TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
81,274,155,256 |
81,274,155,256 |
78,543,360,773 |
86,312,626,109 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,764,285,148 |
16,764,285,148 |
13,656,193,590 |
16,734,335,237 |
|
1. Tiền |
16,764,285,148 |
16,764,285,148 |
13,656,193,590 |
16,734,335,237 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
45,000,000,000 |
46,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45,000,000,000 |
46,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,886,791,346 |
7,886,791,346 |
8,798,927,412 |
11,784,844,316 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,065,830,424 |
2,065,830,424 |
3,918,172,025 |
4,513,558,075 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,457,122,588 |
3,457,122,588 |
1,852,587,206 |
3,941,017,104 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,413,591,359 |
2,413,591,359 |
3,077,921,206 |
3,330,269,137 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,753,025 |
-49,753,025 |
-49,753,025 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
724,086,720 |
724,086,720 |
2,238,055,726 |
2,167,238,057 |
|
1. Hàng tồn kho |
724,086,720 |
724,086,720 |
2,238,055,726 |
2,167,238,057 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,898,992,042 |
7,898,992,042 |
8,850,184,045 |
9,126,208,499 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
101,124,333 |
101,124,333 |
156,629,166 |
103,741,666 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,988,821,340 |
6,988,821,340 |
7,003,811,310 |
7,130,903,464 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
809,046,369 |
809,046,369 |
1,689,743,569 |
1,891,563,369 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,184,645,455 |
70,184,645,455 |
70,763,053,430 |
71,301,472,892 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,191,729,397 |
1,191,729,397 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1,191,729,397 |
1,191,729,397 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,298,655,998 |
26,298,655,998 |
25,792,583,558 |
26,725,709,561 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,298,655,998 |
26,298,655,998 |
25,718,208,558 |
26,661,959,561 |
|
- Nguyên giá |
34,053,758,055 |
34,053,758,055 |
34,053,758,055 |
35,577,956,498 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,755,102,057 |
-7,755,102,057 |
-8,335,549,497 |
-8,915,996,937 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
74,375,000 |
63,750,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10,625,000 |
-21,250,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
29,807,920,028 |
29,573,637,227 |
|
- Nguyên giá |
|
|
36,516,818,182 |
36,516,818,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,708,898,154 |
-6,943,180,955 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
204,390,800 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
204,390,800 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,114,984,497 |
12,114,984,497 |
12,114,984,497 |
12,114,984,497 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,242,479,279 |
2,242,479,279 |
2,242,479,279 |
2,242,479,279 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-127,494,782 |
-127,494,782 |
-127,494,782 |
-127,494,782 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,728,802,131 |
1,728,802,131 |
1,651,445,150 |
1,695,412,210 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
478,802,131 |
478,802,131 |
401,445,150 |
445,412,210 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
151,458,800,711 |
151,458,800,711 |
149,306,414,203 |
157,614,099,001 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
96,306,699,077 |
96,306,699,077 |
94,569,309,446 |
107,291,648,086 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,511,431,187 |
43,511,431,187 |
26,717,301,665 |
48,380,360,822 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,808,230,707 |
6,808,230,707 |
1,915,824,798 |
3,635,045,594 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,053,628,712 |
8,053,628,712 |
2,971,972,396 |
8,104,394,690 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
674,791,566 |
674,791,566 |
391,593,403 |
530,314,590 |
|
4. Phải trả người lao động |
441,851,113 |
441,851,113 |
|
551,411,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
721,873,602 |
721,873,602 |
512,778,790 |
690,589,672 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,517,149,215 |
911,757,925 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17,516,439,063 |
32,123,523,351 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,891,544,000 |
1,833,324,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,795,267,890 |
52,795,267,890 |
67,852,007,781 |
58,911,287,264 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
875,076,707 |
875,076,707 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
41,428,346,987 |
45,058,120,202 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,088,399,355 |
13,088,399,355 |
25,548,584,087 |
12,978,090,355 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,152,101,634 |
55,152,101,634 |
54,737,104,757 |
50,322,450,915 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,152,101,634 |
55,152,101,634 |
54,737,104,757 |
50,322,450,915 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,880,000,000 |
5,880,000,000 |
5,880,000,000 |
5,880,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
3,020,000,000 |
3,020,000,000 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,252,101,634 |
16,252,101,634 |
15,837,104,757 |
11,422,450,915 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14,856,818,634 |
8,856,818,634 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
980,286,123 |
2,565,632,281 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
151,458,800,711 |
151,458,800,711 |
149,306,414,203 |
157,614,099,001 |
|