MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,731,701,844 12,198,870,553 19,055,726,344 19,523,713,987
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,731,701,844 12,198,870,553 19,055,726,344 19,523,713,987
4. Giá vốn hàng bán 15,167,196,653 7,983,943,467 12,884,713,792 14,877,051,575
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,564,505,191 4,214,927,086 6,171,012,552 4,646,662,412
6. Doanh thu hoạt động tài chính 173,629,428 1,480,204,749 574,244,258 2,688,484,020
7. Chi phí tài chính 11,878,598
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 131,527,000 114,565,000 134,715,000 214,027,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,335,334,891 3,540,909,569 3,231,468,002 4,505,107,664
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,259,394,130 2,039,657,266 3,379,073,808 2,616,011,768
12. Thu nhập khác 63,575,643 5,596,270 141,176,288 565,834,739
13. Chi phí khác 1,800,000 2,273,789
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 63,575,643 5,596,270 139,376,288 563,560,950
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,322,969,773 2,045,253,536 3,518,450,096 3,179,572,718
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 342,683,650 459,907,376 784,740,681 783,398,178
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 980,286,123 1,585,346,160 2,733,709,415 2,396,174,540
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 980,286,123 1,585,346,160 2,733,709,415 2,396,174,540
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 327 528 911 799
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.