MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,928,241,462,655 12,555,556,699,916 12,555,556,699,916 12,555,556,699,916
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,110,600,948,438 1,459,388,879,805 1,459,388,879,805 1,459,388,879,805
1. Tiền 760,194,948,438 847,483,840,856 847,483,840,856 847,483,840,856
2. Các khoản tương đương tiền 350,406,000,000 611,905,038,949 611,905,038,949 611,905,038,949
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,237,082,370 152,618,683,667 152,618,683,667 152,618,683,667
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -692,718,674 -106,623,465 -106,623,465 -106,623,465
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,712,874,715,482 5,980,582,119,315 5,980,582,119,315 5,980,582,119,315
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,416,392,222,350 4,936,317,441,867 4,936,317,441,867 4,936,317,441,867
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 786,400,409,145 642,918,543,800 642,918,543,800 642,918,543,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 563,926,179 563,926,179 563,926,179
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 822,572,371,453 796,813,805,866 796,813,805,866 796,813,805,866
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -312,490,287,466 -396,031,598,397 -396,031,598,397 -396,031,598,397
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,431,279,481,655 4,361,948,221,986 4,361,948,221,986 4,361,948,221,986
1. Hàng tồn kho 5,441,883,088,187 4,390,741,961,029 4,390,741,961,029 4,390,741,961,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,603,606,532 -28,793,739,043 -28,793,739,043 -28,793,739,043
V.Tài sản ngắn hạn khác 632,249,234,710 601,018,795,143 601,018,795,143 601,018,795,143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,177,658,346 14,394,892,995 14,394,892,995 14,394,892,995
2. Thuế GTGT được khấu trừ 104,742,375,200 66,318,423,129 66,318,423,129 66,318,423,129
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 94,076,529,455 39,298,038,985 39,298,038,985 39,298,038,985
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 420,252,671,709 481,007,440,034 481,007,440,034 481,007,440,034
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,024,908,999,754 10,511,617,463,563 10,511,617,463,563 10,511,617,463,563
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,303,031,510,034 2,344,427,911,843 2,344,427,911,843 2,344,427,911,843
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,518,786,847 5,203,957,324 5,203,957,324 5,203,957,324
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,302,614,909,683 2,340,326,141,015 2,340,326,141,015 2,340,326,141,015
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,102,186,496 -1,102,186,496 -1,102,186,496 -1,102,186,496
II.Tài sản cố định 5,024,768,715,271 5,065,896,426,634 5,065,896,426,634 5,065,896,426,634
1. Tài sản cố định hữu hình 2,009,702,673,911 1,660,434,133,572 1,660,434,133,572 1,660,434,133,572
- Nguyên giá 3,817,251,901,019 3,589,886,291,522 3,589,886,291,522 3,589,886,291,522
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,807,549,227,108 -1,929,452,157,950 -1,929,452,157,950 -1,929,452,157,950
2. Tài sản cố định thuê tài chính 41,860,862,104 36,953,920,697 36,953,920,697 36,953,920,697
- Nguyên giá 84,186,368,637 84,186,368,439 84,186,368,439 84,186,368,439
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,325,506,533 -47,232,447,742 -47,232,447,742 -47,232,447,742
3. Tài sản cố định vô hình 50,353,516,195 50,358,362,512 50,358,362,512 50,358,362,512
- Nguyên giá 56,328,410,106 58,076,392,267 58,076,392,267 58,076,392,267
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,974,893,911 -7,718,029,755 -7,718,029,755 -7,718,029,755
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,922,851,663,061 3,318,150,009,853 3,318,150,009,853 3,318,150,009,853
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,433,242,105,151 1,585,908,670,415 1,585,908,670,415 1,585,908,670,415
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,072,784,811,924 1,245,438,410,357 1,245,438,410,357 1,245,438,410,357
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 406,014,283,978 377,854,660,832 377,854,660,832 377,854,660,832
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -45,556,990,751 -37,384,400,774 -37,384,400,774 -37,384,400,774
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 272,057,853,563 300,968,235,398 300,968,235,398 300,968,235,398
1. Chi phí trả trước dài hạn 163,532,037,975 168,541,934,812 168,541,934,812 168,541,934,812
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 105,731,323,995 105,214,535,333 105,214,535,333 105,214,535,333
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,953,150,462,409 23,067,174,163,479 23,067,174,163,479 23,067,174,163,479
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,828,719,903,468 15,758,879,613,575 15,758,879,613,575 15,758,879,613,575
I. Nợ ngắn hạn 10,645,236,673,755 10,287,162,186,933 10,287,162,186,933 10,287,162,186,933
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,443,089,313,807 2,594,956,401,490 2,594,956,401,490 2,594,956,401,490
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,096,418,403,926 2,142,342,057,670 2,142,342,057,670 2,142,342,057,670
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 492,352,162,054 415,704,538,445 415,704,538,445 415,704,538,445
4. Phải trả người lao động 188,382,294,425 181,274,674,701 181,274,674,701 181,274,674,701
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 754,751,036,209 848,994,864,802 848,994,864,802 848,994,864,802
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,375,523,912 3,677,064,359 3,677,064,359 3,677,064,359
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,183,483,229,713 5,471,717,426,642 5,471,717,426,642 5,471,717,426,642
1. Phải trả người bán dài hạn 88,956,037,500 81,373,083,879 81,373,083,879 81,373,083,879
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 48,098,677,120 68,751,542,949 68,751,542,949 68,751,542,949
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,595,444,278,251 3,583,918,038,054 3,583,918,038,054 3,583,918,038,054
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,613,570,624 157,100,329 157,100,329 157,100,329
12. Dự phòng phải trả dài hạn 205,012,231,892 224,459,293,564 224,459,293,564 224,459,293,564
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,958,644,239 2,958,644,239 2,958,644,239 2,958,644,239
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,645,469,390,608 5,701,002,095,262 5,701,002,095,262 5,701,002,095,262
I. Vốn chủ sở hữu 5,394,266,045,604 5,447,683,260,650 5,447,683,260,650 5,447,683,260,650
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,592,571,842 3,866,996,457 3,866,996,457 3,866,996,457
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6,317,720,624 6,333,655,846 6,333,655,846 6,333,655,846
8. Quỹ đầu tư phát triển 457,558,078,538 458,673,332,313 458,673,332,313 458,673,332,313
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,327,649,438 3,832,149,597 3,832,149,597 3,832,149,597
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,937,750,392 99,588,973,726 99,588,973,726 99,588,973,726
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 251,203,345,004 253,318,834,612 253,318,834,612 253,318,834,612
1. Nguồn kinh phí 251,203,345,004 253,318,834,612 253,318,834,612 253,318,834,612
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,953,150,462,409 23,067,174,163,479 23,067,174,163,479 23,067,174,163,479
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.