1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
674,470,000 |
263,590,000 |
244,560,000 |
964,200,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
534,861,830,000 |
570,570,170,000 |
457,358,280,000 |
386,374,730,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,918,180,000 |
13,280,020,000 |
32,967,440,000 |
12,511,160,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,078,460,000 |
5,591,710,000 |
1,609,190,000 |
1,136,570,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,640,720,000 |
3,583,390,000 |
3,463,660,000 |
3,337,490,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,375,540,000 |
5,273,300,000 |
5,361,800,000 |
5,400,780,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
210,669,500,000 |
96,285,690,000 |
140,310,660,000 |
97,394,230,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,306,480,000 |
3,258,190,000 |
877,410,000 |
1,698,530,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
58,887,690,000 |
54,759,840,000 |
75,628,280,000 |
66,718,720,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,887,690,000 |
54,759,840,000 |
75,628,280,000 |
66,718,720,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
55,839,060,000 |
18,178,550,000 |
4,843,110,000 |
23,035,660,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
211,772,080,000 |
404,604,270,000 |
237,453,630,000 |
200,924,650,000 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
11,105,500,000 |
|
8,554,300,000 |
|
|