TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
89,039,630,373 |
78,637,104,218 |
65,138,727,394 |
64,714,072,769 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,550,122,622 |
9,296,684,206 |
3,938,044,948 |
3,507,184,963 |
|
1. Tiền |
11,550,122,622 |
9,296,684,206 |
3,938,044,948 |
3,507,184,963 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,632,142,758 |
16,654,348,584 |
14,783,079,850 |
16,736,610,312 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,304,462,390 |
13,967,766,899 |
13,405,323,436 |
14,494,244,436 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
633,981,661 |
246,169,178 |
101,452,818 |
370,812,613 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,693,698,707 |
2,440,412,507 |
1,276,303,596 |
1,871,553,263 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,275,789,659 |
3,155,840,207 |
2,018,754,101 |
354,810,036 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,275,789,659 |
3,155,840,207 |
2,018,754,101 |
354,810,036 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,581,575,334 |
4,530,231,221 |
4,398,848,495 |
4,115,467,458 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,581,575,334 |
4,530,231,221 |
4,398,848,495 |
4,115,467,458 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,007,507,318 |
46,058,518,062 |
45,109,528,807 |
44,160,539,552 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,840,259,370 |
19,128,162,285 |
18,481,191,238 |
17,834,220,191 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,840,259,370 |
19,128,162,285 |
18,481,191,238 |
17,834,220,191 |
|
- Nguyên giá |
37,696,643,302 |
37,696,643,302 |
37,696,643,302 |
37,696,643,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,856,383,932 |
-18,568,481,017 |
-19,215,452,064 |
-19,862,423,111 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
25,617,247,948 |
25,380,355,777 |
25,078,337,569 |
24,776,319,361 |
|
- Nguyên giá |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,160,507,234 |
-11,397,399,405 |
-11,699,417,613 |
-12,001,435,821 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
136,047,137,691 |
124,695,622,280 |
110,248,256,201 |
108,874,612,321 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,013,685,300 |
52,559,431,189 |
45,221,498,890 |
42,083,353,606 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
58,923,583,123 |
46,376,520,660 |
39,877,411,437 |
39,928,624,473 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,562,681,525 |
11,485,609,886 |
8,490,360,838 |
8,358,117,397 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,930,000,500 |
347,418,608 |
415,378,760 |
586,378,760 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
418,362,537 |
629,566,857 |
164,492,056 |
447,439,703 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,361,248,650 |
1,896,076,250 |
939,768,150 |
1,458,329,150 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,503,645,851 |
2,631,979,236 |
1,553,698,850 |
1,262,876,526 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,311,284,728 |
10,777,948,993 |
11,009,049,442 |
10,901,866,658 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,219,641,374 |
14,291,880,551 |
11,223,383,289 |
11,533,435,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,841,580,265 |
1,554,997,586 |
2,900,998,359 |
2,202,899,186 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,775,137,693 |
2,761,042,693 |
3,180,281,693 |
3,177,281,693 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,090,102,177 |
6,182,910,529 |
5,344,087,453 |
2,154,729,133 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
6,431,830,377 |
5,589,638,729 |
4,692,215,653 |
1,502,857,333 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
658,271,800 |
593,271,800 |
651,871,800 |
651,871,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
70,033,452,391 |
72,136,191,091 |
65,026,757,311 |
66,791,258,715 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
70,033,452,391 |
72,136,191,091 |
65,026,757,311 |
66,791,258,715 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,133,452,391 |
33,236,191,091 |
26,126,757,311 |
27,891,258,715 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,302,008,606 |
8,404,747,306 |
104,013,276 |
1,868,514,680 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,831,443,785 |
24,831,443,785 |
26,022,744,035 |
26,022,744,035 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
136,047,137,691 |
124,695,622,280 |
110,248,256,201 |
108,874,612,321 |
|