MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,239,461,265,225 2,034,651,146,996 2,372,836,323,222 3,004,910,746,126
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 535,345,087 18,597,813 120,259,062
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,238,925,920,138 2,034,632,549,183 2,372,836,323,222 3,004,790,487,064
4. Giá vốn hàng bán 994,740,480,290 1,737,062,654,822 2,017,633,820,833 2,565,154,440,020
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 244,185,439,848 297,569,894,361 355,202,502,389 439,636,047,044
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,561,031,111 41,883,128,661 37,747,480,918 85,171,085,656
7. Chi phí tài chính 79,359,140,238 76,301,962,762 81,624,446,616 72,261,546,097
- Trong đó: Chi phí lãi vay 65,454,456,463 76,431,224,847 77,366,449,428 75,691,402,168
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 10,122,465,124 27,432,881,682 20,903,040,490 -28,977,315,447
9. Chi phí bán hàng 9,391,620,305 10,837,480,212 16,644,303,055 10,249,394,964
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 86,447,656,395 103,331,002,109 94,843,307,650 188,556,184,302
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 112,670,519,145 176,415,459,621 220,740,966,476 224,762,691,890
12. Thu nhập khác 19,809,873,921 3,435,989,838 60,993,838,324 53,748,020,374
13. Chi phí khác 16,381,205,558 -630,674,745 62,943,976,594 27,160,086,520
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,428,668,363 4,066,664,583 -1,950,138,270 26,587,933,854
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 116,099,187,508 180,482,124,204 218,790,828,206 251,350,625,744
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,870,971,580 14,005,600,422 14,125,778,839 73,309,887,352
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,517,954,201 847,242,732 4,313,790,411 1,307,924,793
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 107,710,261,727 165,629,281,050 200,351,258,956 176,732,813,599
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 76,762,985,006 125,615,795,421 151,186,773,810 117,883,596,505
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 30,947,276,721 40,013,485,629 49,164,485,146 58,849,217,094
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 174 284 342 267
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.