MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,928,241,462,655 12,555,556,699,916 10,423,363,191,087 12,618,632,406,963
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,110,600,948,438 1,459,388,879,805 1,512,565,657,623 1,602,958,690,677
1. Tiền 760,194,948,438 847,483,840,856 921,149,924,270 1,158,969,932,505
2. Các khoản tương đương tiền 350,406,000,000 611,905,038,949 591,415,733,353 443,988,758,172
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,237,082,370 152,618,683,667 522,343,340,247 1,385,611,653,812
1. Chứng khoán kinh doanh 266,061,423 266,061,423
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -174,557,392 -200,032,730
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -692,718,674 -106,623,465 522,251,836,216 1,385,545,625,119
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,712,874,715,482 5,980,582,119,315 5,332,927,425,955 5,311,282,183,273
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,416,392,222,350 4,936,317,441,867 3,547,200,505,820 4,016,694,540,640
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 786,400,409,145 642,918,543,800 687,023,611,410 588,882,401,927
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 563,926,179
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 267,540,277,714 408,285,887,602
6. Phải thu ngắn hạn khác 822,572,371,453 796,813,805,866 1,183,473,235,157 701,292,573,012
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -312,490,287,466 -396,031,598,397 -352,943,673,658 -403,925,261,606
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 633,469,512 52,041,698
IV. Hàng tồn kho 5,431,279,481,655 4,361,948,221,986 2,760,875,048,506 4,065,795,196,829
1. Hàng tồn kho 5,441,883,088,187 4,390,741,961,029 2,784,815,064,121 4,093,086,182,061
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,603,606,532 -28,793,739,043 -23,940,015,615 -27,290,985,232
V.Tài sản ngắn hạn khác 632,249,234,710 601,018,795,143 294,651,718,756 252,984,682,372
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,177,658,346 14,394,892,995 38,603,218,306 19,747,088,831
2. Thuế GTGT được khấu trừ 104,742,375,200 66,318,423,129 62,028,483,003 97,005,702,792
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 94,076,529,455 39,298,038,985 33,142,879,788 49,572,880,210
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 420,252,671,709 481,007,440,034 160,877,137,659 86,659,010,539
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,024,908,999,754 10,511,617,463,563 10,306,337,586,810 10,182,207,033,814
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,303,031,510,034 2,344,427,911,843 1,989,264,779,161 1,774,817,904,666
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,518,786,847 5,203,957,324 1,306,434,379 1,214,281,459
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,988,092,567,196 1,765,108,202,979
6. Phải thu dài hạn khác 2,302,614,909,683 2,340,326,141,015 967,964,082 9,478,480,504
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,102,186,496 -1,102,186,496 -1,102,186,496 -983,060,276
II.Tài sản cố định 5,024,768,715,271 5,065,896,426,634 3,436,208,611,115 3,398,823,121,364
1. Tài sản cố định hữu hình 2,009,702,673,911 1,660,434,133,572 3,346,371,087,707 3,246,989,498,522
- Nguyên giá 3,817,251,901,019 3,589,886,291,522 5,341,252,580,703 5,393,673,843,045
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,807,549,227,108 -1,929,452,157,950 -1,994,881,492,996 -2,146,684,344,523
2. Tài sản cố định thuê tài chính 41,860,862,104 36,953,920,697 33,998,895,099 31,637,937,032
- Nguyên giá 84,186,368,637 84,186,368,439 82,888,155,680 82,888,155,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,325,506,533 -47,232,447,742 -48,889,260,581 -51,250,218,648
3. Tài sản cố định vô hình 50,353,516,195 50,358,362,512 55,838,628,309 120,195,685,810
- Nguyên giá 56,328,410,106 58,076,392,267 61,618,880,001 131,374,717,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,974,893,911 -7,718,029,755 -5,780,251,692 -11,179,031,389
III. Bất động sản đầu tư 1,165,757,097,042 1,707,582,267,301
- Nguyên giá 1,540,645,371,665 2,193,173,954,461
- Giá trị hao mòn lũy kế -374,888,274,623 -485,591,687,160
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,952,568,355,771 1,626,970,932,713
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 563,610,527,656 789,860,273,290
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,922,851,663,061 3,318,150,009,853 1,388,957,828,115 837,110,659,423
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,433,242,105,151 1,585,908,670,415 1,464,588,990,739 1,332,055,136,090
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,072,784,811,924 1,245,438,410,357 1,012,159,835,330 1,002,487,694,404
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 406,014,283,978 377,854,660,832 288,876,669,170 239,457,167,203
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -45,556,990,751 -37,384,400,774 -66,447,513,761 -50,089,725,517
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 230,000,000,000 140,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 272,057,853,563 300,968,235,398 297,949,752,982 341,957,671,680
1. Chi phí trả trước dài hạn 163,532,037,975 168,541,934,812 149,635,368,499 208,702,209,691
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 105,731,323,995 105,214,535,333 86,378,481,438 77,739,568,405
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 590,787,590 630,796,954
5. Lợi thế thương mại 61,345,115,455 54,885,096,630
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,953,150,462,409 23,067,174,163,479 20,729,700,777,897 22,800,839,440,777
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,828,719,903,468 15,758,879,613,575 13,401,533,031,217 15,346,078,965,241
I. Nợ ngắn hạn 10,645,236,673,755 10,287,162,186,933 9,887,107,738,494 10,680,204,093,602
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,443,089,313,807 2,594,956,401,490 2,438,990,657,230 2,874,894,409,967
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,096,418,403,926 2,142,342,057,670 1,710,328,280,395 2,039,067,880,817
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 492,352,162,054 415,704,538,445 422,476,398,660 297,719,502,584
4. Phải trả người lao động 188,382,294,425 181,274,674,701 144,078,340,494 179,145,764,671
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 754,751,036,209 848,994,864,802 1,103,789,407,758 1,132,062,149,261
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 184,573,604,811 205,333,277,679
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,608,604,752,879 1,459,036,398,886
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,246,146,848,227 2,446,664,972,922
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,375,523,912 3,677,064,359 7,441,321,595 29,597,471,905
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,678,126,445 16,682,264,910
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,183,483,229,713 5,471,717,426,642 3,514,425,292,723 4,665,874,871,639
1. Phải trả người bán dài hạn 88,956,037,500 81,373,083,879 281,958,000 281,958,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 172,902,305,923 990,904,729,661
3. Chi phí phải trả dài hạn 78,311,973,105 90,455,230,880
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 966,277,514,494 1,379,627,772,559
7. Phải trả dài hạn khác 48,098,677,120 68,751,542,949 13,030,681,482 1,758,682,750
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,595,444,278,251 3,583,918,038,054 2,071,347,029,993 1,993,721,639,756
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,613,570,624 157,100,329 302,287,879 270,703,987
12. Dự phòng phải trả dài hạn 205,012,231,892 224,459,293,564 211,971,541,847 208,854,154,046
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,958,644,239 2,958,644,239
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,645,469,390,608 5,701,002,095,262 7,328,167,746,680 7,454,760,475,536
I. Vốn chủ sở hữu 5,394,266,045,604 5,447,683,260,650 7,072,844,126,346 7,293,046,537,525
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,592,571,842 3,866,996,457 4,479,904,715 4,485,624,753
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6,317,720,624 6,333,655,846
8. Quỹ đầu tư phát triển 457,558,078,538 458,673,332,313 514,723,776,677 514,410,102,928
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,327,649,438 3,832,149,597 3,303,640,664 3,207,371,732
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,937,750,392 99,588,973,726 347,461,010,369 505,314,960,061
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,531,809,756 21,757,597,089
- LNST chưa phân phối kỳ này 308,929,200,613 483,557,362,972
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,430,664,161,921 1,493,416,846,051
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 251,203,345,004 253,318,834,612 255,323,620,334 161,713,938,011
1. Nguồn kinh phí 251,203,345,004 253,318,834,612 255,323,620,334 161,713,938,011
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,953,150,462,409 23,067,174,163,479 20,729,700,777,897 22,800,839,440,777
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.