MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 89,039,630,373 78,637,104,218 65,138,727,394 64,714,072,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,550,122,622 9,296,684,206 3,938,044,948 3,507,184,963
1. Tiền 11,550,122,622 9,296,684,206 3,938,044,948 3,507,184,963
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000,000,000 45,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,000,000,000 45,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,632,142,758 16,654,348,584 14,783,079,850 16,736,610,312
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,304,462,390 13,967,766,899 13,405,323,436 14,494,244,436
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 633,981,661 246,169,178 101,452,818 370,812,613
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,693,698,707 2,440,412,507 1,276,303,596 1,871,553,263
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,275,789,659 3,155,840,207 2,018,754,101 354,810,036
1. Hàng tồn kho 5,275,789,659 3,155,840,207 2,018,754,101 354,810,036
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,581,575,334 4,530,231,221 4,398,848,495 4,115,467,458
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,581,575,334 4,530,231,221 4,398,848,495 4,115,467,458
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,007,507,318 46,058,518,062 45,109,528,807 44,160,539,552
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,550,000,000 1,550,000,000 1,550,000,000 1,550,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,550,000,000 1,550,000,000 1,550,000,000 1,550,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,840,259,370 19,128,162,285 18,481,191,238 17,834,220,191
1. Tài sản cố định hữu hình 19,840,259,370 19,128,162,285 18,481,191,238 17,834,220,191
- Nguyên giá 37,696,643,302 37,696,643,302 37,696,643,302 37,696,643,302
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,856,383,932 -18,568,481,017 -19,215,452,064 -19,862,423,111
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 85,000,000 85,000,000 85,000,000 85,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,000,000 -85,000,000 -85,000,000 -85,000,000
III. Bất động sản đầu tư 25,617,247,948 25,380,355,777 25,078,337,569 24,776,319,361
- Nguyên giá 36,777,755,182 36,777,755,182 36,777,755,182 36,777,755,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,160,507,234 -11,397,399,405 -11,699,417,613 -12,001,435,821
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 136,047,137,691 124,695,622,280 110,248,256,201 108,874,612,321
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 66,013,685,300 52,559,431,189 45,221,498,890 42,083,353,606
I. Nợ ngắn hạn 58,923,583,123 46,376,520,660 39,877,411,437 39,928,624,473
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,562,681,525 11,485,609,886 8,490,360,838 8,358,117,397
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,930,000,500 347,418,608 415,378,760 586,378,760
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 418,362,537 629,566,857 164,492,056 447,439,703
4. Phải trả người lao động 2,361,248,650 1,896,076,250 939,768,150 1,458,329,150
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,503,645,851 2,631,979,236 1,553,698,850 1,262,876,526
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,311,284,728 10,777,948,993 11,009,049,442 10,901,866,658
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,219,641,374 14,291,880,551 11,223,383,289 11,533,435,400
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,841,580,265 1,554,997,586 2,900,998,359 2,202,899,186
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,775,137,693 2,761,042,693 3,180,281,693 3,177,281,693
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,090,102,177 6,182,910,529 5,344,087,453 2,154,729,133
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 6,431,830,377 5,589,638,729 4,692,215,653 1,502,857,333
7. Phải trả dài hạn khác 658,271,800 593,271,800 651,871,800 651,871,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 70,033,452,391 72,136,191,091 65,026,757,311 66,791,258,715
I. Vốn chủ sở hữu 70,033,452,391 72,136,191,091 65,026,757,311 66,791,258,715
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,900,000,000 8,900,000,000 8,900,000,000 8,900,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,133,452,391 33,236,191,091 26,126,757,311 27,891,258,715
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,302,008,606 8,404,747,306 104,013,276 1,868,514,680
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,831,443,785 24,831,443,785 26,022,744,035 26,022,744,035
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 136,047,137,691 124,695,622,280 110,248,256,201 108,874,612,321
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.