1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
260,773,106,653 |
218,111,905,064 |
65,782,227,491 |
76,802,196,390 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
260,773,106,653 |
218,111,905,064 |
65,782,227,491 |
76,802,196,390 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
216,810,870,280 |
194,304,121,333 |
51,488,752,367 |
68,230,387,045 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,962,236,373 |
23,807,783,731 |
14,293,475,124 |
8,571,809,345 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,700,070,813 |
14,941,386,626 |
8,012,480,767 |
3,710,030,730 |
|
7. Chi phí tài chính |
299,977,305 |
495,565,067 |
11,050,399 |
691,812,277 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
299,977,305 |
495,565,067 |
11,050,399 |
691,812,277 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,559,380,589 |
4,942,658,045 |
1,115,735,409 |
504,830,213 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,865,961,711 |
19,866,181,648 |
15,027,926,241 |
11,466,562,226 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,846,055,292 |
11,208,501,717 |
5,057,927,547 |
-845,028,020 |
|
12. Thu nhập khác |
535,333,547 |
1,444,365,282 |
5,941,624,375 |
2,338,581,120 |
|
13. Chi phí khác |
119,778,114 |
10,805,957 |
15,308,365 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
415,555,433 |
1,433,559,325 |
5,926,316,010 |
2,338,581,120 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,261,610,725 |
12,642,061,042 |
10,984,243,557 |
1,493,553,100 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,211,446,714 |
3,145,130,567 |
2,401,701,881 |
310,171,257 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-406,555,247 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,050,164,011 |
9,903,485,722 |
8,582,541,676 |
1,183,381,843 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,365,671,873 |
9,485,017,827 |
8,602,720,842 |
1,183,381,843 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,455 |
3,162 |
2,868 |
394 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|