MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 20,783,809,474 25,806,581,306 8,795,569,849 7,720,348,940
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 20,783,809,474 25,806,581,306 8,795,569,849 7,720,348,940
4. Giá vốn hàng bán 16,125,742,584 24,436,294,700 6,746,559,130 6,053,684,613
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,658,066,890 1,370,286,606 2,049,010,719 1,666,664,327
6. Doanh thu hoạt động tài chính 224,100,306 1,553,638,330 145,770,138 1,547,178,073
7. Chi phí tài chính 45,757,972
- Trong đó: Chi phí lãi vay 45,757,972
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 434,823,160 429,387,160 414,002,010 239,198,423
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,407,137,781 3,936,445,287 2,342,819,322 2,007,168,486
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,994,448,283 -1,441,907,511 -562,040,475 967,475,491
12. Thu nhập khác 140,000 8,524,529,647 1,065,044,554 2,226,339,714
13. Chi phí khác 35,576,000 89,659,841 233,762,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -35,436,000 8,524,529,647 975,384,713 1,992,577,714
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,959,012,283 7,082,622,136 413,344,238 2,960,053,205
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 399,804,093 1,519,620,718 198,262,116 629,709,341
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,559,208,190 5,563,001,418 215,082,122 2,330,343,864
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,559,208,190 5,563,001,418 215,082,122 2,330,343,864
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 520 1,854 72 777
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.