TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,057,744,371 |
59,444,509,590 |
57,242,700,859 |
56,328,136,036 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,994,804,303 |
3,886,641,243 |
7,176,422,285 |
6,602,093,225 |
|
1. Tiền |
3,994,804,303 |
3,886,641,243 |
7,176,422,285 |
6,602,093,225 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
35,000,000,000 |
36,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
35,000,000,000 |
36,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,656,310,708 |
11,311,811,228 |
10,919,446,286 |
9,359,670,664 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,911,823,665 |
8,651,177,269 |
7,380,807,417 |
7,008,738,654 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
329,708,778 |
908,878,633 |
2,483,246,174 |
1,208,359,625 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,414,778,265 |
1,751,755,326 |
1,055,392,695 |
1,160,738,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-18,166,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
360,041,581 |
382,857,557 |
378,299,453 |
552,273,268 |
|
1. Hàng tồn kho |
360,041,581 |
382,857,557 |
378,299,453 |
552,273,268 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,046,587,779 |
3,863,199,562 |
3,768,532,835 |
3,714,098,879 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
23,132,591 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,046,587,779 |
3,863,199,562 |
3,768,532,835 |
3,690,966,288 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,211,550,297 |
42,290,970,129 |
41,381,753,605 |
40,472,537,081 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,187,249,144 |
16,568,687,184 |
15,961,488,868 |
15,354,290,552 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,187,249,144 |
16,568,687,184 |
15,961,488,868 |
15,354,290,552 |
|
- Nguyên giá |
37,696,643,302 |
37,696,643,302 |
37,696,643,302 |
37,696,643,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,509,394,158 |
-21,127,956,118 |
-21,735,154,434 |
-22,342,352,750 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,474,301,153 |
24,172,282,945 |
23,870,264,737 |
23,568,246,529 |
|
- Nguyên giá |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,303,454,029 |
-12,605,472,237 |
-12,907,490,445 |
-13,209,508,653 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
102,269,294,668 |
101,735,479,719 |
98,624,454,464 |
96,800,673,117 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,876,635,379 |
28,639,183,904 |
28,400,675,379 |
25,993,489,274 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
33,059,591,357 |
22,808,478,401 |
25,799,127,472 |
23,906,696,367 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,163,703,022 |
5,506,612,962 |
4,434,408,283 |
4,155,571,701 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
123,178,760 |
1,259,962,760 |
2,840,666,048 |
3,531,504,997 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
542,878,122 |
1,131,572,549 |
132,309,555 |
261,896,881 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,398,495,150 |
2,526,204,150 |
1,823,507,000 |
2,484,280,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,145,896,974 |
1,003,372,111 |
1,054,446,304 |
1,366,478,660 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,835,247,175 |
2,183,603,808 |
6,823,318,690 |
4,095,675,901 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,647,594,821 |
5,346,722,728 |
5,621,169,899 |
4,941,986,534 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,025,315,640 |
725,315,640 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,177,281,693 |
3,125,111,693 |
3,069,301,693 |
3,069,301,693 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,817,044,022 |
5,830,705,503 |
2,601,547,907 |
2,086,792,907 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,165,172,222 |
5,178,833,703 |
1,949,676,107 |
1,434,921,107 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
651,871,800 |
651,871,800 |
651,871,800 |
651,871,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
67,392,659,289 |
73,096,295,815 |
70,223,779,085 |
70,807,183,843 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
67,392,659,289 |
73,096,295,815 |
70,223,779,085 |
70,807,183,843 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,492,659,289 |
34,196,295,815 |
31,323,779,085 |
31,907,183,843 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,469,915,254 |
8,173,551,780 |
127,483,270 |
710,888,028 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,022,744,035 |
26,022,744,035 |
31,196,295,815 |
31,196,295,815 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
102,269,294,668 |
101,735,479,719 |
98,624,454,464 |
96,800,673,117 |
|