TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,185,321,013,364 |
12,074,136,333,434 |
12,000,790,256,939 |
12,301,411,343,645 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
916,543,015,573 |
778,012,152,264 |
1,218,524,792,509 |
1,388,241,319,866 |
|
1. Tiền |
639,887,279,587 |
569,698,682,311 |
713,041,792,509 |
693,791,665,851 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
276,655,735,986 |
208,313,469,953 |
505,483,000,000 |
694,449,654,015 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,921,795,798,232 |
1,987,789,176,233 |
1,672,164,535,980 |
1,560,921,460,762 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
288,161,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-215,943,130 |
-222,370,130 |
-219,657,592 |
-215,613,392 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,921,723,579,939 |
1,987,745,484,940 |
1,672,118,132,149 |
1,560,871,012,731 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,512,988,357,261 |
5,634,418,549,946 |
5,542,257,389,077 |
5,716,368,758,773 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,780,367,489,731 |
4,045,083,334,452 |
3,974,224,419,072 |
4,213,327,824,001 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
666,155,518,098 |
566,536,726,411 |
532,487,847,814 |
436,683,718,828 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
584,716,126,992 |
569,130,779,257 |
573,480,191,182 |
569,336,133,182 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
898,054,738,978 |
879,130,422,041 |
888,577,867,156 |
954,133,593,097 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-417,180,151,702 |
-426,337,347,379 |
-427,335,529,613 |
-457,935,103,801 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
874,635,164 |
874,635,164 |
822,593,466 |
822,593,466 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,625,185,147,538 |
3,486,914,309,530 |
3,385,373,012,230 |
3,477,298,806,463 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,627,963,415,921 |
3,489,692,577,913 |
3,402,380,276,852 |
3,504,684,917,696 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,778,268,383 |
-2,778,268,383 |
-17,007,264,622 |
-27,386,111,233 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
208,808,694,760 |
187,002,145,461 |
182,470,527,143 |
158,580,997,781 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,174,695,166 |
11,270,368,517 |
10,764,881,206 |
11,671,768,183 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
62,554,275,949 |
49,637,881,616 |
39,507,312,690 |
33,474,528,641 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,662,876,490 |
44,850,249,837 |
55,203,493,522 |
46,060,121,548 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
71,416,847,155 |
81,243,645,491 |
76,994,839,725 |
67,374,579,409 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,104,131,287,248 |
8,098,749,810,291 |
8,169,179,157,923 |
7,781,493,244,194 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,223,929,862,566 |
1,109,743,883,846 |
1,019,735,242,609 |
972,694,263,539 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
26,859,942,179 |
26,859,942,179 |
50,925,948,433 |
118,959,945,831 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
-12,111,615,856 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
-12,111,615,856 |
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
-1,199,484,411 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,165,720,326,225 |
1,051,574,951,683 |
948,412,435,637 |
833,400,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
32,549,078,573 |
32,508,474,395 |
32,508,474,395 |
32,445,933,564 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-1,199,484,411 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,758,831,333,843 |
2,653,301,410,585 |
2,645,709,591,488 |
2,671,649,021,137 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,615,816,315,404 |
2,588,769,124,166 |
2,580,819,313,411 |
2,608,111,795,085 |
|
- Nguyên giá |
4,177,363,123,231 |
4,175,001,887,514 |
4,199,141,789,152 |
4,270,468,177,808 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,561,546,807,827 |
-1,586,232,763,348 |
-1,618,322,475,741 |
-1,662,356,382,723 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
34,244,982,919 |
33,761,464,886 |
33,319,532,973 |
32,331,792,758 |
|
- Nguyên giá |
88,605,785,544 |
88,605,785,544 |
88,631,117,410 |
88,605,785,544 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,360,802,625 |
-54,844,320,658 |
-55,311,584,437 |
-56,273,992,786 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
108,770,035,520 |
30,770,821,533 |
31,570,745,104 |
31,205,433,294 |
|
- Nguyên giá |
130,418,190,165 |
39,679,190,165 |
45,630,566,165 |
45,630,566,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,648,154,645 |
-8,908,368,632 |
-14,059,821,061 |
-14,425,132,871 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,648,098,354,546 |
1,631,606,135,612 |
1,615,289,523,352 |
1,004,418,024,715 |
|
- Nguyên giá |
2,229,103,511,436 |
2,229,103,511,436 |
2,231,237,826,820 |
1,597,294,700,276 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-581,005,156,890 |
-597,497,375,824 |
-615,948,303,468 |
-592,876,675,561 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,488,338,918,669 |
1,760,671,196,958 |
1,911,310,774,827 |
1,557,207,187,659 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
580,713,176,144 |
580,914,989,420 |
580,667,488,544 |
574,784,749,156 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
907,625,742,525 |
1,179,756,207,538 |
1,330,643,286,283 |
982,422,438,503 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
788,013,710,854 |
726,674,717,531 |
772,208,501,552 |
773,267,441,175 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
592,335,252,072 |
589,979,130,052 |
627,857,265,180 |
638,724,327,524 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
205,040,418,598 |
203,318,415,600 |
203,289,835,600 |
197,095,905,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-54,361,959,816 |
-66,622,828,121 |
-68,938,599,228 |
-62,552,791,949 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
196,919,106,770 |
216,752,465,759 |
204,925,524,095 |
802,257,305,969 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
99,813,630,241 |
117,766,428,696 |
108,946,720,958 |
707,545,405,211 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
49,210,354,989 |
50,054,059,152 |
49,345,904,184 |
49,777,525,071 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
630,796,954 |
630,796,954 |
630,796,954 |
630,796,954 |
|
5. Lợi thế thương mại |
47,264,324,586 |
48,301,180,957 |
46,002,101,999 |
44,303,578,733 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,289,452,300,612 |
20,172,886,143,725 |
20,169,969,414,862 |
20,082,904,587,839 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,668,136,939,510 |
12,669,748,412,463 |
12,452,768,922,475 |
12,063,752,684,120 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,200,827,061,741 |
9,429,490,957,258 |
9,258,411,676,063 |
8,939,963,009,669 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,273,601,877,240 |
2,427,895,822,426 |
2,469,412,357,368 |
3,016,007,881,261 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,629,319,102,919 |
1,660,515,747,362 |
1,705,739,523,707 |
1,347,613,185,981 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
333,970,764,213 |
396,843,063,812 |
351,651,676,959 |
385,270,783,991 |
|
4. Phải trả người lao động |
117,203,107,850 |
118,108,351,288 |
148,954,638,184 |
183,589,648,423 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
892,574,752,562 |
1,016,319,295,255 |
952,085,533,282 |
805,107,101,616 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
137,879,059,999 |
160,180,205,218 |
121,965,864,392 |
129,769,684,747 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,068,903,240,387 |
1,189,742,079,948 |
862,346,158,797 |
1,000,138,468,540 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,532,891,503,866 |
2,238,757,102,092 |
2,418,624,435,208 |
2,034,223,731,867 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
151,508,788,196 |
148,714,985,373 |
177,166,962,260 |
21,471,858,271 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
62,974,864,509 |
72,414,304,484 |
50,464,525,906 |
16,770,664,972 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,467,309,877,769 |
3,240,257,455,205 |
3,194,357,246,412 |
3,123,789,674,451 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
204,609,604,895 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
95,319,416,741 |
97,182,955,815 |
99,334,316,620 |
97,767,428,751 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,406,818,362,374 |
1,398,584,848,504 |
1,390,444,857,683 |
1,340,755,760,624 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,202,878,280 |
1,620,760,799 |
1,593,290,800 |
3,410,052,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,723,598,065,784 |
1,709,513,459,826 |
1,699,653,634,651 |
1,673,952,238,445 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
190,905,582 |
188,769,402 |
175,952,322 |
175,952,322 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
33,570,644,113 |
33,166,660,859 |
3,155,194,336 |
7,728,241,509 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,621,315,361,102 |
7,503,137,731,262 |
7,717,200,492,387 |
8,019,151,903,719 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,513,483,836,431 |
7,394,754,561,474 |
7,608,710,555,800 |
7,911,947,198,290 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,001 |
355,104,902,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
559,458,774 |
|
52,104,091,900 |
52,104,091,900 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
489,615,389,921 |
930,689,902,943 |
943,034,774,161 |
941,574,900,175 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,280,867,502 |
2,215,458,387 |
3,242,816,600 |
3,242,816,600 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,122,263,865,220 |
548,433,083,573 |
641,271,571,041 |
861,921,646,996 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,175,633,501 |
133,975,418,330 |
274,329,546,761 |
495,525,422,634 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,074,088,231,719 |
414,457,665,243 |
366,942,024,280 |
366,396,224,362 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,125,552,623,014 |
1,141,204,484,571 |
1,196,845,670,097 |
1,280,892,110,619 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
107,831,524,671 |
108,383,169,788 |
108,489,936,587 |
107,204,705,429 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
107,831,524,671 |
108,383,169,788 |
108,489,936,587 |
107,204,705,429 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,289,452,300,612 |
20,172,886,143,725 |
20,169,969,414,862 |
20,082,904,587,839 |
|