1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,612,946,746,149 |
1,000,504,935,847 |
1,589,855,626,420 |
1,270,011,597,607 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,639,225,873 |
|
|
67,404,545 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,611,307,520,276 |
1,000,504,935,847 |
1,589,855,626,420 |
1,269,944,193,062 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,209,932,038,390 |
893,899,052,583 |
1,404,787,325,923 |
984,524,813,865 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
401,375,481,886 |
106,605,883,264 |
185,068,300,497 |
285,419,379,197 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
81,831,882,721 |
678,333,378,462 |
47,301,668,972 |
2,185,280,435,811 |
|
7. Chi phí tài chính |
82,224,004,651 |
89,185,627,745 |
74,908,988,711 |
72,689,163,200 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
171,518,661,556 |
87,556,387,912 |
56,614,691,339 |
55,158,129,801 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
22,877,291,659 |
716,308,651 |
22,223,365,015 |
10,797,584,113 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,921,621,360 |
21,699,613,908 |
10,369,940,194 |
21,436,267,902 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
96,811,517,015 |
573,847,514,597 |
-222,159,191,436 |
1,105,861,201,468 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
307,127,513,240 |
100,922,814,127 |
391,473,597,015 |
1,281,510,766,551 |
|
12. Thu nhập khác |
25,186,438,841 |
22,120,887,155 |
6,685,792,611 |
20,641,466,397 |
|
13. Chi phí khác |
23,179,680,332 |
16,100,140,335 |
-1,617,016,946 |
28,228,613,556 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,006,758,509 |
6,020,746,820 |
8,302,809,557 |
-7,587,147,159 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
309,134,271,749 |
106,943,560,947 |
399,776,406,572 |
1,273,923,619,392 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
65,914,830,922 |
42,032,566,920 |
79,122,853,085 |
230,906,556,737 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,503,629,137 |
1,069,710,892 |
-933,850,207 |
5,269,982,061 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
246,723,069,964 |
63,841,283,135 |
321,587,403,694 |
1,037,747,080,594 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
217,671,525,854 |
66,896,703,319 |
301,979,639,312 |
1,002,626,909,827 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
29,051,544,110 |
-3,055,420,184 |
19,607,764,382 |
35,120,170,767 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
504 |
151 |
728 |
2,270 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|