TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
169,146,505,428 |
121,020,159,168 |
60,097,059,272 |
81,274,155,256 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,875,715,969 |
67,030,616,998 |
27,407,953,240 |
16,764,285,148 |
|
1. Tiền |
34,471,853,098 |
15,930,616,998 |
11,407,953,240 |
16,764,285,148 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
51,403,862,871 |
51,100,000,000 |
16,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
550,000,000 |
6,600,000,000 |
10,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,647,378,203 |
35,770,433,374 |
14,356,914,506 |
7,886,791,346 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,027,354,084 |
24,941,493,049 |
11,404,032,106 |
2,065,830,424 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,661,744,369 |
8,550,535,803 |
933,759,000 |
3,457,122,588 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,099,725,060 |
2,366,457,457 |
2,068,876,425 |
2,413,591,359 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,141,445,310 |
-88,052,935 |
-49,753,025 |
-49,753,025 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,579,976,893 |
458,799,967 |
362,305,223 |
724,086,720 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,518,021,353 |
458,799,967 |
362,305,223 |
724,086,720 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-938,044,460 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,493,434,363 |
11,160,308,829 |
7,969,886,303 |
7,898,992,042 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
114,730,291 |
12,023,000 |
101,124,333 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,168,302,184 |
7,757,167,075 |
6,868,985,942 |
6,988,821,340 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,378,610 |
2,378,610 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,322,753,569 |
3,286,032,853 |
1,088,877,361 |
809,046,369 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,260,626,014 |
73,238,659,014 |
72,412,896,703 |
70,184,645,455 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,309,852,919 |
7,739,279,784 |
28,068,578,173 |
26,298,655,998 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,274,627,919 |
7,617,641,649 |
28,068,578,173 |
26,298,655,998 |
|
- Nguyên giá |
18,398,783,323 |
15,447,134,424 |
33,485,197,614 |
34,053,758,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,124,155,404 |
-7,829,492,775 |
-5,416,619,441 |
-7,755,102,057 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,225,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
311,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-275,775,000 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
121,638,135 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,198,000,000 |
10,000,000,000 |
12,114,984,497 |
12,114,984,497 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2,242,479,279 |
2,242,479,279 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,198,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-127,494,782 |
-127,494,782 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,742,629,448 |
2,773,941,400 |
1,250,000,000 |
1,728,802,131 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,620,176 |
56,595,504 |
|
478,802,131 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
406,555,247 |
406,555,247 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
221,407,131,442 |
194,258,818,182 |
132,509,955,975 |
151,458,800,711 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
144,106,116,683 |
127,420,332,921 |
71,476,750,241 |
96,306,699,077 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,824,171,535 |
84,917,646,947 |
31,145,901,903 |
43,511,431,187 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,229,303,966 |
23,151,913,245 |
2,828,385,103 |
6,808,230,707 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,129,091,906 |
23,434,571,411 |
320,132,000 |
8,053,628,712 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,689,401,705 |
1,731,947,008 |
489,385,706 |
674,791,566 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,939,000,000 |
|
599,594,058 |
441,851,113 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
931,763,809 |
362,586,100 |
918,356,559 |
721,873,602 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,281,945,148 |
42,502,685,974 |
40,330,848,338 |
52,795,267,890 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,651,669,345 |
15,908,110,025 |
13,400,839,355 |
13,088,399,355 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
66,018,608,655 |
63,882,367,577 |
61,033,205,734 |
55,152,101,634 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
66,018,608,655 |
63,882,367,577 |
61,033,205,734 |
55,152,101,634 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,713,300 |
88,713,300 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,352,381,595 |
6,024,135,864 |
5,880,000,000 |
5,880,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,633,320,484 |
24,541,679,521 |
22,133,205,734 |
16,252,101,634 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
221,407,131,442 |
194,258,818,182 |
132,509,955,975 |
151,458,800,711 |
|