MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,469,572,816,752 12,185,321,013,364 12,074,136,333,434 12,000,790,256,939
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,158,874,945,265 916,543,015,573 778,012,152,264 1,218,524,792,509
1. Tiền 1,166,382,698,362 639,887,279,587 569,698,682,311 713,041,792,509
2. Các khoản tương đương tiền 992,492,246,903 276,655,735,986 208,313,469,953 505,483,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,292,586,786,276 1,921,795,798,232 1,987,789,176,233 1,672,164,535,980
1. Chứng khoán kinh doanh 288,161,423 288,161,423 266,061,423 266,061,423
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -211,137,430 -215,943,130 -222,370,130 -219,657,592
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,292,509,762,283 1,921,723,579,939 1,987,745,484,940 1,672,118,132,149
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,574,336,893,697 5,512,988,357,261 5,634,418,549,946 5,542,257,389,077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,144,099,229,465 3,780,367,489,731 4,045,083,334,452 3,974,224,419,072
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 510,205,894,203 666,155,518,098 566,536,726,411 532,487,847,814
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 519,034,734,909 584,716,126,992 569,130,779,257 573,480,191,182
6. Phải thu ngắn hạn khác 793,881,349,384 898,054,738,978 879,130,422,041 888,577,867,156
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -393,793,220,910 -417,180,151,702 -426,337,347,379 -427,335,529,613
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 908,906,646 874,635,164 874,635,164 822,593,466
IV. Hàng tồn kho 3,272,596,528,132 3,625,185,147,538 3,486,914,309,530 3,385,373,012,230
1. Hàng tồn kho 3,278,948,362,365 3,627,963,415,921 3,489,692,577,913 3,402,380,276,852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,351,834,233 -2,778,268,383 -2,778,268,383 -17,007,264,622
V.Tài sản ngắn hạn khác 171,177,663,382 208,808,694,760 187,002,145,461 182,470,527,143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,513,977,359 26,174,695,166 11,270,368,517 10,764,881,206
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,564,921,546 62,554,275,949 49,637,881,616 39,507,312,690
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 59,676,966,553 48,662,876,490 44,850,249,837 55,203,493,522
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 65,421,797,924 71,416,847,155 81,243,645,491 76,994,839,725
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,932,454,838,801 8,104,131,287,248 8,098,749,810,291 8,169,179,157,923
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,302,843,759,625 1,223,929,862,566 1,109,743,883,846 1,019,735,242,609
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 33,561,442,179 26,859,942,179 26,859,942,179 50,925,948,433
2. Trả trước cho người bán dài hạn 639,587,250
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -1,318,700,559 -12,111,615,856
4. Phải thu nội bộ dài hạn -1,199,484,411
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,243,633,692,236 1,165,720,326,225 1,051,574,951,683 948,412,435,637
6. Phải thu dài hạn khác 26,327,738,519 32,549,078,573 32,508,474,395 32,508,474,395
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,199,484,411
II.Tài sản cố định 2,780,634,942,475 2,758,831,333,843 2,653,301,410,585 2,645,709,591,488
1. Tài sản cố định hữu hình 2,634,860,736,854 2,615,816,315,404 2,588,769,124,166 2,580,819,313,411
- Nguyên giá 3,956,284,113,447 4,177,363,123,231 4,175,001,887,514 4,199,141,789,152
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,321,423,376,593 -1,561,546,807,827 -1,586,232,763,348 -1,618,322,475,741
2. Tài sản cố định thuê tài chính 34,744,102,264 34,244,982,919 33,761,464,886 33,319,532,973
- Nguyên giá 88,605,785,544 88,605,785,544 88,605,785,544 88,631,117,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,861,683,280 -54,360,802,625 -54,844,320,658 -55,311,584,437
3. Tài sản cố định vô hình 111,030,103,357 108,770,035,520 30,770,821,533 31,570,745,104
- Nguyên giá 130,248,753,829 130,418,190,165 39,679,190,165 45,630,566,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,218,650,472 -21,648,154,645 -8,908,368,632 -14,059,821,061
III. Bất động sản đầu tư 1,663,607,196,574 1,648,098,354,546 1,631,606,135,612 1,615,289,523,352
- Nguyên giá 2,228,136,328,365 2,229,103,511,436 2,229,103,511,436 2,231,237,826,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -564,529,131,791 -581,005,156,890 -597,497,375,824 -615,948,303,468
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,810,627,429,560 1,488,338,918,669 1,760,671,196,958 1,911,310,774,827
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 916,781,511,894 580,713,176,144 580,914,989,420 580,667,488,544
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 893,845,917,666 907,625,742,525 1,179,756,207,538 1,330,643,286,283
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,151,517,002,167 788,013,710,854 726,674,717,531 772,208,501,552
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 631,780,746,742 592,335,252,072 589,979,130,052 627,857,265,180
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 183,718,415,600 205,040,418,598 203,318,415,600 203,289,835,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -58,982,160,175 -54,361,959,816 -66,622,828,121 -68,938,599,228
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 395,000,000,000 45,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 223,224,508,400 196,919,106,770 216,752,465,759 204,925,524,095
1. Chi phí trả trước dài hạn 122,325,490,094 99,813,630,241 117,766,428,696 108,946,720,958
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 51,371,993,857 49,210,354,989 50,054,059,152 49,345,904,184
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 630,796,954 630,796,954 630,796,954 630,796,954
5. Lợi thế thương mại 48,896,227,495 47,264,324,586 48,301,180,957 46,002,101,999
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,402,027,655,553 20,289,452,300,612 20,172,886,143,725 20,169,969,414,862
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,543,944,843,853 12,668,136,939,510 12,669,748,412,463 12,452,768,922,475
I. Nợ ngắn hạn 9,906,709,131,324 9,200,827,061,741 9,429,490,957,258 9,258,411,676,063
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,724,641,584,632 2,273,601,877,240 2,427,895,822,426 2,469,412,357,368
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,380,432,994,835 1,629,319,102,919 1,660,515,747,362 1,705,739,523,707
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 556,407,398,524 333,970,764,213 396,843,063,812 351,651,676,959
4. Phải trả người lao động 213,075,964,455 117,203,107,850 118,108,351,288 148,954,638,184
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 928,716,166,792 892,574,752,562 1,016,319,295,255 952,085,533,282
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 130,880,606,228 137,879,059,999 160,180,205,218 121,965,864,392
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,319,738,348,453 1,068,903,240,387 1,189,742,079,948 862,346,158,797
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,467,685,725,558 2,532,891,503,866 2,238,757,102,092 2,418,624,435,208
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 153,026,039,321 151,508,788,196 148,714,985,373 177,166,962,260
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,104,302,526 62,974,864,509 72,414,304,484 50,464,525,906
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,637,235,712,529 3,467,309,877,769 3,240,257,455,205 3,194,357,246,412
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 404,506,073,300 204,609,604,895
3. Chi phí phải trả dài hạn 93,253,303,264 95,319,416,741 97,182,955,815 99,334,316,620
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,407,929,306,722 1,406,818,362,374 1,398,584,848,504 1,390,444,857,683
7. Phải trả dài hạn khác 2,423,106,671 3,202,878,280 1,620,760,799 1,593,290,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,694,559,849,147 1,723,598,065,784 1,709,513,459,826 1,699,653,634,651
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 193,041,762 190,905,582 188,769,402 175,952,322
12. Dự phòng phải trả dài hạn 34,371,031,663 33,570,644,113 33,166,660,859 3,155,194,336
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,858,082,811,700 7,621,315,361,102 7,503,137,731,262 7,717,200,492,387
I. Vốn chủ sở hữu 7,751,221,913,007 7,513,483,836,431 7,394,754,561,474 7,608,710,555,800
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 354,314,205,000 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,001
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,350,155,774 559,458,774 52,104,091,900
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 484,175,804,581 489,615,389,921 930,689,902,943 943,034,774,161
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,890,960,171 3,280,867,502 2,215,458,387 3,242,816,600
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 954,119,490,733 1,122,263,865,220 548,433,083,573 641,271,571,041
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,058,671,923,596 48,175,633,501 133,975,418,330 274,329,546,761
- LNST chưa phân phối kỳ này -104,552,432,863 1,074,088,231,719 414,457,665,243 366,942,024,280
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,536,264,566,748 1,125,552,623,014 1,141,204,484,571 1,196,845,670,097
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 106,860,898,693 107,831,524,671 108,383,169,788 108,489,936,587
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 106,860,898,693 107,831,524,671 108,383,169,788 108,489,936,587
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,402,027,655,553 20,289,452,300,612 20,172,886,143,725 20,169,969,414,862
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.