,279 |
1,431,594,813,511 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
812,261,122,517 |
812,848,932,987 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
256,516,023,955 |
259,229,030,188 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
34,405,906,452 |
28,453,143,470 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6,336,596,123 |
7,757,031,225 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
103,122,084 |
117,034,323 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,613,418,066 |
1,049,416,542 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
75,542,073,774 |
74,341,403,148 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
134,144,813,807 |
134,892,730,831 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
221,600,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,370,093,649 |
2,396,670,649 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
555,745,098,562 |
553,619,902,799 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
204,687,945 |
204,687,945 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
555,540,410,617 |
553,415,214,854 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
606,130,109,762 |
618,745,880,524 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
606,130,109,762 |
618,745,880,524 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
455,999,950,000 |
455,999,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
455,999,950,000 |
455,999,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
54,902,473,489 |
65,850,511,568 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14,706,535,458 |
26,800,849,537 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
40,195,938,031 |
39,049,662,031 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
95,227,686,273 |
96,895,418,956 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,418,391,232,279 |
1,431,594,813,511 |
|