1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,350,950,495,890 |
2,844,724,563,278 |
1,493,211,028,928 |
1,964,039,067,473 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
292,510,875 |
-219,057,014 |
234,644,878 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,350,657,985,015 |
2,844,943,620,292 |
1,492,976,384,050 |
1,964,039,067,473 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,106,441,092,574 |
2,539,299,806,453 |
1,267,962,161,125 |
1,697,530,074,183 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
244,216,892,441 |
305,643,813,839 |
225,014,222,925 |
266,508,993,290 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
53,027,835,563 |
45,069,543,878 |
67,937,305,916 |
71,570,817,890 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,403,465,618 |
55,882,458,508 |
95,020,603,517 |
92,510,404,681 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,403,465,618 |
55,882,458,508 |
83,320,198,724 |
74,040,613,834 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
8,218,786,862 |
-15,495,056,630 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,622,908,773 |
11,279,047,494 |
15,973,171,134 |
6,031,513,681 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
90,234,154,139 |
200,325,044,309 |
86,856,354,450 |
98,898,144,233 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
127,377,854,171 |
70,306,180,158 |
103,320,186,602 |
125,144,691,955 |
|
12. Thu nhập khác |
12,674,700,055 |
25,422,458,004 |
9,199,977,512 |
13,783,068,140 |
|
13. Chi phí khác |
10,813,980,633 |
24,864,574,792 |
4,633,658,589 |
7,255,230,950 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,860,719,422 |
557,883,212 |
4,566,318,923 |
6,527,837,190 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
130,009,113,896 |
125,501,924,172 |
107,886,505,525 |
116,177,472,515 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,258,923,241 |
18,537,674,279 |
5,785,241,381 |
7,173,149,433 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,845,199,687 |
1,511,514,913 |
1,735,572,345 |
1,424,289,841 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
125,595,390,342 |
105,452,734,980 |
100,365,691,799 |
123,075,089,871 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
115,020,179,069 |
66,642,885,713 |
85,616,124,322 |
86,963,995,666 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
14,749,567,477 |
36,111,094,205 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
260 |
151 |
33 |
197 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|