MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 129,475,172,871 116,573,479,296 110,576,939,890 93,892,545,851
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,485,503,010 11,802,886,366 17,611,303,958 7,091,183,765
1. Tiền 7,485,503,010 11,802,886,366 17,611,303,958 7,091,183,765
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 63,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,161,264,175 44,381,743,234 34,268,742,433 35,778,691,614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,069,313,085 3,202,118,780 3,054,472,504 3,900,792,499
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,763,691,615 36,871,417,724 26,622,563,023 28,132,020,192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,328,259,475 4,308,206,730 4,591,706,906 3,745,878,923
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,657,399,174 3,512,088,904 1,598,308,285 3,817,867,328
1. Hàng tồn kho 3,657,399,174 3,512,088,904 1,598,308,285 3,817,867,328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,171,006,512 6,876,760,792 7,098,585,214 7,204,803,144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70,286,309 1,958,334 34,877,588 23,251,725
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,100,720,203 6,874,802,458 7,063,707,626 7,181,551,419
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 66,760,884,404 65,918,766,727 65,102,095,605 64,051,663,835
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 1,050,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 1,050,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,248,875,224 23,678,755,670 23,114,801,594 22,567,086,870
1. Tài sản cố định hữu hình 24,227,625,224 23,668,130,670 23,114,801,594 22,567,086,870
- Nguyên giá 35,603,282,636 35,603,282,636 35,603,282,636 35,603,282,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,375,657,412 -11,935,151,966 -12,488,481,042 -13,036,195,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,250,000 10,625,000
- Nguyên giá 85,000,000 85,000,000 85,000,000 85,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,750,000 -74,375,000 -85,000,000 -85,000,000
III. Bất động sản đầu tư 28,892,224,283 28,655,332,112 28,418,439,941 28,181,547,770
- Nguyên giá 36,777,755,182 36,777,755,182 36,777,755,182 36,777,755,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,885,530,899 -8,122,423,070 -8,359,315,241 -8,596,207,412
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,242,479,279 12,242,479,279 12,242,479,279 12,242,479,279
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,242,479,279 2,242,479,279 2,242,479,279 2,242,479,279
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 77,305,618 42,199,666 26,374,791 10,549,916
1. Chi phí trả trước dài hạn 77,305,618 42,199,666 26,374,791 10,549,916
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 196,236,057,275 182,492,246,023 175,679,035,495 157,944,209,686
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 145,832,751,058 127,524,390,230 106,248,287,582 97,917,487,496
I. Nợ ngắn hạn 140,485,787,003 123,273,503,874 99,729,141,262 96,283,899,996
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,582,830,484 3,440,873,220 5,554,397,702
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 53,552,360,055 44,372,361,088 38,809,858,653 11,270,525,296
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 899,202,352 1,196,665,781 1,107,961,814 31,090,544,198
4. Phải trả người lao động 1,177,313,000 1,864,292,000 1,616,160,000 468,997,007
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 163,946,667 2,791,079,568 1,115,286,466 524,348,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 688,460,943
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 36,556,372,814 33,954,619,609 14,985,112,222
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,310,773,179 33,555,913,756 30,634,974,412 15,591,591,197
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,500,000,000 32,809,303,362
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,242,988,452 2,097,698,852 1,405,389,993 3,840,129,993
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,346,964,055 4,250,886,356 6,519,146,320 1,633,587,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,753,692,255 3,657,614,556 5,895,874,520 1,010,315,700
7. Phải trả dài hạn khác 593,271,800 593,271,800 623,271,800 623,271,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 50,403,306,217 54,967,855,793 69,430,747,913 60,026,722,190
I. Vốn chủ sở hữu 50,403,306,217 54,967,855,793 69,430,747,913 60,026,722,190
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,900,000,000 8,900,000,000 8,900,000,000 8,900,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,503,306,217 16,067,855,793 30,530,747,913 21,126,722,190
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,356,818,634 7,356,818,634 19,380,069,326 1,364,406,413
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,146,487,583 8,711,037,159 11,150,678,587 19,762,315,777
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 196,236,057,275 182,492,246,023 175,679,035,495 157,944,209,686
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.