1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,041,266,496,193 |
2,399,143,197,204 |
2,435,540,703,763 |
4,389,752,713,327 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
186,609,031 |
31,741,425 |
29,636,364 |
35,809,403 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,041,079,887,162 |
2,399,111,455,779 |
2,435,511,067,399 |
4,389,716,903,924 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,750,267,191,304 |
2,034,085,645,043 |
2,116,959,036,594 |
3,482,468,077,658 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
290,812,695,858 |
365,025,810,736 |
318,552,030,805 |
907,248,826,266 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
50,708,478,467 |
42,859,049,840 |
124,122,045,409 |
688,028,497,797 |
|
7. Chi phí tài chính |
70,657,290,545 |
74,075,837,192 |
73,886,059,461 |
113,186,102,934 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
71,271,474,327 |
73,574,449,597 |
79,122,236,336 |
112,543,549,966 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,844,910,962 |
36,580,038,283 |
47,519,141,630 |
25,129,065,303 |
|
9. Chi phí bán hàng |
20,965,766,269 |
20,595,025,650 |
33,602,459,485 |
21,188,756,634 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
96,757,968,743 |
130,742,833,073 |
108,144,255,407 |
200,064,585,619 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
159,985,059,730 |
219,051,202,944 |
274,560,443,491 |
1,285,966,944,179 |
|
12. Thu nhập khác |
16,286,302,770 |
12,113,728,079 |
10,465,148,395 |
131,771,344,246 |
|
13. Chi phí khác |
11,482,936,430 |
4,216,593,027 |
10,211,422,311 |
137,063,051,212 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,803,366,340 |
7,897,135,052 |
253,726,084 |
-5,291,706,966 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
164,788,426,070 |
226,948,337,996 |
274,814,169,575 |
1,280,675,237,213 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,018,809,232 |
13,732,767,165 |
13,096,861,411 |
246,859,345,820 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
989,293,448 |
2,704,851,890 |
1,992,861,729 |
23,079,980,367 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
147,780,323,390 |
210,510,718,941 |
259,724,446,435 |
1,010,735,911,026 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
114,345,038,048 |
161,970,074,400 |
242,385,698,469 |
894,076,638,879 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
33,435,285,342 |
48,540,644,541 |
17,338,747,966 |
116,659,272,147 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
259 |
367 |
549 |
2,024 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|