TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
80,103,152,799 |
86,229,004,890 |
89,225,932,724 |
97,261,085,204 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,195,062,671 |
17,306,837,892 |
12,866,750,048 |
7,506,357,769 |
|
1. Tiền |
13,195,062,671 |
14,306,837,892 |
7,866,750,048 |
7,506,357,769 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,493,662,123 |
14,120,880,232 |
15,106,589,496 |
35,647,841,388 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,145,088,046 |
4,550,005,426 |
3,552,031,935 |
19,298,976,144 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,186,876,257 |
5,313,989,909 |
7,725,034,149 |
12,978,773,662 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,161,697,820 |
4,256,884,897 |
3,829,523,412 |
3,370,091,582 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,459,024,683 |
2,833,013,395 |
8,191,552,794 |
2,628,136,982 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,459,024,683 |
2,833,013,395 |
8,191,552,794 |
2,628,136,982 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,955,403,322 |
6,968,273,371 |
8,061,040,386 |
6,478,749,065 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,854,169 |
4,341,670 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,944,549,153 |
6,963,931,701 |
8,061,040,386 |
6,478,749,065 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
50,311,861,358 |
49,401,405,192 |
49,943,647,679 |
49,009,691,073 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,050,000,000 |
|
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,050,000,000 |
|
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,027,882,272 |
21,354,318,277 |
22,133,452,935 |
21,436,388,500 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,027,882,272 |
21,354,318,277 |
22,133,452,935 |
21,436,388,500 |
|
- Nguyên giá |
37,415,428,399 |
36,029,935,499 |
36,762,279,584 |
36,762,279,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,387,546,127 |
-14,675,617,222 |
-14,628,826,649 |
-15,325,891,084 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,233,979,086 |
26,997,086,915 |
26,760,194,744 |
26,523,302,573 |
|
- Nguyên giá |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,543,776,096 |
-9,780,668,267 |
-10,017,560,438 |
-10,254,452,609 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,050,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
1,050,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
130,415,014,157 |
135,630,410,082 |
139,169,580,403 |
146,270,776,277 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
70,585,254,838 |
73,470,306,899 |
76,531,686,183 |
79,300,341,684 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
64,080,651,128 |
68,432,896,173 |
71,287,581,920 |
72,779,332,330 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
5,066,566,560 |
6,165,727,136 |
12,555,428,757 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,496,972,915 |
8,614,015,414 |
23,134,818,253 |
10,966,017,397 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
571,646,500 |
637,528,265 |
268,166,671 |
1,203,267,380 |
|
4. Phải trả người lao động |
-148,076 |
579,843,650 |
624,396,650 |
1,254,154,650 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,051,396,650 |
150,000,000 |
146,207,937 |
2,577,415,502 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
2,012,570,943 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
18,834,390,859 |
17,208,716,183 |
15,065,113,970 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,734,125,116 |
30,369,852,432 |
20,975,749,097 |
21,951,414,681 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,717,948,087 |
|
|
4,637,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,496,138,993 |
4,180,698,993 |
2,763,799,993 |
2,569,519,993 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,504,603,710 |
5,037,410,726 |
5,244,104,263 |
6,521,009,354 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,881,331,910 |
4,379,138,926 |
4,585,832,463 |
5,862,737,554 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
623,271,800 |
658,271,800 |
658,271,800 |
658,271,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,829,759,319 |
62,160,103,183 |
62,637,894,220 |
66,970,434,593 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,829,759,319 |
62,160,103,183 |
62,637,894,220 |
66,970,434,593 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,929,759,319 |
23,260,103,183 |
23,737,894,220 |
28,070,434,593 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
215,082,122 |
2,545,425,986 |
3,023,217,023 |
7,355,757,396 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,714,677,197 |
20,714,677,197 |
20,714,677,197 |
20,714,677,197 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
130,415,014,157 |
135,630,410,082 |
139,169,580,403 |
146,270,776,277 |
|