TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,342,806,740,000 |
7,113,171,810,000 |
7,833,013,220,000 |
7,290,045,950,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,224,215,990,000 |
7,024,172,080,000 |
7,828,907,950,000 |
7,285,630,350,000 |
|
1. Tiền |
486,703,200,000 |
106,056,760,000 |
587,625,260,000 |
324,440,600,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
444,076,740,000 |
567,730,190,000 |
376,724,740,000 |
449,046,730,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
3,788,980,000 |
6,093,430,000 |
4,567,550,000 |
7,757,970,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,590,750,000 |
88,999,730,000 |
4,105,270,000 |
4,415,590,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
439,970,000 |
2,737,670,000 |
489,730,000 |
892,530,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
113,490,000 |
26,620,000 |
55,640,000 |
55,810,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,880,880,000 |
851,450,000 |
3,559,900,000 |
256,950,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
116,156,410,000 |
85,384,000,000 |
|
3,210,300,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,205,000,000 |
62,884,050,000 |
86,196,440,000 |
80,298,610,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,326,130,000 |
22,594,580,000 |
20,489,210,000 |
19,047,280,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,567,610,000 |
10,217,360,000 |
9,364,240,000 |
9,231,290,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,758,520,000 |
12,377,210,000 |
11,124,970,000 |
9,816,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
136,200,000 |
136,200,000 |
136,200,000 |
694,200,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,742,670,000 |
40,153,280,000 |
65,571,030,000 |
60,557,130,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
5,678,370,000 |
5,698,370,000 |
5,857,790,000 |
5,872,850,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,171,540,000 |
6,049,630,000 |
31,299,850,000 |
26,265,840,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
15,870,260,000 |
18,370,260,000 |
18,370,260,000 |
18,370,260,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,022,500,000 |
10,035,010,000 |
10,043,130,000 |
10,048,170,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,402,011,750,000 |
7,176,055,860,000 |
7,919,209,660,000 |
7,370,344,560,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,382,616,550,000 |
3,584,778,350,000 |
4,323,223,450,000 |
3,595,085,540,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,234,476,460,000 |
3,375,087,640,000 |
4,152,209,120,000 |
3,418,294,800,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,434,460,420,000 |
1,518,674,000,000 |
1,459,580,000,000 |
927,160,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,434,460,420,000 |
1,518,674,000,000 |
1,459,580,000,000 |
927,160,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
906,250,000,000 |
1,170,880,000,000 |
1,510,340,000,000 |
1,562,270,000,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,958,100,000 |
11,017,040,000 |
7,007,940,000 |
6,539,620,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,010,150,000 |
7,725,520,000 |
3,252,060,000 |
13,429,130,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
462,392,060,000 |
305,967,000,000 |
680,356,890,000 |
633,008,260,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
50,385,210,000 |
82,390,120,000 |
101,133,360,000 |
45,028,570,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
149,801,280,000 |
20,000,000,000 |
45,000,000,000 |
74,084,850,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
148,140,090,000 |
209,690,710,000 |
171,014,330,000 |
176,790,740,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,019,395,200,000 |
3,591,277,510,000 |
3,595,986,210,000 |
3,775,259,020,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,019,395,200,000 |
3,591,277,510,000 |
3,595,986,210,000 |
3,775,259,020,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,772,340,000,000 |
1,772,167,500,000 |
1,772,517,500,000 |
2,212,516,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
497,706,090,000 |
737,456,860,000 |
663,478,240,000 |
662,111,820,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
44,485,620,000 |
44,485,620,000 |
44,485,620,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
78,404,660,000 |
78,404,660,000 |
78,404,660,000 |
78,404,660,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
626,458,820,000 |
958,762,870,000 |
1,037,100,180,000 |
822,226,130,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,402,011,750,000 |
7,176,055,860,000 |
7,919,209,660,000 |
7,370,344,560,000 |
|