1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,888,351,627 |
49,904,400,580 |
26,256,234,355 |
60,020,162,132 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,888,351,627 |
49,904,400,580 |
26,256,234,355 |
60,020,162,132 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,664,624,044 |
44,603,472,015 |
21,276,459,085 |
55,865,086,860 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,223,727,583 |
5,300,928,565 |
4,979,775,270 |
4,155,075,272 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
346,916,498 |
1,762,516,983 |
506,165,763 |
2,863,358,366 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
56,258,320 |
26,875,000 |
3,666,667 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
56,258,320 |
26,875,000 |
3,666,667 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
165,000,000 |
745,492,000 |
297,501,600 |
384,104,600 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,260,809,695 |
4,141,373,910 |
3,388,376,812 |
3,105,502,522 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,144,834,386 |
2,120,321,318 |
1,773,187,621 |
3,525,159,849 |
|
12. Thu nhập khác |
3,616,330,718 |
2,633,685,317 |
27,337,212 |
107,691,622 |
|
13. Chi phí khác |
18,655,634 |
1,274,742,280 |
|
33,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,597,675,084 |
1,358,943,037 |
27,337,212 |
107,658,622 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,742,509,470 |
3,479,264,355 |
1,800,524,833 |
3,632,818,471 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,177,959,894 |
1,039,622,927 |
436,118,420 |
759,577,149 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,564,549,576 |
2,439,641,428 |
1,364,406,413 |
2,873,241,322 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,564,549,576 |
2,439,641,428 |
1,364,406,413 |
2,873,241,322 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,522 |
813 |
455 |
958 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|