MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,802,196,390 38,358,343,454 68,146,941,108 132,950,044,428
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,802,196,390 38,358,343,454 68,146,941,108 132,950,044,428
4. Giá vốn hàng bán 68,230,387,045 27,776,531,246 48,661,810,902 109,903,491,032
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,571,809,345 10,581,812,208 19,485,130,206 23,046,553,396
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,710,030,730 2,563,170,023 4,916,562,455 3,837,203,239
7. Chi phí tài chính 691,812,277 -115,616,184 93,542,396
- Trong đó: Chi phí lãi vay 691,812,277 56,258,320
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 504,830,213 662,390,499 594,834,000 1,215,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,466,562,226 11,098,210,348 14,845,320,126 16,682,478,624
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -845,028,020 1,364,736,029 9,077,154,719 8,892,735,615
12. Thu nhập khác 2,338,581,120 4,170,418,057 776,182,940 7,507,257,790
13. Chi phí khác 695,420,479 4,073,789 1,296,061,186
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,338,581,120 3,474,997,578 772,109,151 6,211,196,604
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,493,553,100 4,839,733,607 9,849,263,870 15,103,932,219
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 310,171,257 1,130,599,207 2,370,729,887
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,544,348,556
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,183,381,843 3,709,134,400 7,478,533,983 11,559,583,663
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,183,381,843 3,709,134,400 7,478,533,983 11,559,583,663
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 394 1,236 2,493 3,853
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.