MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,185,321,013,364 12,074,136,333,434 12,000,790,256,939 12,301,411,343,645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 916,543,015,573 778,012,152,264 1,218,524,792,509 1,388,241,319,866
1. Tiền 639,887,279,587 569,698,682,311 713,041,792,509 693,791,665,851
2. Các khoản tương đương tiền 276,655,735,986 208,313,469,953 505,483,000,000 694,449,654,015
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,921,795,798,232 1,987,789,176,233 1,672,164,535,980 1,560,921,460,762
1. Chứng khoán kinh doanh 288,161,423 266,061,423 266,061,423 266,061,423
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -215,943,130 -222,370,130 -219,657,592 -215,613,392
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,921,723,579,939 1,987,745,484,940 1,672,118,132,149 1,560,871,012,731
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,512,988,357,261 5,634,418,549,946 5,542,257,389,077 5,716,368,758,773
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,780,367,489,731 4,045,083,334,452 3,974,224,419,072 4,213,327,824,001
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 666,155,518,098 566,536,726,411 532,487,847,814 436,683,718,828
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 584,716,126,992 569,130,779,257 573,480,191,182 569,336,133,182
6. Phải thu ngắn hạn khác 898,054,738,978 879,130,422,041 888,577,867,156 954,133,593,097
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -417,180,151,702 -426,337,347,379 -427,335,529,613 -457,935,103,801
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 874,635,164 874,635,164 822,593,466 822,593,466
IV. Hàng tồn kho 3,625,185,147,538 3,486,914,309,530 3,385,373,012,230 3,477,298,806,463
1. Hàng tồn kho 3,627,963,415,921 3,489,692,577,913 3,402,380,276,852 3,504,684,917,696
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,778,268,383 -2,778,268,383 -17,007,264,622 -27,386,111,233
V.Tài sản ngắn hạn khác 208,808,694,760 187,002,145,461 182,470,527,143 158,580,997,781
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,174,695,166 11,270,368,517 10,764,881,206 11,671,768,183
2. Thuế GTGT được khấu trừ 62,554,275,949 49,637,881,616 39,507,312,690 33,474,528,641
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,662,876,490 44,850,249,837 55,203,493,522 46,060,121,548
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 71,416,847,155 81,243,645,491 76,994,839,725 67,374,579,409
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,104,131,287,248 8,098,749,810,291 8,169,179,157,923 7,781,493,244,194
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,223,929,862,566 1,109,743,883,846 1,019,735,242,609 972,694,263,539
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 26,859,942,179 26,859,942,179 50,925,948,433 118,959,945,831
2. Trả trước cho người bán dài hạn -12,111,615,856
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -12,111,615,856
4. Phải thu nội bộ dài hạn -1,199,484,411
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,165,720,326,225 1,051,574,951,683 948,412,435,637 833,400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 32,549,078,573 32,508,474,395 32,508,474,395 32,445,933,564
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,199,484,411
II.Tài sản cố định 2,758,831,333,843 2,653,301,410,585 2,645,709,591,488 2,671,649,021,137
1. Tài sản cố định hữu hình 2,615,816,315,404 2,588,769,124,166 2,580,819,313,411 2,608,111,795,085
- Nguyên giá 4,177,363,123,231 4,175,001,887,514 4,199,141,789,152 4,270,468,177,808
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,561,546,807,827 -1,586,232,763,348 -1,618,322,475,741 -1,662,356,382,723
2. Tài sản cố định thuê tài chính 34,244,982,919 33,761,464,886 33,319,532,973 32,331,792,758
- Nguyên giá 88,605,785,544 88,605,785,544 88,631,117,410 88,605,785,544
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,360,802,625 -54,844,320,658 -55,311,584,437 -56,273,992,786
3. Tài sản cố định vô hình 108,770,035,520 30,770,821,533 31,570,745,104 31,205,433,294
- Nguyên giá 130,418,190,165 39,679,190,165 45,630,566,165 45,630,566,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,648,154,645 -8,908,368,632 -14,059,821,061 -14,425,132,871
III. Bất động sản đầu tư 1,648,098,354,546 1,631,606,135,612 1,615,289,523,352 1,004,418,024,715
- Nguyên giá 2,229,103,511,436 2,229,103,511,436 2,231,237,826,820 1,597,294,700,276
- Giá trị hao mòn lũy kế -581,005,156,890 -597,497,375,824 -615,948,303,468 -592,876,675,561
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,488,338,918,669 1,760,671,196,958 1,911,310,774,827 1,557,207,187,659
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 580,713,176,144 580,914,989,420 580,667,488,544 574,784,749,156
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 907,625,742,525 1,179,756,207,538 1,330,643,286,283 982,422,438,503
V. Đầu tư tài chính dài hạn 788,013,710,854 726,674,717,531 772,208,501,552 773,267,441,175
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 592,335,252,072 589,979,130,052 627,857,265,180 638,724,327,524
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 205,040,418,598 203,318,415,600 203,289,835,600 197,095,905,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -54,361,959,816 -66,622,828,121 -68,938,599,228 -62,552,791,949
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 196,919,106,770 216,752,465,759 204,925,524,095 802,257,305,969
1. Chi phí trả trước dài hạn 99,813,630,241 117,766,428,696 108,946,720,958 707,545,405,211
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 49,210,354,989 50,054,059,152 49,345,904,184 49,777,525,071
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 630,796,954 630,796,954 630,796,954 630,796,954
5. Lợi thế thương mại 47,264,324,586 48,301,180,957 46,002,101,999 44,303,578,733
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,289,452,300,612 20,172,886,143,725 20,169,969,414,862 20,082,904,587,839
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,668,136,939,510 12,669,748,412,463 12,452,768,922,475 12,063,752,684,120
I. Nợ ngắn hạn 9,200,827,061,741 9,429,490,957,258 9,258,411,676,063 8,939,963,009,669
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,273,601,877,240 2,427,895,822,426 2,469,412,357,368 3,016,007,881,261
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,629,319,102,919 1,660,515,747,362 1,705,739,523,707 1,347,613,185,981
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 333,970,764,213 396,843,063,812 351,651,676,959 385,270,783,991
4. Phải trả người lao động 117,203,107,850 118,108,351,288 148,954,638,184 183,589,648,423
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 892,574,752,562 1,016,319,295,255 952,085,533,282 805,107,101,616
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 137,879,059,999 160,180,205,218 121,965,864,392 129,769,684,747
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,068,903,240,387 1,189,742,079,948 862,346,158,797 1,000,138,468,540
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,532,891,503,866 2,238,757,102,092 2,418,624,435,208 2,034,223,731,867
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 151,508,788,196 148,714,985,373 177,166,962,260 21,471,858,271
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62,974,864,509 72,414,304,484 50,464,525,906 16,770,664,972
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,467,309,877,769 3,240,257,455,205 3,194,357,246,412 3,123,789,674,451
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 204,609,604,895
3. Chi phí phải trả dài hạn 95,319,416,741 97,182,955,815 99,334,316,620 97,767,428,751
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,406,818,362,374 1,398,584,848,504 1,390,444,857,683 1,340,755,760,624
7. Phải trả dài hạn khác 3,202,878,280 1,620,760,799 1,593,290,800 3,410,052,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,723,598,065,784 1,709,513,459,826 1,699,653,634,651 1,673,952,238,445
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 190,905,582 188,769,402 175,952,322 175,952,322
12. Dự phòng phải trả dài hạn 33,570,644,113 33,166,660,859 3,155,194,336 7,728,241,509
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,621,315,361,102 7,503,137,731,262 7,717,200,492,387 8,019,151,903,719
I. Vốn chủ sở hữu 7,513,483,836,431 7,394,754,561,474 7,608,710,555,800 7,911,947,198,290
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,001 355,104,902,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 559,458,774 52,104,091,900 52,104,091,900
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 489,615,389,921 930,689,902,943 943,034,774,161 941,574,900,175
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,280,867,502 2,215,458,387 3,242,816,600 3,242,816,600
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,122,263,865,220 548,433,083,573 641,271,571,041 861,921,646,996
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,175,633,501 133,975,418,330 274,329,546,761 495,525,422,634
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,074,088,231,719 414,457,665,243 366,942,024,280 366,396,224,362
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,125,552,623,014 1,141,204,484,571 1,196,845,670,097 1,280,892,110,619
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 107,831,524,671 108,383,169,788 108,489,936,587 107,204,705,429
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 107,831,524,671 108,383,169,788 108,489,936,587 107,204,705,429
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,289,452,300,612 20,172,886,143,725 20,169,969,414,862 20,082,904,587,839
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.