1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
406,473,407,066 |
402,925,351,328 |
1,010,124,771,976 |
426,266,344,909 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
820,366,502 |
363,710,715 |
367,061,019 |
192,096,487 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
405,653,040,564 |
402,561,640,613 |
1,009,757,710,957 |
426,074,248,422 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
306,268,986,064 |
310,609,369,175 |
745,898,659,382 |
308,287,962,190 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,384,054,500 |
91,952,271,438 |
263,859,051,575 |
117,786,286,232 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,006,471,968 |
16,236,989,233 |
14,315,252,505 |
10,000,005,984 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,178,097,879 |
808,522,314 |
1,732,893,985 |
2,350,356,265 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,443,756,990 |
688,755,561 |
1,492,528,348 |
2,102,071,557 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,807,185,246 |
1,118,095,470 |
6,440,055,137 |
2,961,799,363 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,808,645,711 |
12,438,602,033 |
14,091,504,914 |
9,657,915,568 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
101,596,597,632 |
93,824,040,854 |
255,909,850,044 |
112,816,221,020 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
165,271,126 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
24,807,560 |
96,545,497 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
140,463,566 |
-96,545,497 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
101,596,597,632 |
93,824,040,854 |
256,050,313,610 |
112,719,675,523 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,337,285,775 |
20,781,400,211 |
49,735,528,306 |
6,651,554,883 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-285,905,523 |
933,306,396 |
6,761,938,256 |
23,534,660,554 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
80,545,217,380 |
72,109,334,247 |
199,552,847,048 |
82,533,460,086 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
80,606,640,909 |
72,161,154,854 |
199,605,808,167 |
82,584,725,265 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-61,423,529 |
-51,820,607 |
-52,961,119 |
-51,265,179 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,033 |
2,715 |
7,510 |
3,107 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|