1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,372,836,323,222 |
3,004,910,746,126 |
2,041,266,496,193 |
2,399,143,197,204 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
120,259,062 |
186,609,031 |
31,741,425 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,372,836,323,222 |
3,004,790,487,064 |
2,041,079,887,162 |
2,399,111,455,779 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,017,633,820,833 |
2,565,154,440,020 |
1,750,267,191,304 |
2,034,085,645,043 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
355,202,502,389 |
439,636,047,044 |
290,812,695,858 |
365,025,810,736 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,747,480,918 |
85,171,085,656 |
50,708,478,467 |
42,859,049,840 |
|
7. Chi phí tài chính |
81,624,446,616 |
72,261,546,097 |
70,657,290,545 |
74,075,837,192 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
77,366,449,428 |
75,691,402,168 |
71,271,474,327 |
73,574,449,597 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
20,903,040,490 |
-28,977,315,447 |
6,844,910,962 |
36,580,038,283 |
|
9. Chi phí bán hàng |
16,644,303,055 |
10,249,394,964 |
20,965,766,269 |
20,595,025,650 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
94,843,307,650 |
188,556,184,302 |
96,757,968,743 |
130,742,833,073 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
220,740,966,476 |
224,762,691,890 |
159,985,059,730 |
219,051,202,944 |
|
12. Thu nhập khác |
60,993,838,324 |
53,748,020,374 |
16,286,302,770 |
12,113,728,079 |
|
13. Chi phí khác |
62,943,976,594 |
27,160,086,520 |
11,482,936,430 |
4,216,593,027 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,950,138,270 |
26,587,933,854 |
4,803,366,340 |
7,897,135,052 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
218,790,828,206 |
251,350,625,744 |
164,788,426,070 |
226,948,337,996 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,125,778,839 |
73,309,887,352 |
16,018,809,232 |
13,732,767,165 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,313,790,411 |
1,307,924,793 |
989,293,448 |
2,704,851,890 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
200,351,258,956 |
176,732,813,599 |
147,780,323,390 |
210,510,718,941 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
151,186,773,810 |
117,883,596,505 |
114,345,038,048 |
161,970,074,400 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
49,164,485,146 |
58,849,217,094 |
33,435,285,342 |
48,540,644,541 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
342 |
267 |
259 |
367 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|