MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013
(Công ty mẹ)
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 60,097,059,272 60,097,059,272 81,274,155,256 81,274,155,256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,407,953,240 27,407,953,240 16,764,285,148 16,764,285,148
1. Tiền 11,407,953,240 11,407,953,240 16,764,285,148 16,764,285,148
2. Các khoản tương đương tiền 16,000,000,000 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,356,914,506 14,356,914,506 7,886,791,346 7,886,791,346
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,404,032,106 11,404,032,106 2,065,830,424 2,065,830,424
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 933,759,000 933,759,000 3,457,122,588 3,457,122,588
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,068,876,425 2,068,876,425 2,413,591,359 2,413,591,359
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,753,025 -49,753,025 -49,753,025 -49,753,025
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 362,305,223 362,305,223 724,086,720 724,086,720
1. Hàng tồn kho 362,305,223 362,305,223 724,086,720 724,086,720
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,969,886,303 7,969,886,303 7,898,992,042 7,898,992,042
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,023,000 12,023,000 101,124,333 101,124,333
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,868,985,942 6,868,985,942 6,988,821,340 6,988,821,340
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,088,877,361 1,088,877,361 809,046,369 809,046,369
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 72,412,896,703 72,412,896,703 70,184,645,455 70,184,645,455
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,068,578,173 28,068,578,173 26,298,655,998 26,298,655,998
1. Tài sản cố định hữu hình 28,068,578,173 28,068,578,173 26,298,655,998 26,298,655,998
- Nguyên giá 33,485,197,614 33,485,197,614 34,053,758,055 34,053,758,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,416,619,441 -5,416,619,441 -7,755,102,057 -7,755,102,057
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,114,984,497 12,114,984,497 12,114,984,497 12,114,984,497
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,242,479,279 2,242,479,279 2,242,479,279 2,242,479,279
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -127,494,782 -127,494,782 -127,494,782 -127,494,782
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,250,000,000 1,250,000,000 1,728,802,131 1,728,802,131
1. Chi phí trả trước dài hạn 478,802,131 478,802,131
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 132,509,955,975 132,509,955,975 151,458,800,711 151,458,800,711
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 71,476,750,241 71,476,750,241 96,306,699,077 96,306,699,077
I. Nợ ngắn hạn 31,145,901,903 31,145,901,903 43,511,431,187 43,511,431,187
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,828,385,103 2,828,385,103 6,808,230,707 6,808,230,707
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 320,132,000 320,132,000 8,053,628,712 8,053,628,712
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 489,385,706 489,385,706 674,791,566 674,791,566
4. Phải trả người lao động 599,594,058 599,594,058 441,851,113 441,851,113
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 918,356,559 918,356,559 721,873,602 721,873,602
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,330,848,338 40,330,848,338 52,795,267,890 52,795,267,890
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,400,839,355 13,400,839,355 13,088,399,355 13,088,399,355
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 61,033,205,734 61,033,205,734 55,152,101,634 55,152,101,634
I. Vốn chủ sở hữu 61,033,205,734 61,033,205,734 55,152,101,634 55,152,101,634
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,880,000,000 5,880,000,000 5,880,000,000 5,880,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,133,205,734 22,133,205,734 16,252,101,634 16,252,101,634
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 132,509,955,975 132,509,955,975 151,458,800,711 151,458,800,711
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.