1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,493,211,028,928 |
1,964,039,067,473 |
2,009,947,203,609 |
2,878,409,786,789 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
234,644,878 |
|
156,776,599 |
-157,445,410 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,492,976,384,050 |
1,964,039,067,473 |
2,009,790,427,010 |
2,878,567,232,199 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,267,962,161,125 |
1,697,530,074,183 |
1,692,819,714,990 |
2,487,391,593,650 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
225,014,222,925 |
266,508,993,290 |
316,970,712,020 |
391,175,638,549 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
67,937,305,916 |
71,570,817,890 |
125,950,944,179 |
39,220,711,434 |
|
7. Chi phí tài chính |
95,020,603,517 |
92,510,404,681 |
100,224,939,819 |
112,625,027,907 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
83,320,198,724 |
74,040,613,834 |
81,414,630,532 |
82,696,448,728 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,218,786,862 |
-15,495,056,630 |
-75,982,489,223 |
-90,937,930,847 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,973,171,134 |
6,031,513,681 |
10,249,088,909 |
7,828,687,979 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
86,856,354,450 |
98,898,144,233 |
127,530,635,770 |
71,304,398,740 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
103,320,186,602 |
125,144,691,955 |
128,934,502,478 |
147,700,304,510 |
|
12. Thu nhập khác |
9,199,977,512 |
13,783,068,140 |
27,582,270,250 |
82,647,648,396 |
|
13. Chi phí khác |
4,633,658,589 |
7,255,230,950 |
6,257,297,510 |
62,109,889,313 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,566,318,923 |
6,527,837,190 |
21,324,972,740 |
20,537,759,083 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
107,886,505,525 |
116,177,472,515 |
150,259,475,218 |
168,238,063,593 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,785,241,381 |
7,173,149,433 |
4,940,779,925 |
35,524,533,098 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,735,572,345 |
1,424,289,841 |
20,951,150,523 |
14,215,981,545 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
100,365,691,799 |
123,075,089,871 |
124,367,544,770 |
118,497,548,950 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
85,616,124,322 |
86,963,995,666 |
75,482,827,240 |
56,694,627,770 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,749,567,477 |
36,111,094,205 |
48,884,717,530 |
61,802,921,180 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
33 |
197 |
171 |
128 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|