1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,055,726,344 |
19,523,713,987 |
17,888,574,410 |
12,757,586,465 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,055,726,344 |
19,523,713,987 |
17,888,574,410 |
12,757,586,465 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,884,713,792 |
14,877,051,575 |
11,824,838,868 |
7,810,556,105 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,171,012,552 |
4,646,662,412 |
6,063,735,542 |
4,947,030,360 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
574,244,258 |
2,688,484,020 |
153,328,200 |
1,574,441,558 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
55,317,067 |
-18,032,991 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
134,715,000 |
214,027,000 |
150,968,000 |
153,540,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,231,468,002 |
4,505,107,664 |
4,288,440,565 |
3,991,854,454 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,379,073,808 |
2,616,011,768 |
1,722,338,110 |
2,394,110,455 |
|
12. Thu nhập khác |
141,176,288 |
565,834,739 |
|
1,257,241,755 |
|
13. Chi phí khác |
1,800,000 |
2,273,789 |
|
2,663,272 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
139,376,288 |
563,560,950 |
|
1,254,578,483 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,518,450,096 |
3,179,572,718 |
1,722,338,110 |
3,648,688,938 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
784,740,681 |
783,398,178 |
428,833,662 |
795,705,803 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,733,709,415 |
2,396,174,540 |
1,293,504,448 |
2,852,983,135 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,733,709,415 |
2,396,174,540 |
1,293,504,448 |
2,852,983,135 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
911 |
799 |
431 |
951 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|