1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,515,987,002,876 |
12,747,671,888,709 |
11,173,213,914,760 |
8,347,689,311,188 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
59,940,139,069 |
82,239,461,285 |
69,065,429,839 |
1,232,095,833 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,456,046,863,807 |
12,665,432,427,424 |
11,104,148,484,921 |
8,346,457,215,355 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,902,381,811,909 |
10,797,638,636,304 |
9,659,202,056,509 |
7,366,561,436,071 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,553,665,051,898 |
1,867,793,791,120 |
1,444,946,428,412 |
979,895,779,284 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
833,055,102,658 |
417,785,997,867 |
408,812,677,368 |
192,965,944,335 |
|
7. Chi phí tài chính |
995,785,101,204 |
975,593,260,135 |
663,439,192,859 |
275,832,731,052 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
995,785,101,204 |
975,593,260,135 |
663,439,192,859 |
275,832,731,052 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
218,889,063,641 |
235,379,712,227 |
188,487,574,461 |
54,016,276,443 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
923,638,695,159 |
798,988,738,704 |
516,514,880,475 |
514,858,067,159 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
326,985,741,176 |
154,456,654,574 |
309,127,942,580 |
304,741,318,354 |
|
12. Thu nhập khác |
110,990,652,624 |
107,543,534,490 |
435,137,768,305 |
234,070,346,734 |
|
13. Chi phí khác |
33,795,016,133 |
69,439,780,010 |
61,606,194,725 |
209,487,278,987 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
77,195,636,491 |
38,103,754,480 |
373,531,573,580 |
24,583,067,747 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
387,954,006,543 |
193,663,896,280 |
713,013,411,885 |
420,137,185,529 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
243,906,925,360 |
94,452,773,415 |
70,518,827,067 |
55,854,364,644 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
41,449,011,268 |
18,767,816,789 |
119,573,503,072 |
-4,460,220,371 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
102,598,069,915 |
80,443,306,076 |
522,921,081,746 |
368,743,041,256 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,241,323,707 |
87,386,154,594 |
496,015,591,939 |
305,494,576,112 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
134 |
211 |
1,123 |
704 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|