MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 112,174,284,981 131,828,091,774 129,475,172,871 116,573,479,296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,899,298,610 16,076,491,474 7,485,503,010 11,802,886,366
1. Tiền 24,899,298,610 16,076,491,474 7,485,503,010 11,802,886,366
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,000,000,000 63,000,000,000 63,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 10,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 63,000,000,000 63,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,947,284,807 43,138,071,704 48,161,264,175 44,381,743,234
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,538,195,875 3,874,890,489 5,069,313,085 3,202,118,780
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,372,145,600 35,522,405,480 36,763,691,615 36,871,417,724
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,036,943,332 3,740,775,735 6,328,259,475 4,308,206,730
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,520,486,050 2,524,540,800 3,657,399,174 3,512,088,904
1. Hàng tồn kho 8,520,486,050 2,524,540,800 3,657,399,174 3,512,088,904
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,807,215,514 7,088,987,796 7,171,006,512 6,876,760,792
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 169,822,210 30,583,334 70,286,309 1,958,334
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,641,019,605 7,058,404,462 7,100,720,203 6,874,802,458
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 996,373,699
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,388,200,163 67,398,129,525 66,760,884,404 65,918,766,727
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,531,600,761 24,818,994,780 24,248,875,224 23,678,755,670
1. Tài sản cố định hữu hình 25,489,100,761 24,787,119,780 24,227,625,224 23,668,130,670
- Nguyên giá 35,577,956,498 35,603,282,636 35,603,282,636 35,603,282,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,088,855,737 -10,816,162,856 -11,375,657,412 -11,935,151,966
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,500,000 31,875,000 21,250,000 10,625,000
- Nguyên giá 85,000,000 85,000,000 85,000,000 85,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,500,000 -53,125,000 -63,750,000 -74,375,000
III. Bất động sản đầu tư 29,105,071,625 28,870,788,824 28,892,224,283 28,655,332,112
- Nguyên giá 36,516,818,182 36,516,818,182 36,777,755,182 36,777,755,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,411,746,557 -7,646,029,358 -7,885,530,899 -8,122,423,070
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,242,479,279 12,242,479,279 12,242,479,279 12,242,479,279
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,242,479,279 2,242,479,279 2,242,479,279 2,242,479,279
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,509,048,498 165,866,642 77,305,618 42,199,666
1. Chi phí trả trước dài hạn 259,048,498 165,866,642 77,305,618 42,199,666
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,250,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 170,562,485,144 199,226,221,299 196,236,057,275 182,492,246,023
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 115,327,132,527 151,675,898,217 145,832,751,058 127,524,390,230
I. Nợ ngắn hạn 87,521,946,513 140,266,109,899 140,485,787,003 123,273,503,874
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,457,572,053 3,385,140,823 5,582,830,484 3,440,873,220
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,422,206,771 53,165,571,368 53,552,360,055 44,372,361,088
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 906,220,268 526,953,949 899,202,352 1,196,665,781
4. Phải trả người lao động 689,107,000 582,939,000 1,177,313,000 1,864,292,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,609,882,869 213,492,151 163,946,667 2,791,079,568
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,621,081,105 35,524,423,566 36,556,372,814 33,954,619,609
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,743,675,342 44,584,100,590 40,310,773,179 33,555,913,756
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,072,201,105 2,283,488,452 2,242,988,452 2,097,698,852
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,805,186,014 11,409,788,318 5,346,964,055 4,250,886,356
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 27,426,914,214 10,621,516,518 4,753,692,255 3,657,614,556
7. Phải trả dài hạn khác 378,271,800 788,271,800 593,271,800 593,271,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,235,352,617 47,550,323,082 50,403,306,217 54,967,855,793
I. Vốn chủ sở hữu 55,235,352,617 47,550,323,082 50,403,306,217 54,967,855,793
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,880,000,000 5,880,000,000 8,900,000,000 8,900,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,020,000,000 3,020,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,335,352,617 8,650,323,082 11,503,306,217 16,067,855,793
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,856,818,634 7,356,818,634 7,356,818,634 7,356,818,634
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,478,533,983 1,293,504,448 4,146,487,583 8,711,037,159
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 170,562,485,144 199,226,221,299 196,236,057,275 182,492,246,023
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.