TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,312,626,109 |
93,647,350,114 |
112,174,284,981 |
131,828,091,774 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,734,335,237 |
16,566,834,028 |
24,899,298,610 |
16,076,491,474 |
|
1. Tiền |
16,734,335,237 |
16,566,834,028 |
24,899,298,610 |
16,076,491,474 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
46,500,000,000 |
50,000,000,000 |
60,000,000,000 |
63,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
46,500,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
63,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,784,844,316 |
16,692,276,115 |
9,947,284,807 |
43,138,071,704 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,513,558,075 |
6,179,378,856 |
5,538,195,875 |
3,874,890,489 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,941,017,104 |
7,853,216,302 |
1,372,145,600 |
35,522,405,480 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,330,269,137 |
2,659,680,957 |
3,036,943,332 |
3,740,775,735 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,167,238,057 |
1,788,874,067 |
8,520,486,050 |
2,524,540,800 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,167,238,057 |
1,788,874,067 |
8,520,486,050 |
2,524,540,800 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,126,208,499 |
8,599,365,904 |
8,807,215,514 |
7,088,987,796 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
103,741,666 |
179,403,905 |
169,822,210 |
30,583,334 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,130,903,464 |
7,068,325,630 |
7,641,019,605 |
7,058,404,462 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,891,563,369 |
1,351,636,369 |
996,373,699 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,301,472,892 |
69,306,737,260 |
58,388,200,163 |
67,398,129,525 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,191,729,397 |
|
|
1,300,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,191,729,397 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
1,300,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,725,709,561 |
26,122,673,201 |
25,531,600,761 |
24,818,994,780 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,661,959,561 |
26,069,548,201 |
25,489,100,761 |
24,787,119,780 |
|
- Nguyên giá |
35,577,956,498 |
35,577,956,498 |
35,577,956,498 |
35,603,282,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,915,996,937 |
-9,508,408,297 |
-10,088,855,737 |
-10,816,162,856 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
63,750,000 |
53,125,000 |
42,500,000 |
31,875,000 |
|
- Nguyên giá |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,250,000 |
-31,875,000 |
-42,500,000 |
-53,125,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
29,573,637,227 |
29,339,354,426 |
29,105,071,625 |
28,870,788,824 |
|
- Nguyên giá |
36,516,818,182 |
36,516,818,182 |
36,516,818,182 |
36,516,818,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,943,180,955 |
-7,177,463,755 |
-7,411,746,557 |
-7,646,029,358 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,114,984,497 |
12,242,479,279 |
2,242,479,279 |
12,242,479,279 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,242,479,279 |
2,242,479,279 |
2,242,479,279 |
2,242,479,279 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-127,494,782 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,695,412,210 |
1,602,230,354 |
1,509,048,498 |
165,866,642 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
445,412,210 |
352,230,354 |
259,048,498 |
165,866,642 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
157,614,099,001 |
162,954,087,374 |
170,562,485,144 |
199,226,221,299 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
107,291,648,086 |
110,114,909,297 |
115,327,132,527 |
151,675,898,217 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
48,380,360,822 |
84,182,510,925 |
87,521,946,513 |
140,266,109,899 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,635,045,594 |
5,166,894,186 |
8,457,572,053 |
3,385,140,823 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,104,394,690 |
10,123,443,443 |
5,422,206,771 |
53,165,571,368 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
530,314,590 |
878,647,495 |
906,220,268 |
526,953,949 |
|
4. Phải trả người lao động |
551,411,000 |
507,998,000 |
689,107,000 |
582,939,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
690,589,672 |
387,835,540 |
1,609,882,869 |
213,492,151 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
911,757,925 |
21,735,373,033 |
23,621,081,105 |
35,524,423,566 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,123,523,351 |
43,598,345,228 |
45,743,675,342 |
44,584,100,590 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,833,324,000 |
1,783,974,000 |
1,072,201,105 |
2,283,488,452 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
58,911,287,264 |
25,932,398,372 |
27,805,186,014 |
11,409,788,318 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
875,076,707 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
45,058,120,202 |
25,554,126,572 |
27,426,914,214 |
10,621,516,518 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,978,090,355 |
378,271,800 |
378,271,800 |
788,271,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,322,450,915 |
52,839,178,077 |
55,235,352,617 |
47,550,323,082 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,322,450,915 |
52,839,178,077 |
55,235,352,617 |
47,550,323,082 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,880,000,000 |
5,880,000,000 |
5,880,000,000 |
5,880,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
3,020,000,000 |
3,020,000,000 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3,020,000,000 |
3,020,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,422,450,915 |
13,939,178,077 |
16,335,352,617 |
8,650,323,082 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,856,818,634 |
8,856,818,634 |
8,856,818,634 |
7,356,818,634 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,565,632,281 |
5,082,359,443 |
7,478,533,983 |
1,293,504,448 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
157,614,099,001 |
162,954,087,374 |
170,562,485,144 |
199,226,221,299 |
|