1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,026,433,582,354 |
8,533,781,553,597 |
10,897,798,936,703 |
9,731,057,321,539 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
229,747,902 |
603,857,095 |
283,796,223 |
60,447,106 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,026,203,834,452 |
8,533,177,696,502 |
10,897,515,140,480 |
9,730,996,874,433 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,756,049,677,998 |
7,136,000,782,657 |
9,129,593,094,243 |
8,520,970,724,397 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,270,154,156,454 |
1,397,176,913,845 |
1,767,922,046,237 |
1,210,026,150,036 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
359,610,827,760 |
198,609,186,796 |
1,015,000,394,709 |
259,460,496,178 |
|
7. Chi phí tài chính |
419,901,185,368 |
295,834,305,333 |
305,981,144,505 |
293,649,064,732 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
338,254,415,509 |
282,360,078,215 |
285,076,948,138 |
273,501,507,239 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-159,386,125,289 |
8,865,693,592 |
96,607,284,833 |
89,536,877,208 |
|
9. Chi phí bán hàng |
41,392,579,520 |
47,033,367,906 |
99,649,288,224 |
75,571,151,557 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
452,285,166,469 |
495,646,765,047 |
533,216,132,611 |
445,120,856,701 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
556,799,927,568 |
766,137,355,947 |
1,940,683,160,439 |
744,682,450,432 |
|
12. Thu nhập khác |
87,525,873,194 |
94,692,255,560 |
82,371,292,491 |
93,710,870,577 |
|
13. Chi phí khác |
41,357,381,213 |
57,928,702,202 |
71,564,914,480 |
43,346,384,542 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
46,168,491,981 |
36,763,553,358 |
10,806,378,011 |
50,364,486,035 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
602,968,419,549 |
802,900,909,305 |
1,951,489,538,450 |
795,046,936,467 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
57,323,609,728 |
107,176,351,747 |
292,210,974,560 |
154,874,082,003 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
22,017,134,051 |
8,607,329,141 |
30,140,176,075 |
1,188,651,263 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
523,627,675,770 |
687,117,228,417 |
1,629,138,387,815 |
638,984,203,201 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
390,574,348,294 |
483,557,362,972 |
1,341,382,409,251 |
492,457,529,619 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
133,053,327,476 |
203,559,865,445 |
287,755,978,564 |
146,526,673,582 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
884 |
1,095 |
3,037 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|