1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,173,213,914,760 |
8,347,689,311,188 |
8,026,433,582,354 |
8,533,781,553,597 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
69,065,429,839 |
1,232,095,833 |
229,747,902 |
603,857,095 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,104,148,484,921 |
8,346,457,215,355 |
8,026,203,834,452 |
8,533,177,696,502 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,659,202,056,509 |
7,366,561,436,071 |
6,756,049,677,998 |
7,136,000,782,657 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,444,946,428,412 |
979,895,779,284 |
1,270,154,156,454 |
1,397,176,913,845 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
408,812,677,368 |
192,965,944,335 |
359,610,827,760 |
198,609,186,796 |
|
7. Chi phí tài chính |
663,439,192,859 |
275,832,731,052 |
419,901,185,368 |
295,834,305,333 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
663,439,192,859 |
275,832,731,052 |
338,254,415,509 |
282,360,078,215 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-159,386,125,289 |
8,865,693,592 |
|
9. Chi phí bán hàng |
188,487,574,461 |
54,016,276,443 |
41,392,579,520 |
47,033,367,906 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
516,514,880,475 |
514,858,067,159 |
452,285,166,469 |
495,646,765,047 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
309,127,942,580 |
304,741,318,354 |
556,799,927,568 |
766,137,355,947 |
|
12. Thu nhập khác |
435,137,768,305 |
234,070,346,734 |
87,525,873,194 |
94,692,255,560 |
|
13. Chi phí khác |
61,606,194,725 |
209,487,278,987 |
41,357,381,213 |
57,928,702,202 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
373,531,573,580 |
24,583,067,747 |
46,168,491,981 |
36,763,553,358 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
713,013,411,885 |
420,137,185,529 |
602,968,419,549 |
802,900,909,305 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
70,518,827,067 |
55,854,364,644 |
57,323,609,728 |
107,176,351,747 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
119,573,503,072 |
-4,460,220,371 |
22,017,134,051 |
8,607,329,141 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
522,921,081,746 |
368,743,041,256 |
523,627,675,770 |
687,117,228,417 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
496,015,591,939 |
305,494,576,112 |
390,574,348,294 |
483,557,362,972 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
133,053,327,476 |
203,559,865,445 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,123 |
704 |
884 |
1,095 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|