MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,312,626,109 93,647,350,114 112,174,284,981 131,828,091,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,734,335,237 16,566,834,028 24,899,298,610 16,076,491,474
1. Tiền 16,734,335,237 16,566,834,028 24,899,298,610 16,076,491,474
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,500,000,000 50,000,000,000 60,000,000,000 63,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 10,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46,500,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 63,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,784,844,316 16,692,276,115 9,947,284,807 43,138,071,704
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,513,558,075 6,179,378,856 5,538,195,875 3,874,890,489
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,941,017,104 7,853,216,302 1,372,145,600 35,522,405,480
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,330,269,137 2,659,680,957 3,036,943,332 3,740,775,735
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,167,238,057 1,788,874,067 8,520,486,050 2,524,540,800
1. Hàng tồn kho 2,167,238,057 1,788,874,067 8,520,486,050 2,524,540,800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,126,208,499 8,599,365,904 8,807,215,514 7,088,987,796
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 103,741,666 179,403,905 169,822,210 30,583,334
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,130,903,464 7,068,325,630 7,641,019,605 7,058,404,462
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,891,563,369 1,351,636,369 996,373,699
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,301,472,892 69,306,737,260 58,388,200,163 67,398,129,525
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,191,729,397 1,300,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,191,729,397
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,300,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,725,709,561 26,122,673,201 25,531,600,761 24,818,994,780
1. Tài sản cố định hữu hình 26,661,959,561 26,069,548,201 25,489,100,761 24,787,119,780
- Nguyên giá 35,577,956,498 35,577,956,498 35,577,956,498 35,603,282,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,915,996,937 -9,508,408,297 -10,088,855,737 -10,816,162,856
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 63,750,000 53,125,000 42,500,000 31,875,000
- Nguyên giá 85,000,000 85,000,000 85,000,000 85,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,250,000 -31,875,000 -42,500,000 -53,125,000
III. Bất động sản đầu tư 29,573,637,227 29,339,354,426 29,105,071,625 28,870,788,824
- Nguyên giá 36,516,818,182 36,516,818,182 36,516,818,182 36,516,818,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,943,180,955 -7,177,463,755 -7,411,746,557 -7,646,029,358
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,114,984,497 12,242,479,279 2,242,479,279 12,242,479,279
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,242,479,279 2,242,479,279 2,242,479,279 2,242,479,279
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -127,494,782
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,695,412,210 1,602,230,354 1,509,048,498 165,866,642
1. Chi phí trả trước dài hạn 445,412,210 352,230,354 259,048,498 165,866,642
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,250,000,000 1,250,000,000 1,250,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 157,614,099,001 162,954,087,374 170,562,485,144 199,226,221,299
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 107,291,648,086 110,114,909,297 115,327,132,527 151,675,898,217
I. Nợ ngắn hạn 48,380,360,822 84,182,510,925 87,521,946,513 140,266,109,899
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,635,045,594 5,166,894,186 8,457,572,053 3,385,140,823
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,104,394,690 10,123,443,443 5,422,206,771 53,165,571,368
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 530,314,590 878,647,495 906,220,268 526,953,949
4. Phải trả người lao động 551,411,000 507,998,000 689,107,000 582,939,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 690,589,672 387,835,540 1,609,882,869 213,492,151
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 911,757,925 21,735,373,033 23,621,081,105 35,524,423,566
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,123,523,351 43,598,345,228 45,743,675,342 44,584,100,590
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,833,324,000 1,783,974,000 1,072,201,105 2,283,488,452
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 58,911,287,264 25,932,398,372 27,805,186,014 11,409,788,318
1. Phải trả người bán dài hạn 875,076,707
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 45,058,120,202 25,554,126,572 27,426,914,214 10,621,516,518
7. Phải trả dài hạn khác 12,978,090,355 378,271,800 378,271,800 788,271,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 50,322,450,915 52,839,178,077 55,235,352,617 47,550,323,082
I. Vốn chủ sở hữu 50,322,450,915 52,839,178,077 55,235,352,617 47,550,323,082
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,880,000,000 5,880,000,000 5,880,000,000 5,880,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 3,020,000,000 3,020,000,000
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,020,000,000 3,020,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,422,450,915 13,939,178,077 16,335,352,617 8,650,323,082
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,856,818,634 8,856,818,634 8,856,818,634 7,356,818,634
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,565,632,281 5,082,359,443 7,478,533,983 1,293,504,448
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 157,614,099,001 162,954,087,374 170,562,485,144 199,226,221,299
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.