TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
112,174,284,981 |
131,828,091,774 |
129,475,172,871 |
116,573,479,296 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,899,298,610 |
16,076,491,474 |
7,485,503,010 |
11,802,886,366 |
|
1. Tiền |
24,899,298,610 |
16,076,491,474 |
7,485,503,010 |
11,802,886,366 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,000,000,000 |
63,000,000,000 |
63,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
63,000,000,000 |
63,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,947,284,807 |
43,138,071,704 |
48,161,264,175 |
44,381,743,234 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,538,195,875 |
3,874,890,489 |
5,069,313,085 |
3,202,118,780 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,372,145,600 |
35,522,405,480 |
36,763,691,615 |
36,871,417,724 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,036,943,332 |
3,740,775,735 |
6,328,259,475 |
4,308,206,730 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,520,486,050 |
2,524,540,800 |
3,657,399,174 |
3,512,088,904 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,520,486,050 |
2,524,540,800 |
3,657,399,174 |
3,512,088,904 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,807,215,514 |
7,088,987,796 |
7,171,006,512 |
6,876,760,792 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
169,822,210 |
30,583,334 |
70,286,309 |
1,958,334 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,641,019,605 |
7,058,404,462 |
7,100,720,203 |
6,874,802,458 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
996,373,699 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,388,200,163 |
67,398,129,525 |
66,760,884,404 |
65,918,766,727 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,531,600,761 |
24,818,994,780 |
24,248,875,224 |
23,678,755,670 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,489,100,761 |
24,787,119,780 |
24,227,625,224 |
23,668,130,670 |
|
- Nguyên giá |
35,577,956,498 |
35,603,282,636 |
35,603,282,636 |
35,603,282,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,088,855,737 |
-10,816,162,856 |
-11,375,657,412 |
-11,935,151,966 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,500,000 |
31,875,000 |
21,250,000 |
10,625,000 |
|
- Nguyên giá |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,500,000 |
-53,125,000 |
-63,750,000 |
-74,375,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
29,105,071,625 |
28,870,788,824 |
28,892,224,283 |
28,655,332,112 |
|
- Nguyên giá |
36,516,818,182 |
36,516,818,182 |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,411,746,557 |
-7,646,029,358 |
-7,885,530,899 |
-8,122,423,070 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,242,479,279 |
12,242,479,279 |
12,242,479,279 |
12,242,479,279 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,242,479,279 |
2,242,479,279 |
2,242,479,279 |
2,242,479,279 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,509,048,498 |
165,866,642 |
77,305,618 |
42,199,666 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
259,048,498 |
165,866,642 |
77,305,618 |
42,199,666 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,250,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
170,562,485,144 |
199,226,221,299 |
196,236,057,275 |
182,492,246,023 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
115,327,132,527 |
151,675,898,217 |
145,832,751,058 |
127,524,390,230 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,521,946,513 |
140,266,109,899 |
140,485,787,003 |
123,273,503,874 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,457,572,053 |
3,385,140,823 |
5,582,830,484 |
3,440,873,220 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,422,206,771 |
53,165,571,368 |
53,552,360,055 |
44,372,361,088 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
906,220,268 |
526,953,949 |
899,202,352 |
1,196,665,781 |
|
4. Phải trả người lao động |
689,107,000 |
582,939,000 |
1,177,313,000 |
1,864,292,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,609,882,869 |
213,492,151 |
163,946,667 |
2,791,079,568 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
23,621,081,105 |
35,524,423,566 |
36,556,372,814 |
33,954,619,609 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,743,675,342 |
44,584,100,590 |
40,310,773,179 |
33,555,913,756 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,072,201,105 |
2,283,488,452 |
2,242,988,452 |
2,097,698,852 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,805,186,014 |
11,409,788,318 |
5,346,964,055 |
4,250,886,356 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
27,426,914,214 |
10,621,516,518 |
4,753,692,255 |
3,657,614,556 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
378,271,800 |
788,271,800 |
593,271,800 |
593,271,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,235,352,617 |
47,550,323,082 |
50,403,306,217 |
54,967,855,793 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,235,352,617 |
47,550,323,082 |
50,403,306,217 |
54,967,855,793 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,880,000,000 |
5,880,000,000 |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,020,000,000 |
3,020,000,000 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,335,352,617 |
8,650,323,082 |
11,503,306,217 |
16,067,855,793 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,856,818,634 |
7,356,818,634 |
7,356,818,634 |
7,356,818,634 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,478,533,983 |
1,293,504,448 |
4,146,487,583 |
8,711,037,159 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
170,562,485,144 |
199,226,221,299 |
196,236,057,275 |
182,492,246,023 |
|