MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,389,752,713,327 1,764,739,678,224 2,588,471,831,610 2,221,910,040,459
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 35,809,403 6,818,182
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,389,716,903,924 1,764,739,678,224 2,588,465,013,428 2,221,910,040,459
4. Giá vốn hàng bán 3,482,468,077,658 1,576,717,302,806 2,326,472,163,085 1,914,350,996,145
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 907,248,826,266 188,022,375,418 261,992,850,343 307,559,044,314
6. Doanh thu hoạt động tài chính 688,028,497,797 54,403,534,954 59,832,908,123 54,453,343,848
7. Chi phí tài chính 113,186,102,934 66,587,594,567 82,258,585,252 70,494,938,998
- Trong đó: Chi phí lãi vay 112,543,549,966 66,121,173,590 69,501,307,793 68,110,292,432
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 25,129,065,303 20,633,344,250 28,705,908,846 10,522,103,520
9. Chi phí bán hàng 21,188,756,634 10,274,472,828 24,429,737,220 15,828,008,767
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 200,064,585,619 85,604,770,735 109,298,561,083 85,102,240,703
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,285,966,944,179 100,592,416,492 134,544,783,757 201,109,303,214
12. Thu nhập khác 131,771,344,246 4,662,385,233 16,323,709,145 15,457,730,672
13. Chi phí khác 137,063,051,212 7,871,559,656 10,378,624,479 3,940,112,651
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,291,706,966 -3,209,174,423 5,945,084,666 11,517,618,021
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,280,675,237,213 97,383,242,069 140,489,868,423 212,626,921,235
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 246,859,345,820 27,419,992,200 22,487,197,685 26,789,623,247
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 23,079,980,367 -603,420,941 3,294,730,937 479,932,242
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,010,735,911,026 70,566,670,810 114,707,939,801 185,357,365,746
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 894,076,638,879 48,175,633,501 85,799,784,829 141,040,425,153
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 116,659,272,147 22,391,037,309 28,908,154,972 44,316,940,593
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,024 109 194 218
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.