MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,041,266,496,193 2,399,143,197,204 2,435,540,703,763 4,389,752,713,327
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 186,609,031 31,741,425 29,636,364 35,809,403
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,041,079,887,162 2,399,111,455,779 2,435,511,067,399 4,389,716,903,924
4. Giá vốn hàng bán 1,750,267,191,304 2,034,085,645,043 2,116,959,036,594 3,482,468,077,658
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 290,812,695,858 365,025,810,736 318,552,030,805 907,248,826,266
6. Doanh thu hoạt động tài chính 50,708,478,467 42,859,049,840 124,122,045,409 688,028,497,797
7. Chi phí tài chính 70,657,290,545 74,075,837,192 73,886,059,461 113,186,102,934
- Trong đó: Chi phí lãi vay 71,271,474,327 73,574,449,597 79,122,236,336 112,543,549,966
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 6,844,910,962 36,580,038,283 47,519,141,630 25,129,065,303
9. Chi phí bán hàng 20,965,766,269 20,595,025,650 33,602,459,485 21,188,756,634
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 96,757,968,743 130,742,833,073 108,144,255,407 200,064,585,619
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 159,985,059,730 219,051,202,944 274,560,443,491 1,285,966,944,179
12. Thu nhập khác 16,286,302,770 12,113,728,079 10,465,148,395 131,771,344,246
13. Chi phí khác 11,482,936,430 4,216,593,027 10,211,422,311 137,063,051,212
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,803,366,340 7,897,135,052 253,726,084 -5,291,706,966
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 164,788,426,070 226,948,337,996 274,814,169,575 1,280,675,237,213
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,018,809,232 13,732,767,165 13,096,861,411 246,859,345,820
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 989,293,448 2,704,851,890 1,992,861,729 23,079,980,367
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 147,780,323,390 210,510,718,941 259,724,446,435 1,010,735,911,026
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 114,345,038,048 161,970,074,400 242,385,698,469 894,076,638,879
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 33,435,285,342 48,540,644,541 17,338,747,966 116,659,272,147
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 259 367 549 2,024
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.