1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,304,122,218 |
4,135,828,658 |
13,952,200,550 |
5,831,634,465 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,304,122,218 |
4,135,828,658 |
13,952,200,550 |
5,831,634,465 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,867,755,272 |
1,556,481,162 |
11,916,988,384 |
2,910,461,592 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,436,366,946 |
2,579,347,496 |
2,035,212,166 |
2,921,172,873 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
960,627,921 |
162,484,928 |
1,029,890,063 |
213,341,106 |
|
7. Chi phí tài chính |
97,991,441 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
97,991,441 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
144,193,793 |
|
257,720,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,642,250,019 |
2,513,935,539 |
3,077,388,491 |
2,536,836,166 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
475,390,383 |
227,896,885 |
-275,467,868 |
583,494,064 |
|
12. Thu nhập khác |
8,450,000 |
750,332,750 |
1,918,184,336 |
13,242,604 |
|
13. Chi phí khác |
|
12,242,900 |
600,389,207 |
35,396,732 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,450,000 |
738,089,850 |
1,317,795,129 |
-22,154,123 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
483,840,383 |
965,986,735 |
1,042,327,261 |
561,339,941 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
120,960,095 |
235,445,482 |
244,182,987 |
133,916,127 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
362,880,288 |
730,541,253 |
798,144,274 |
427,423,809 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
362,880,288 |
730,541,253 |
798,144,274 |
427,423,809 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
121 |
244 |
266 |
142 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|