TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
91,510,297,534 |
72,331,527,084 |
149,153,701,356 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
30,835,535,447 |
22,760,822,778 |
38,689,645,817 |
|
1. Tiền |
|
5,835,535,447 |
22,760,822,778 |
10,689,645,817 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
25,000,000,000 |
|
28,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
438,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
438,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
57,687,676,956 |
36,890,318,031 |
97,363,802,716 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
55,378,027,434 |
13,903,747,683 |
24,083,720,623 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
968,098,269 |
11,103,672,207 |
29,356,473,262 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,341,551,253 |
11,882,898,141 |
43,923,608,831 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,696,930,975 |
10,590,007,205 |
8,226,681,814 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,696,930,975 |
10,590,007,205 |
8,226,681,814 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,290,154,156 |
2,090,379,070 |
4,435,571,009 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
18,118,622 |
7,868,190 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
327,595,809 |
2,082,510,880 |
4,365,991,632 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
69,579,377 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
944,439,725 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,162,885,216,518 |
1,124,771,462,182 |
1,256,055,342,134 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,124,739,458,015 |
1,058,053,752,796 |
1,030,375,886,957 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,124,739,458,015 |
1,058,053,752,796 |
849,612,978,633 |
|
- Nguyên giá |
|
1,427,732,016,405 |
1,431,109,422,073 |
1,231,612,532,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-302,992,558,390 |
-373,055,669,277 |
-381,999,554,076 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
180,762,908,324 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
200,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-19,237,091,676 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
49,341,767,756 |
205,866,677,967 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
16,982,564,232 |
49,341,767,756 |
205,866,677,967 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
21,163,194,271 |
17,375,941,630 |
19,812,777,210 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
21,163,194,271 |
17,375,941,630 |
19,812,777,210 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,254,395,514,052 |
1,197,102,989,266 |
1,405,209,043,490 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
695,971,074,144 |
602,512,331,626 |
773,148,741,377 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
211,275,996,432 |
200,746,572,341 |
318,045,691,263 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
4,884,032,191 |
9,009,903,829 |
36,338,687,403 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
13,368,292,494 |
8,544,585,624 |
10,657,637,371 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,055,201,423 |
3,199,598,378 |
550,897,570 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,970,182,349 |
4,439,563,565 |
3,003,599,727 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
8,175,749,016 |
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8,990,940,465 |
16,597,125,583 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
166,101,327,831 |
250,747,860,960 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
460,652,649 |
149,882,649 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
484,695,077,712 |
401,765,759,285 |
455,103,050,114 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
204,687,945 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
484,695,077,712 |
401,765,759,285 |
454,898,362,169 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
554,584,439,908 |
594,590,657,640 |
632,060,302,113 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
554,584,439,908 |
594,590,657,640 |
632,060,302,113 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
380,000,000,000 |
455,999,950,000 |
455,999,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
455,999,950,000 |
455,999,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
28,768,193,159 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
11,447,047,769 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
134,369,198,980 |
112,040,707,640 |
113,115,930,531 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
962,852,908 |
43,371,603,601 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
111,077,854,732 |
69,744,326,930 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
26,550,000,000 |
62,944,421,582 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,254,395,514,052 |
1,197,102,989,266 |
1,405,209,043,490 |
|