TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,555,556,699,916 |
12,555,556,699,916 |
12,470,275,848,117 |
12,905,179,732,676 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,459,388,879,805 |
1,459,388,879,805 |
1,262,271,901,623 |
1,398,487,724,691 |
|
1. Tiền |
847,483,840,856 |
847,483,840,856 |
629,567,190,739 |
562,788,216,056 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
611,905,038,949 |
611,905,038,949 |
632,704,710,884 |
835,699,508,635 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
152,618,683,667 |
152,618,683,667 |
331,100,609,044 |
384,764,677,156 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
266,061,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-160,332,092 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-106,623,465 |
-106,623,465 |
|
384,658,947,825 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,980,582,119,315 |
5,980,582,119,315 |
5,822,564,023,269 |
6,249,293,679,819 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,936,317,441,867 |
4,936,317,441,867 |
4,592,818,811,023 |
4,770,743,118,550 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
642,918,543,800 |
642,918,543,800 |
674,912,149,189 |
760,120,005,024 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
158,433,114,604 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
563,926,179 |
563,926,179 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
252,358,950,009 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
796,813,805,866 |
796,813,805,866 |
768,029,178,329 |
770,964,423,125 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-396,031,598,397 |
-396,031,598,397 |
-371,629,229,876 |
-304,892,816,889 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,361,948,221,986 |
4,361,948,221,986 |
4,490,096,327,642 |
4,391,659,916,247 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,390,741,961,029 |
4,390,741,961,029 |
4,521,931,389,858 |
4,423,475,646,154 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-28,793,739,043 |
-28,793,739,043 |
-31,835,062,216 |
-31,815,729,907 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
601,018,795,143 |
601,018,795,143 |
564,242,986,539 |
480,973,734,763 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,394,892,995 |
14,394,892,995 |
43,110,212,639 |
26,732,697,087 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
66,318,423,129 |
66,318,423,129 |
65,334,031,098 |
74,126,989,708 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,298,038,985 |
39,298,038,985 |
44,334,572,962 |
42,782,990,106 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
481,007,440,034 |
481,007,440,034 |
411,464,169,840 |
337,331,057,862 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,511,617,463,563 |
10,511,617,463,563 |
10,479,389,987,458 |
10,039,432,004,868 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,344,427,911,843 |
2,344,427,911,843 |
2,296,702,344,673 |
2,237,281,509,369 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
5,203,957,324 |
5,203,957,324 |
34,192,039,963 |
32,443,122,012 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
6,909,881,592 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
6,939,881,592 |
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
1,937,700,000,001 |
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
1,915,030,944,879 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,340,326,141,015 |
2,340,326,141,015 |
350,047,387,299 |
313,071,116,131 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,102,186,496 |
-1,102,186,496 |
-32,176,964,182 |
-30,173,555,245 |
|
II.Tài sản cố định |
5,065,896,426,634 |
5,065,896,426,634 |
4,971,635,544,918 |
3,500,018,251,600 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,660,434,133,572 |
1,660,434,133,572 |
3,562,398,185,477 |
3,416,064,464,135 |
|
- Nguyên giá |
3,589,886,291,522 |
3,589,886,291,522 |
5,554,394,015,354 |
5,432,332,044,601 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,929,452,157,950 |
-1,929,452,157,950 |
-1,991,995,829,877 |
-2,016,267,580,466 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
36,953,920,697 |
36,953,920,697 |
35,919,830,588 |
35,214,775,500 |
|
- Nguyên giá |
84,186,368,439 |
84,186,368,439 |
84,186,368,637 |
84,186,368,439 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,232,447,742 |
-47,232,447,742 |
-48,266,538,049 |
-48,971,592,939 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,358,362,512 |
50,358,362,512 |
48,314,181,671 |
48,739,011,965 |
|
- Nguyên giá |
58,076,392,267 |
58,076,392,267 |
55,092,649,017 |
55,837,749,017 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,718,029,755 |
-7,718,029,755 |
-6,778,467,346 |
-7,098,737,052 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1,250,593,743,070 |
1,179,286,207,412 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,548,166,651,293 |
1,488,879,354,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-297,572,908,223 |
-309,593,147,351 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,450,966,757,116 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
556,622,036 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,318,150,009,853 |
3,318,150,009,853 |
1,325,003,347,182 |
1,450,410,135,080 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,585,908,670,415 |
1,585,908,670,415 |
1,677,446,587,948 |
1,404,773,771,069 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,245,438,410,357 |
1,245,438,410,357 |
1,266,190,949,491 |
1,171,800,605,832 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
377,854,660,832 |
377,854,660,832 |
|
268,529,594,820 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-37,384,400,774 |
-37,384,400,774 |
-27,907,929,447 |
-35,556,429,583 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
300,968,235,398 |
300,968,235,398 |
268,770,823,394 |
267,105,508,302 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
168,541,934,812 |
168,541,934,812 |
151,754,941,179 |
141,266,749,052 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
105,214,535,333 |
105,214,535,333 |
115,031,134,397 |
110,740,153,607 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,984,747,818 |
1,264,546,287 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
14,240,943,455 |
13,834,059,356 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,067,174,163,479 |
23,067,174,163,479 |
22,949,665,835,575 |
22,944,611,737,544 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,758,879,613,575 |
15,758,879,613,575 |
15,621,542,713,278 |
15,511,332,903,998 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,287,162,186,933 |
10,287,162,186,933 |
10,966,676,174,864 |
10,240,667,993,709 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,594,956,401,490 |
2,594,956,401,490 |
2,060,459,804,401 |
2,351,093,245,612 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,142,342,057,670 |
2,142,342,057,670 |
2,247,046,046,944 |
2,188,401,097,815 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
415,704,538,445 |
415,704,538,445 |
382,742,650,453 |
339,019,395,531 |
|
4. Phải trả người lao động |
181,274,674,701 |
181,274,674,701 |
107,288,054,847 |
93,037,104,304 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
848,994,864,802 |
848,994,864,802 |
759,111,062,331 |
765,593,295,315 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
243,910,540,634 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,678,175,808,696 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,765,025,077,877 |
2,503,601,320,941 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,677,064,359 |
3,677,064,359 |
2,842,493,434 |
47,287,457,794 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
30,548,727,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,471,717,426,642 |
5,471,717,426,642 |
4,654,866,538,414 |
5,270,664,910,289 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
81,373,083,879 |
81,373,083,879 |
93,600,799,935 |
114,355,129,984 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
47,317,706,530 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
100,452,700,758 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
1,460,452,636,551 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
68,751,542,949 |
68,751,542,949 |
234,570,792,458 |
51,700,765,018 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,583,918,038,054 |
3,583,918,038,054 |
3,357,124,785,963 |
3,318,929,194,299 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
157,100,329 |
157,100,329 |
1,526,373,578 |
1,518,682,385 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
224,459,293,564 |
224,459,293,564 |
222,019,850,528 |
175,257,094,764 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,958,644,239 |
2,958,644,239 |
|
681,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,701,002,095,262 |
5,701,002,095,262 |
5,875,212,176,793 |
7,433,278,833,546 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,447,683,260,650 |
5,447,683,260,650 |
5,621,064,031,355 |
7,176,627,896,835 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,866,996,457 |
3,866,996,457 |
3,867,051,671 |
2,755,232,307 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
6,333,655,846 |
6,333,655,846 |
6,676,156,250 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
458,673,332,313 |
458,673,332,313 |
542,476,974,327 |
538,202,264,575 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,832,149,597 |
3,832,149,597 |
17,014,630,176 |
16,293,309,450 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,588,973,726 |
99,588,973,726 |
278,817,586,931 |
333,434,215,082 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
160,854,095,094 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
172,580,119,988 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
1,513,731,243,421 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
253,318,834,612 |
253,318,834,612 |
254,148,145,438 |
256,650,936,711 |
|
1. Nguồn kinh phí |
253,318,834,612 |
253,318,834,612 |
254,148,145,438 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,067,174,163,479 |
23,067,174,163,479 |
22,949,665,835,575 |
22,944,611,737,544 |
|