1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,719,025,235,265 |
2,932,195,133,413 |
1,588,772,854,141 |
1,569,908,676,997 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,301,996,601 |
10,329,515,939 |
882,053,722 |
313,908,341 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,700,723,238,664 |
2,921,865,617,474 |
1,587,890,800,419 |
1,569,594,768,656 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,334,197,260,061 |
2,460,838,652,773 |
1,388,344,716,644 |
1,324,846,838,427 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
366,525,978,603 |
461,026,964,701 |
199,546,083,775 |
244,747,930,229 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,327,434,896 |
175,846,397,841 |
24,611,553,984 |
57,829,025,160 |
|
7. Chi phí tài chính |
111,890,406,572 |
211,033,831,627 |
62,785,493,934 |
55,712,321,870 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
111,890,406,572 |
211,033,831,627 |
62,785,493,934 |
55,712,321,870 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
52,844,198,900 |
40,526,966,934 |
10,281,812,673 |
15,920,916,566 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
104,489,052,685 |
179,034,259,467 |
94,194,176,753 |
136,553,069,270 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
65,735,928,187 |
346,812,581,551 |
69,730,725,834 |
93,577,632,467 |
|
12. Thu nhập khác |
9,502,530,257 |
39,199,044,531 |
81,892,961,586 |
76,632,922,908 |
|
13. Chi phí khác |
2,840,218,961 |
17,456,631,316 |
165,762,407,394 |
11,624,960,513 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,662,311,296 |
21,742,413,215 |
-83,869,445,808 |
65,007,962,395 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,995,378,978 |
505,540,395,966 |
538,685,999 |
173,435,083,981 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,611,426,430 |
28,962,249,161 |
8,462,383,110 |
12,088,861,040 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,048,778,956 |
95,009,658,945 |
2,272,009,673 |
555,402,671 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,335,173,593 |
381,568,487,860 |
-10,195,706,784 |
160,790,820,270 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,519,593,866 |
421,539,775,013 |
-16,453,818,257 |
132,862,767,659 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
60 |
954 |
-37 |
301 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|