MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,350,950,495,890 2,844,724,563,278 1,493,211,028,928 1,964,039,067,473
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 292,510,875 -219,057,014 234,644,878
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,350,657,985,015 2,844,943,620,292 1,492,976,384,050 1,964,039,067,473
4. Giá vốn hàng bán 2,106,441,092,574 2,539,299,806,453 1,267,962,161,125 1,697,530,074,183
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 244,216,892,441 305,643,813,839 225,014,222,925 266,508,993,290
6. Doanh thu hoạt động tài chính 53,027,835,563 45,069,543,878 67,937,305,916 71,570,817,890
7. Chi phí tài chính 47,403,465,618 55,882,458,508 95,020,603,517 92,510,404,681
- Trong đó: Chi phí lãi vay 47,403,465,618 55,882,458,508 83,320,198,724 74,040,613,834
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 8,218,786,862 -15,495,056,630
9. Chi phí bán hàng 14,622,908,773 11,279,047,494 15,973,171,134 6,031,513,681
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 90,234,154,139 200,325,044,309 86,856,354,450 98,898,144,233
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 127,377,854,171 70,306,180,158 103,320,186,602 125,144,691,955
12. Thu nhập khác 12,674,700,055 25,422,458,004 9,199,977,512 13,783,068,140
13. Chi phí khác 10,813,980,633 24,864,574,792 4,633,658,589 7,255,230,950
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,860,719,422 557,883,212 4,566,318,923 6,527,837,190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 130,009,113,896 125,501,924,172 107,886,505,525 116,177,472,515
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,258,923,241 18,537,674,279 5,785,241,381 7,173,149,433
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,845,199,687 1,511,514,913 1,735,572,345 1,424,289,841
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 125,595,390,342 105,452,734,980 100,365,691,799 123,075,089,871
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 115,020,179,069 66,642,885,713 85,616,124,322 86,963,995,666
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 14,749,567,477 36,111,094,205
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 260 151 33 197
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.