TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,905,179,732,676 |
11,194,252,236,920 |
11,541,244,755,544 |
10,763,737,438,538 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,398,487,724,691 |
1,022,535,216,433 |
1,577,005,486,348 |
1,134,612,178,096 |
|
1. Tiền |
562,788,216,056 |
579,358,892,298 |
1,162,581,752,995 |
581,017,857,905 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
835,699,508,635 |
443,176,324,135 |
414,423,733,353 |
553,594,320,191 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
384,764,677,156 |
403,773,659,003 |
422,756,340,247 |
833,982,708,664 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
266,061,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
10,288,161,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-160,332,092 |
-180,668,092 |
-174,557,392 |
-187,208,630 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
384,658,947,825 |
403,688,265,672 |
422,664,836,216 |
823,881,755,871 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,249,293,679,819 |
6,050,765,547,700 |
6,448,376,895,081 |
5,696,523,994,706 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,770,743,118,550 |
4,593,883,829,729 |
4,117,401,097,781 |
3,923,509,707,147 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
760,120,005,024 |
762,690,050,787 |
927,737,684,606 |
859,919,059,872 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
252,358,950,009 |
256,030,110,297 |
193,569,815,184 |
444,796,986,754 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
770,964,423,125 |
726,836,940,893 |
1,486,974,365,849 |
809,365,145,286 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-304,892,816,889 |
-288,675,384,006 |
-277,306,068,339 |
-341,712,146,936 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
645,242,583 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,391,659,916,247 |
3,379,281,689,521 |
2,770,529,624,735 |
2,850,424,116,842 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,423,475,646,154 |
3,408,500,313,367 |
2,786,767,038,154 |
2,866,661,530,261 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-31,815,729,907 |
-29,218,623,846 |
-16,237,413,419 |
-16,237,413,419 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
480,973,734,763 |
337,896,124,263 |
322,576,409,133 |
248,194,440,230 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,732,697,087 |
22,940,378,729 |
38,712,583,231 |
34,640,746,910 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
74,126,989,708 |
70,919,347,676 |
58,719,874,658 |
88,701,427,438 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,782,990,106 |
42,319,018,122 |
30,335,937,856 |
35,108,432,484 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
337,331,057,862 |
201,717,379,736 |
194,808,013,388 |
89,743,833,398 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,039,432,004,868 |
10,628,996,606,485 |
10,352,690,534,710 |
9,999,064,897,781 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,237,281,509,369 |
2,467,488,430,143 |
2,179,793,042,452 |
1,922,594,863,853 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
32,443,122,012 |
66,572,124,171 |
1,421,963,879 |
1,411,802,814 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
6,909,881,592 |
5,119,268,944 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,915,030,944,879 |
2,368,630,539,104 |
2,165,679,324,718 |
1,900,797,474,911 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
313,071,116,131 |
42,137,053,153 |
14,534,224,625 |
21,487,772,624 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-30,173,555,245 |
-14,970,555,229 |
-1,842,470,770 |
-1,102,186,496 |
|
II.Tài sản cố định |
3,500,018,251,600 |
3,408,467,204,422 |
3,356,393,079,097 |
3,349,531,736,173 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,416,064,464,135 |
3,315,650,761,122 |
3,264,825,710,065 |
3,260,557,903,806 |
|
- Nguyên giá |
5,432,332,044,601 |
5,330,231,759,074 |
5,253,786,111,381 |
5,323,841,808,696 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,016,267,580,466 |
-2,014,580,997,952 |
-1,988,960,401,316 |
-2,063,283,904,890 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
35,214,775,500 |
34,606,171,060 |
33,998,895,099 |
33,405,121,296 |
|
- Nguyên giá |
84,186,368,439 |
84,155,350,146 |
82,888,155,482 |
82,888,155,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,971,592,939 |
-49,549,179,086 |
-48,889,260,383 |
-49,483,034,186 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,739,011,965 |
58,210,272,240 |
57,568,473,933 |
55,568,711,071 |
|
- Nguyên giá |
55,837,749,017 |
64,508,498,369 |
64,386,633,001 |
61,618,880,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,098,737,052 |
-6,298,226,129 |
-6,818,159,068 |
-6,050,168,930 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,179,286,207,412 |
1,184,131,385,639 |
1,151,143,889,589 |
1,144,719,904,504 |
|
- Nguyên giá |
1,488,879,354,763 |
1,548,230,793,232 |
1,526,433,056,429 |
1,525,525,479,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-309,593,147,351 |
-364,099,407,593 |
-375,289,166,840 |
-380,805,574,785 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,450,966,757,116 |
1,902,509,916,938 |
2,008,667,297,326 |
2,034,851,217,086 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
556,622,036 |
563,675,381,710 |
563,610,527,656 |
563,610,527,656 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,450,410,135,080 |
1,338,834,535,228 |
1,445,056,769,670 |
1,471,240,689,430 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,404,773,771,069 |
1,415,808,565,430 |
1,402,573,930,477 |
1,240,943,342,828 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,171,800,605,832 |
1,171,477,324,879 |
1,021,732,520,171 |
1,043,071,118,757 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
268,529,594,820 |
250,332,804,549 |
217,056,959,725 |
208,594,859,725 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-35,556,429,583 |
-46,001,563,998 |
-66,215,549,419 |
-60,722,635,654 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
40,000,000,000 |
230,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
267,105,508,302 |
250,591,103,913 |
254,119,295,769 |
306,423,833,337 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
141,266,749,052 |
141,503,229,785 |
150,273,037,308 |
156,893,848,813 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
110,740,153,607 |
94,387,568,911 |
90,222,650,628 |
88,290,752,411 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,264,546,287 |
1,273,129,959 |
603,316,674 |
1,507,121,364 |
|
5. Lợi thế thương mại |
13,834,059,356 |
13,427,175,258 |
13,020,291,159 |
59,732,110,749 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,944,611,737,544 |
21,823,248,843,405 |
21,893,935,290,254 |
20,762,802,336,319 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,511,332,903,998 |
14,622,644,441,352 |
14,622,558,479,808 |
13,501,625,052,797 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,240,667,993,709 |
10,551,689,700,447 |
10,733,399,977,143 |
9,746,426,528,291 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,351,093,245,612 |
2,412,799,486,047 |
2,989,928,740,642 |
2,651,158,803,793 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,188,401,097,815 |
1,320,232,095,731 |
1,560,074,419,110 |
1,946,844,917,917 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
339,019,395,531 |
330,011,874,523 |
314,616,847,122 |
271,006,364,872 |
|
4. Phải trả người lao động |
93,037,104,304 |
90,589,341,571 |
134,759,420,010 |
78,053,875,976 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
765,593,295,315 |
792,204,857,887 |
1,144,517,230,570 |
865,065,394,338 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
243,910,540,634 |
218,616,084,056 |
242,449,400,842 |
238,641,673,892 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,678,175,808,696 |
1,598,004,002,425 |
1,962,335,673,100 |
1,264,733,132,218 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,503,601,320,941 |
3,762,739,415,973 |
2,358,090,470,223 |
2,388,789,965,457 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
47,287,457,794 |
3,801,408,924 |
6,299,037,638 |
3,621,559,460 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,548,727,067 |
22,691,133,310 |
20,328,737,886 |
38,510,840,368 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,270,664,910,289 |
4,070,954,740,905 |
3,889,158,502,665 |
3,755,198,524,506 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
114,355,129,984 |
29,905,290,461 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
47,317,706,530 |
117,837,248,468 |
172,902,305,923 |
652,347,611,686 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
100,452,700,758 |
52,709,000,906 |
78,311,973,105 |
81,267,751,371 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,460,452,636,551 |
1,369,739,795,931 |
1,114,564,118,467 |
715,578,476,560 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
51,700,765,018 |
117,595,617,976 |
205,129,457,215 |
12,014,333,750 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,318,929,194,299 |
2,167,835,757,997 |
2,094,362,838,824 |
2,082,339,526,129 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,518,682,385 |
1,510,991,192 |
11,916,267,284 |
294,391,906 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
175,257,094,764 |
213,140,037,974 |
211,971,541,847 |
211,356,433,104 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
681,000,000 |
681,000,000 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,433,278,833,546 |
7,200,604,402,053 |
7,271,376,810,446 |
7,261,177,283,522 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,176,627,896,835 |
6,943,514,343,608 |
7,016,053,190,112 |
7,072,461,397,840 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,755,232,307 |
2,968,206,883 |
189,209,862 |
194,929,900 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
538,202,264,575 |
523,185,334,403 |
515,449,525,614 |
515,938,830,999 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
16,293,309,450 |
4,935,308,531 |
5,585,065,563 |
3,909,380,035 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
333,434,215,082 |
173,952,697,258 |
206,141,064,712 |
445,077,296,530 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
160,854,095,094 |
-90,181,531,136 |
-114,687,791,452 |
368,314,311,524 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
172,580,119,988 |
264,134,228,394 |
320,828,856,164 |
76,762,985,006 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,513,731,243,421 |
1,466,261,164,533 |
1,516,476,692,361 |
1,335,129,328,376 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
256,650,936,711 |
257,090,058,445 |
255,323,620,334 |
188,715,885,682 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
257,090,058,445 |
255,323,620,334 |
188,715,885,682 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,944,611,737,544 |
21,823,248,843,405 |
21,893,935,290,254 |
20,762,802,336,319 |
|