1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,481,704,117 |
29,352,100,873 |
15,094,702,713 |
7,393,113,093 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,481,704,117 |
29,352,100,873 |
15,094,702,713 |
7,393,113,093 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,519,696,062 |
25,911,494,488 |
10,383,234,952 |
5,028,252,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,962,008,055 |
3,440,606,385 |
4,711,467,761 |
2,364,860,346 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
942,111,651 |
769,672,585 |
834,857,154 |
159,313,663 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,918,179 |
109,982,267 |
129,660,196 |
53,751,118 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,918,179 |
109,982,267 |
|
53,751,118 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
324,071,145 |
327,097,777 |
487,058,830 |
324,562,740 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,959,154,159 |
2,050,602,153 |
2,327,630,514 |
2,016,041,056 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,590,976,223 |
1,722,596,773 |
2,601,975,375 |
129,819,095 |
|
12. Thu nhập khác |
176,182,151 |
5,895,000 |
26,448,000 |
280,500 |
|
13. Chi phí khác |
43,122,314 |
|
|
83,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
133,059,837 |
5,895,000 |
26,448,000 |
197,500 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,724,036,060 |
1,728,491,773 |
2,628,423,375 |
130,016,595 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
756,680,377 |
348,498,355 |
525,684,675 |
26,003,319 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,967,355,683 |
1,379,993,418 |
2,102,738,700 |
104,013,276 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,967,355,683 |
1,379,993,418 |
2,102,738,700 |
104,013,276 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
989 |
460 |
701 |
35 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|