MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 60,020,162,132 20,783,809,474 25,806,581,306 8,795,569,849
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 60,020,162,132 20,783,809,474 25,806,581,306 8,795,569,849
4. Giá vốn hàng bán 55,865,086,860 16,125,742,584 24,436,294,700 6,746,559,130
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,155,075,272 4,658,066,890 1,370,286,606 2,049,010,719
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,863,358,366 224,100,306 1,553,638,330 145,770,138
7. Chi phí tài chính 3,666,667 45,757,972
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,666,667 45,757,972
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 384,104,600 434,823,160 429,387,160 414,002,010
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,105,502,522 2,407,137,781 3,936,445,287 2,342,819,322
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,525,159,849 1,994,448,283 -1,441,907,511 -562,040,475
12. Thu nhập khác 107,691,622 140,000 8,524,529,647 1,065,044,554
13. Chi phí khác 33,000 35,576,000 89,659,841
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 107,658,622 -35,436,000 8,524,529,647 975,384,713
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,632,818,471 1,959,012,283 7,082,622,136 413,344,238
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 759,577,149 399,804,093 1,519,620,718 198,262,116
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,873,241,322 1,559,208,190 5,563,001,418 215,082,122
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,873,241,322 1,559,208,190 5,563,001,418 215,082,122
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 958 520 1,854 72
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.