MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,481,704,117 29,352,100,873 15,094,702,713 7,393,113,093
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,481,704,117 29,352,100,873 15,094,702,713 7,393,113,093
4. Giá vốn hàng bán 24,519,696,062 25,911,494,488 10,383,234,952 5,028,252,747
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,962,008,055 3,440,606,385 4,711,467,761 2,364,860,346
6. Doanh thu hoạt động tài chính 942,111,651 769,672,585 834,857,154 159,313,663
7. Chi phí tài chính 29,918,179 109,982,267 129,660,196 53,751,118
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,918,179 109,982,267 53,751,118
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 324,071,145 327,097,777 487,058,830 324,562,740
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,959,154,159 2,050,602,153 2,327,630,514 2,016,041,056
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,590,976,223 1,722,596,773 2,601,975,375 129,819,095
12. Thu nhập khác 176,182,151 5,895,000 26,448,000 280,500
13. Chi phí khác 43,122,314 83,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 133,059,837 5,895,000 26,448,000 197,500
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,724,036,060 1,728,491,773 2,628,423,375 130,016,595
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 756,680,377 348,498,355 525,684,675 26,003,319
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,967,355,683 1,379,993,418 2,102,738,700 104,013,276
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,967,355,683 1,379,993,418 2,102,738,700 104,013,276
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 989 460 701 35
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.