TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,062,498,839,914 |
10,549,499,769,635 |
11,469,187,164,444 |
12,099,652,813,874 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,369,950,951,853 |
942,221,729,279 |
1,449,227,919,273 |
2,025,397,586,934 |
|
1. Tiền |
425,127,781,473 |
228,506,357,625 |
639,623,418,412 |
575,610,684,215 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
944,823,170,380 |
713,715,371,654 |
809,604,500,861 |
1,449,786,902,719 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
934,332,682,524 |
804,781,815,648 |
700,809,266,775 |
1,132,571,437,234 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
266,061,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-218,748,642 |
-235,823,492 |
-195,265,412 |
-192,560,592 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
934,285,369,743 |
804,751,577,717 |
700,738,470,764 |
1,132,497,936,403 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,294,364,620,417 |
6,805,750,096,358 |
7,313,805,589,424 |
6,798,178,919,397 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,725,910,870,368 |
3,609,068,733,053 |
3,376,395,619,635 |
3,157,484,916,662 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
396,295,402,387 |
1,528,423,121,642 |
1,761,974,769,800 |
2,327,801,134,847 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
708,621,424,722 |
811,983,857,590 |
766,856,574,130 |
1,006,215,466,624 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,792,333,115,707 |
1,693,912,840,290 |
1,958,782,704,892 |
1,888,775,212,258 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-329,618,786,233 |
-838,461,049,683 |
-551,026,672,499 |
-1,582,920,404,460 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
822,593,466 |
822,593,466 |
822,593,466 |
822,593,466 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,329,061,094,555 |
1,854,692,938,769 |
1,865,261,716,237 |
1,984,055,407,643 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,352,558,366,566 |
1,878,186,933,352 |
1,888,743,530,705 |
2,007,537,222,111 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-23,497,272,011 |
-23,493,994,583 |
-23,481,814,468 |
-23,481,814,468 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
134,789,490,565 |
142,053,189,581 |
140,082,672,735 |
159,449,462,666 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,062,460,296 |
10,962,093,356 |
8,838,648,274 |
8,235,938,989 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,543,507,728 |
38,136,493,835 |
42,190,034,261 |
56,235,722,930 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
37,395,343,184 |
42,933,337,539 |
39,032,725,349 |
39,967,535,896 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
59,788,179,357 |
50,021,264,851 |
50,021,264,851 |
55,010,264,851 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,074,531,672,999 |
6,967,197,826,288 |
7,175,170,772,433 |
7,257,342,264,711 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
435,535,323,363 |
495,587,599,202 |
635,772,599,202 |
557,861,695,758 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,211,407,795 |
1,199,484,411 |
1,199,484,411 |
1,199,484,411 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
415,980,000,000 |
317,250,000,000 |
208,035,000,000 |
105,464,500,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,979,240,479 |
184,773,439,702 |
434,173,439,702 |
458,833,036,258 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,635,324,911 |
-7,635,324,911 |
-7,635,324,911 |
-7,635,324,911 |
|
II.Tài sản cố định |
2,440,450,416,304 |
2,377,257,005,400 |
2,539,707,106,210 |
2,472,496,255,071 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,400,322,836,213 |
2,326,240,780,862 |
2,489,587,508,370 |
2,439,199,889,299 |
|
- Nguyên giá |
4,006,956,720,944 |
3,844,048,158,133 |
4,058,716,870,783 |
4,050,546,126,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,606,633,884,731 |
-1,517,807,377,271 |
-1,569,129,362,413 |
-1,611,346,236,983 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
29,970,604,564 |
40,975,157,294 |
40,118,677,192 |
25,016,410,432 |
|
- Nguyên giá |
87,668,021,087 |
99,889,106,539 |
99,313,272,039 |
56,877,331,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,697,416,523 |
-58,913,949,245 |
-59,194,594,847 |
-31,860,920,882 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,156,975,527 |
10,041,067,244 |
10,000,920,648 |
8,279,955,340 |
|
- Nguyên giá |
25,297,262,626 |
24,325,228,126 |
25,006,152,626 |
19,256,616,371 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,140,287,099 |
-14,284,160,882 |
-15,005,231,978 |
-10,976,661,031 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
896,065,557,594 |
821,806,914,483 |
811,710,118,117 |
806,017,917,285 |
|
- Nguyên giá |
1,557,222,355,257 |
1,323,504,475,063 |
1,323,635,992,055 |
1,328,762,370,645 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-661,156,797,663 |
-501,697,560,580 |
-511,925,873,938 |
-522,744,453,360 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,696,687,634,388 |
1,874,593,008,921 |
1,757,327,374,929 |
1,967,569,327,027 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
591,355,487,813 |
622,887,305,995 |
591,637,761,049 |
559,095,913,199 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,105,332,146,575 |
1,251,705,702,926 |
1,165,689,613,880 |
1,408,473,413,828 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
872,707,127,766 |
684,156,817,437 |
702,422,394,032 |
741,029,810,745 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
764,662,096,229 |
580,825,490,235 |
605,303,711,245 |
663,376,896,838 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
164,224,090,577 |
163,628,520,577 |
157,480,520,577 |
157,480,520,577 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-57,529,059,040 |
-63,334,818,375 |
-61,162,076,694 |
-79,827,606,670 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,350,000,000 |
3,037,625,000 |
800,238,904 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
733,085,613,584 |
713,796,480,845 |
728,231,179,943 |
712,367,258,825 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
647,974,429,857 |
633,339,634,288 |
648,478,224,222 |
639,281,380,708 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
47,028,336,196 |
44,072,572,347 |
44,960,600,616 |
40,143,750,552 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
678,814,807 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
572,160,590 |
572,160,590 |
|
527,160,590 |
|
5. Lợi thế thương mại |
37,510,686,941 |
35,812,113,620 |
34,113,540,298 |
32,414,966,975 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,137,030,512,913 |
17,516,697,595,923 |
18,644,357,936,877 |
19,356,995,078,585 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,374,630,642,501 |
9,845,099,286,772 |
10,644,200,110,742 |
10,559,855,334,404 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,435,836,231,071 |
5,936,782,702,326 |
6,809,262,091,455 |
6,832,677,761,278 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,500,608,593,902 |
2,087,830,008,714 |
2,243,365,789,852 |
2,013,532,645,137 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
-488,512,447,715 |
519,625,023,615 |
767,498,648,784 |
505,242,585,616 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
209,955,430,588 |
152,553,046,407 |
260,041,496,285 |
493,316,225,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
185,658,864,832 |
110,384,950,496 |
124,274,976,011 |
124,151,528,365 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
670,309,437,759 |
474,311,138,418 |
633,877,590,317 |
517,283,486,314 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
98,316,964,492 |
102,970,635,302 |
62,492,891,868 |
70,307,453,570 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
937,117,228,880 |
821,577,838,058 |
820,334,866,674 |
1,223,088,282,540 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,284,988,524,267 |
1,617,583,944,268 |
1,817,373,780,490 |
1,821,443,945,460 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,168,223,361 |
21,777,821,357 |
21,775,821,357 |
9,961,080,168 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,225,410,705 |
28,168,295,691 |
58,226,229,817 |
54,350,528,338 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,938,794,411,430 |
3,908,316,584,446 |
3,834,938,019,287 |
3,727,177,573,126 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
4,957,720,074 |
6,974,368,599 |
8,092,617,450 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
121,956,920,001 |
113,772,595,740 |
121,999,993,000 |
91,985,938,205 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,253,991,841,250 |
1,298,176,202,597 |
1,325,149,276,466 |
1,291,680,550,027 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,475,121,955 |
3,454,524,010 |
3,591,186,655 |
3,086,627,229 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,515,176,994,992 |
2,441,791,156,739 |
2,331,058,809,281 |
2,274,038,214,389 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
175,952,322 |
175,952,322 |
175,952,322 |
175,952,322 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
43,017,580,910 |
45,988,432,964 |
45,988,432,964 |
58,117,673,504 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,762,399,870,412 |
7,671,598,309,151 |
8,000,157,826,135 |
8,797,139,744,181 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,654,485,396,544 |
7,564,007,938,044 |
7,892,944,949,357 |
8,686,453,304,323 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
58,996,662,000 |
58,996,662,000 |
74,352,912,000 |
74,352,912,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
907,201,742,913 |
898,417,541,789 |
898,229,574,101 |
898,171,352,140 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,821,047,378 |
2,633,080,858 |
2,821,047,379 |
2,796,238,962 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
947,274,962,836 |
1,017,288,957,884 |
1,288,261,266,064 |
2,048,253,263,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
811,425,579,793 |
63,841,283,135 |
368,876,342,631 |
1,399,180,171,292 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
135,849,383,043 |
953,447,674,749 |
919,384,923,433 |
649,073,091,919 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
965,979,349,417 |
814,460,063,513 |
857,068,517,813 |
890,667,906,010 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
107,914,473,868 |
107,590,371,107 |
107,212,876,778 |
110,686,439,858 |
|
1. Nguồn kinh phí |
107,914,473,868 |
107,590,371,107 |
107,212,876,778 |
110,686,439,858 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,137,030,512,913 |
17,516,697,595,923 |
18,644,357,936,877 |
19,356,995,078,585 |
|