MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,555,556,699,916 12,555,556,699,916 12,470,275,848,117 12,905,179,732,676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,459,388,879,805 1,459,388,879,805 1,262,271,901,623 1,398,487,724,691
1. Tiền 847,483,840,856 847,483,840,856 629,567,190,739 562,788,216,056
2. Các khoản tương đương tiền 611,905,038,949 611,905,038,949 632,704,710,884 835,699,508,635
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 152,618,683,667 152,618,683,667 331,100,609,044 384,764,677,156
1. Chứng khoán kinh doanh 266,061,423
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -160,332,092
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -106,623,465 -106,623,465 384,658,947,825
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,980,582,119,315 5,980,582,119,315 5,822,564,023,269 6,249,293,679,819
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,936,317,441,867 4,936,317,441,867 4,592,818,811,023 4,770,743,118,550
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 642,918,543,800 642,918,543,800 674,912,149,189 760,120,005,024
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 158,433,114,604
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 563,926,179 563,926,179
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 252,358,950,009
6. Phải thu ngắn hạn khác 796,813,805,866 796,813,805,866 768,029,178,329 770,964,423,125
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -396,031,598,397 -396,031,598,397 -371,629,229,876 -304,892,816,889
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,361,948,221,986 4,361,948,221,986 4,490,096,327,642 4,391,659,916,247
1. Hàng tồn kho 4,390,741,961,029 4,390,741,961,029 4,521,931,389,858 4,423,475,646,154
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -28,793,739,043 -28,793,739,043 -31,835,062,216 -31,815,729,907
V.Tài sản ngắn hạn khác 601,018,795,143 601,018,795,143 564,242,986,539 480,973,734,763
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,394,892,995 14,394,892,995 43,110,212,639 26,732,697,087
2. Thuế GTGT được khấu trừ 66,318,423,129 66,318,423,129 65,334,031,098 74,126,989,708
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 39,298,038,985 39,298,038,985 44,334,572,962 42,782,990,106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 481,007,440,034 481,007,440,034 411,464,169,840 337,331,057,862
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,511,617,463,563 10,511,617,463,563 10,479,389,987,458 10,039,432,004,868
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,344,427,911,843 2,344,427,911,843 2,296,702,344,673 2,237,281,509,369
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,203,957,324 5,203,957,324 34,192,039,963 32,443,122,012
2. Trả trước cho người bán dài hạn 6,909,881,592
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 6,939,881,592
4. Phải thu nội bộ dài hạn 1,937,700,000,001
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,915,030,944,879
6. Phải thu dài hạn khác 2,340,326,141,015 2,340,326,141,015 350,047,387,299 313,071,116,131
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,102,186,496 -1,102,186,496 -32,176,964,182 -30,173,555,245
II.Tài sản cố định 5,065,896,426,634 5,065,896,426,634 4,971,635,544,918 3,500,018,251,600
1. Tài sản cố định hữu hình 1,660,434,133,572 1,660,434,133,572 3,562,398,185,477 3,416,064,464,135
- Nguyên giá 3,589,886,291,522 3,589,886,291,522 5,554,394,015,354 5,432,332,044,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,929,452,157,950 -1,929,452,157,950 -1,991,995,829,877 -2,016,267,580,466
2. Tài sản cố định thuê tài chính 36,953,920,697 36,953,920,697 35,919,830,588 35,214,775,500
- Nguyên giá 84,186,368,439 84,186,368,439 84,186,368,637 84,186,368,439
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,232,447,742 -47,232,447,742 -48,266,538,049 -48,971,592,939
3. Tài sản cố định vô hình 50,358,362,512 50,358,362,512 48,314,181,671 48,739,011,965
- Nguyên giá 58,076,392,267 58,076,392,267 55,092,649,017 55,837,749,017
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,718,029,755 -7,718,029,755 -6,778,467,346 -7,098,737,052
III. Bất động sản đầu tư 1,250,593,743,070 1,179,286,207,412
- Nguyên giá 1,548,166,651,293 1,488,879,354,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -297,572,908,223 -309,593,147,351
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,450,966,757,116
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 556,622,036
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,318,150,009,853 3,318,150,009,853 1,325,003,347,182 1,450,410,135,080
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,585,908,670,415 1,585,908,670,415 1,677,446,587,948 1,404,773,771,069
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,245,438,410,357 1,245,438,410,357 1,266,190,949,491 1,171,800,605,832
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 377,854,660,832 377,854,660,832 268,529,594,820
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -37,384,400,774 -37,384,400,774 -27,907,929,447 -35,556,429,583
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 300,968,235,398 300,968,235,398 268,770,823,394 267,105,508,302
1. Chi phí trả trước dài hạn 168,541,934,812 168,541,934,812 151,754,941,179 141,266,749,052
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 105,214,535,333 105,214,535,333 115,031,134,397 110,740,153,607
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,984,747,818 1,264,546,287
5. Lợi thế thương mại 14,240,943,455 13,834,059,356
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,067,174,163,479 23,067,174,163,479 22,949,665,835,575 22,944,611,737,544
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,758,879,613,575 15,758,879,613,575 15,621,542,713,278 15,511,332,903,998
I. Nợ ngắn hạn 10,287,162,186,933 10,287,162,186,933 10,966,676,174,864 10,240,667,993,709
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,594,956,401,490 2,594,956,401,490 2,060,459,804,401 2,351,093,245,612
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,142,342,057,670 2,142,342,057,670 2,247,046,046,944 2,188,401,097,815
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 415,704,538,445 415,704,538,445 382,742,650,453 339,019,395,531
4. Phải trả người lao động 181,274,674,701 181,274,674,701 107,288,054,847 93,037,104,304
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 848,994,864,802 848,994,864,802 759,111,062,331 765,593,295,315
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 243,910,540,634
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,678,175,808,696
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,765,025,077,877 2,503,601,320,941
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,677,064,359 3,677,064,359 2,842,493,434 47,287,457,794
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,548,727,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,471,717,426,642 5,471,717,426,642 4,654,866,538,414 5,270,664,910,289
1. Phải trả người bán dài hạn 81,373,083,879 81,373,083,879 93,600,799,935 114,355,129,984
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 47,317,706,530
3. Chi phí phải trả dài hạn 100,452,700,758
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,460,452,636,551
7. Phải trả dài hạn khác 68,751,542,949 68,751,542,949 234,570,792,458 51,700,765,018
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,583,918,038,054 3,583,918,038,054 3,357,124,785,963 3,318,929,194,299
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 157,100,329 157,100,329 1,526,373,578 1,518,682,385
12. Dự phòng phải trả dài hạn 224,459,293,564 224,459,293,564 222,019,850,528 175,257,094,764
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,958,644,239 2,958,644,239 681,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,701,002,095,262 5,701,002,095,262 5,875,212,176,793 7,433,278,833,546
I. Vốn chủ sở hữu 5,447,683,260,650 5,447,683,260,650 5,621,064,031,355 7,176,627,896,835
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,866,996,457 3,866,996,457 3,867,051,671 2,755,232,307
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6,333,655,846 6,333,655,846 6,676,156,250
8. Quỹ đầu tư phát triển 458,673,332,313 458,673,332,313 542,476,974,327 538,202,264,575
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,832,149,597 3,832,149,597 17,014,630,176 16,293,309,450
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99,588,973,726 99,588,973,726 278,817,586,931 333,434,215,082
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 160,854,095,094
- LNST chưa phân phối kỳ này 172,580,119,988
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,513,731,243,421
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 253,318,834,612 253,318,834,612 254,148,145,438 256,650,936,711
1. Nguồn kinh phí 253,318,834,612 253,318,834,612 254,148,145,438
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,067,174,163,479 23,067,174,163,479 22,949,665,835,575 22,944,611,737,544
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.