MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,469,187,164,444 12,099,652,813,874 12,965,459,779,585 15,001,005,084,091
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,449,227,919,273 2,025,397,586,934 2,035,307,263,799 894,698,731,217
1. Tiền 639,623,418,412 575,610,684,215 594,852,044,020 363,998,139,766
2. Các khoản tương đương tiền 809,604,500,861 1,449,786,902,719 1,440,455,219,779 530,700,591,451
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 700,809,266,775 1,132,571,437,234 1,517,884,865,430 1,693,117,830,119
1. Chứng khoán kinh doanh 266,061,423 266,061,423
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -195,265,412 -192,560,592
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700,738,470,764 1,132,497,936,403 1,517,884,865,430 1,693,117,830,119
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,313,805,589,424 6,798,178,919,397 7,363,474,482,584 9,749,929,950,867
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,376,395,619,635 3,157,484,916,662 3,353,522,781,132 2,825,487,931,340
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,761,974,769,800 2,327,801,134,847 3,086,441,553,076 5,962,664,907,939
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 766,856,574,130 1,006,215,466,624 893,610,442,635 748,577,660,443
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,958,782,704,892 1,888,775,212,258 1,579,458,172,576 1,787,536,368,507
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -551,026,672,499 -1,582,920,404,460 -1,550,381,060,301 -1,575,159,510,828
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 822,593,466 822,593,466 822,593,466 822,593,466
IV. Hàng tồn kho 1,865,261,716,237 1,984,055,407,643 1,879,616,102,171 2,474,377,517,853
1. Hàng tồn kho 1,888,743,530,705 2,007,537,222,111 1,915,687,723,052 2,506,658,536,431
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,481,814,468 -23,481,814,468 -36,071,620,881 -32,281,018,578
V.Tài sản ngắn hạn khác 140,082,672,735 159,449,462,666 169,177,065,601 188,881,054,035
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,838,648,274 8,235,938,989 7,386,768,316 8,736,700,775
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,190,034,261 56,235,722,930 68,696,190,368 93,176,398,348
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 39,032,725,349 39,967,535,896 38,172,247,777 37,054,859,695
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 50,021,264,851 55,010,264,851 54,921,859,140 49,913,095,217
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,175,170,772,433 7,257,342,264,711 6,693,627,575,204 6,496,218,967,584
I. Các khoản phải thu dài hạn 635,772,599,202 557,861,695,758 304,536,566,108 450,949,467,862
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,199,484,411 1,199,484,411 1,199,484,411 6,355,066,165
2. Trả trước cho người bán dài hạn 150,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 208,035,000,000 105,464,500,000 759,500,000 759,500,000
6. Phải thu dài hạn khác 434,173,439,702 458,833,036,258 310,212,906,608 294,905,106,608
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,635,324,911 -7,635,324,911 -7,635,324,911 -1,070,204,911
II.Tài sản cố định 2,539,707,106,210 2,472,496,255,071 2,586,105,004,705 2,556,686,108,624
1. Tài sản cố định hữu hình 2,489,587,508,370 2,439,199,889,299 2,553,724,510,165 2,526,927,894,855
- Nguyên giá 4,058,716,870,783 4,050,546,126,282 4,188,273,596,680 4,209,669,005,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,569,129,362,413 -1,611,346,236,983 -1,634,549,086,515 -1,682,741,111,101
2. Tài sản cố định thuê tài chính 40,118,677,192 25,016,410,432 24,255,381,382 23,316,060,387
- Nguyên giá 99,313,272,039 56,877,331,314 56,877,331,314 56,877,331,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,194,594,847 -31,860,920,882 -32,621,949,932 -33,561,270,927
3. Tài sản cố định vô hình 10,000,920,648 8,279,955,340 8,125,113,158 6,442,153,382
- Nguyên giá 25,006,152,626 19,256,616,371 18,781,779,021 16,918,618,766
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,005,231,978 -10,976,661,031 -10,656,665,863 -10,476,465,384
III. Bất động sản đầu tư 811,710,118,117 806,017,917,285 799,734,384,870 766,275,922,525
- Nguyên giá 1,323,635,992,055 1,328,762,370,645 1,329,748,543,680 1,290,910,924,960
- Giá trị hao mòn lũy kế -511,925,873,938 -522,744,453,360 -530,014,158,810 -524,635,002,435
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,757,327,374,929 1,967,569,327,027 1,191,044,900,633 968,194,115,841
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 591,637,761,049 559,095,913,199 16,668,034,523 111,452,599,523
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,165,689,613,880 1,408,473,413,828 1,174,376,866,110 856,741,516,318
V. Đầu tư tài chính dài hạn 702,422,394,032 741,029,810,745 1,102,505,400,928 1,044,749,523,660
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 605,303,711,245 663,376,896,838 1,016,201,455,242 957,899,224,677
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 157,480,520,577 157,480,520,577 157,717,770,577 151,316,923,464
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -61,162,076,694 -79,827,606,670 -71,413,824,891 -71,466,624,481
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 800,238,904 7,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 728,231,179,943 712,367,258,825 709,701,317,960 709,363,829,072
1. Chi phí trả trước dài hạn 648,478,224,222 639,281,380,708 631,974,801,230 620,935,964,423
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 44,960,600,616 40,143,750,552 46,379,326,123 58,779,247,364
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 678,814,807
4. Tài sản dài hạn khác 527,160,590 630,796,954 630,796,954
5. Lợi thế thương mại 34,113,540,298 32,414,966,975 30,716,393,653 29,017,820,331
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,644,357,936,877 19,356,995,078,585 19,659,087,354,789 21,497,224,051,675
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,644,200,110,742 10,559,855,334,404 12,471,832,382,050 13,804,053,132,861
I. Nợ ngắn hạn 6,809,262,091,455 6,832,677,761,278 9,001,342,104,495 10,210,243,570,771
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,243,365,789,852 2,013,532,645,137 2,004,112,060,846 1,712,706,241,388
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 767,498,648,784 505,242,585,616 2,336,772,808,482 4,399,580,273,929
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 260,041,496,285 493,316,225,770 279,947,832,826 203,873,905,697
4. Phải trả người lao động 124,274,976,011 124,151,528,365 147,405,519,024 108,979,095,671
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 633,877,590,317 517,283,486,314 641,695,081,724 529,944,012,492
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 62,492,891,868 70,307,453,570 79,217,264,913 78,772,969,596
9. Phải trả ngắn hạn khác 820,334,866,674 1,223,088,282,540 1,181,515,312,861 748,397,736,555
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,817,373,780,490 1,821,443,945,460 2,271,318,621,654 2,367,698,742,674
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 21,775,821,357 9,961,080,168 6,927,916,105 6,815,889,973
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58,226,229,817 54,350,528,338 52,429,686,060 53,474,702,796
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,834,938,019,287 3,727,177,573,126 3,470,490,277,555 3,593,809,562,090
1. Phải trả người bán dài hạn 6,974,368,599 8,092,617,450 10,773,039,373 13,927,823,598
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 121,999,993,000 91,985,938,205
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,325,149,276,466 1,291,680,550,027 1,264,097,673,575 1,318,958,381,110
7. Phải trả dài hạn khác 3,591,186,655 3,086,627,229 3,434,028,253 2,749,519,953
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,331,058,809,281 2,274,038,214,389 2,136,840,506,880 2,207,457,612,339
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 175,952,322 175,952,322 175,952,322 175,952,322
12. Dự phòng phải trả dài hạn 45,988,432,964 58,117,673,504 55,169,077,152 50,540,272,768
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,000,157,826,135 8,797,139,744,181 7,187,254,972,739 7,693,170,918,814
I. Vốn chủ sở hữu 7,892,944,949,357 8,686,453,304,323 7,076,622,020,826 7,582,537,966,901
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 74,352,912,000 74,352,912,000 74,352,912,000 74,352,912,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,643,647,604,340 -1,643,647,604,340
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 898,229,574,101 898,171,352,140 891,897,759,424 891,290,062,464
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,821,047,379 2,796,238,962 202,743,824 202,743,823
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,288,261,266,064 2,048,253,263,211 2,190,927,314,875 2,487,659,553,204
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 368,876,342,631 1,399,180,171,292 341,548,537,555
- LNST chưa phân phối kỳ này 919,384,923,433 649,073,091,919 2,146,111,015,649
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 857,068,517,813 890,667,906,010 790,677,263,043 1,000,468,667,750
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 107,212,876,778 110,686,439,858 110,632,951,913 110,632,951,913
1. Nguồn kinh phí 107,212,876,778 110,686,439,858 110,632,951,913 110,632,951,913
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,644,357,936,877 19,356,995,078,585 19,659,087,354,789 21,497,224,051,675
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.