1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,340,600,907,500 |
1,660,972,990,757 |
2,300,077,949,212 |
2,294,962,472,747 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,636,364 |
326,824,199 |
2,927,142,061 |
1,299,009,308 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,340,581,271,136 |
1,660,646,166,558 |
2,297,150,807,151 |
2,293,663,463,439 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,893,751,053,929 |
1,462,485,575,659 |
2,013,553,996,784 |
1,867,443,113,402 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
446,830,217,207 |
198,160,590,899 |
283,596,810,367 |
426,220,350,037 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
84,302,745,508 |
43,860,458,881 |
52,845,165,255 |
68,934,127,242 |
|
7. Chi phí tài chính |
70,628,906,185 |
70,128,309,542 |
62,862,086,506 |
97,897,103,927 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
73,314,623,058 |
61,169,969,027 |
61,210,681,324 |
61,731,499,251 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
34,839,705,280 |
38,838,751,151 |
36,832,935,110 |
39,354,225,166 |
|
9. Chi phí bán hàng |
29,647,017,960 |
13,437,494,083 |
20,959,909,948 |
24,954,036,352 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
174,686,734,831 |
83,036,570,206 |
102,352,101,722 |
140,884,074,978 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
291,010,009,019 |
114,257,427,100 |
187,100,812,556 |
270,773,487,188 |
|
12. Thu nhập khác |
62,798,968,795 |
8,807,067,847 |
77,680,894,338 |
26,954,202,786 |
|
13. Chi phí khác |
13,327,642,085 |
5,219,384,820 |
6,542,751,141 |
5,806,191,361 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
49,471,326,710 |
3,587,683,027 |
71,138,143,197 |
21,148,011,425 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
340,481,335,729 |
117,845,110,127 |
258,238,955,753 |
291,921,498,613 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
73,149,429,093 |
17,155,491,999 |
53,085,256,187 |
37,642,087,553 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-465,145,810 |
1,267,272,262 |
956,660,368 |
1,594,592,049 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
267,797,052,446 |
99,422,345,866 |
204,197,039,198 |
252,684,819,011 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
221,195,875,873 |
88,636,894,625 |
173,926,764,345 |
186,703,061,499 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
46,601,176,573 |
10,785,451,241 |
30,270,274,853 |
65,981,757,512 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
501 |
201 |
394 |
423 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|