1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
745,029,458,180 |
805,482,103,183 |
1,168,036,809,871 |
485,081,629,702 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,054,341,230 |
3,354,964,323 |
856,836,934 |
336,828,379 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
738,975,116,950 |
802,127,138,860 |
1,167,179,972,937 |
484,744,801,323 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
547,683,236,484 |
620,656,315,682 |
886,182,145,362 |
342,173,630,693 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
191,291,880,466 |
181,470,823,178 |
280,997,827,575 |
142,571,170,630 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,813,075,492 |
7,304,889,274 |
6,517,226,407 |
2,767,314,800 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,420,310,337 |
4,934,482,402 |
5,691,315,318 |
7,278,130,157 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,403,019,978 |
4,759,437,590 |
5,591,420,897 |
6,901,779,447 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,981,452,881 |
11,314,696,591 |
7,585,403,355 |
4,845,215,629 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,257,545,553 |
8,350,555,342 |
19,672,928,036 |
6,068,125,227 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
181,445,647,187 |
164,175,978,117 |
254,565,407,273 |
127,147,014,417 |
|
12. Thu nhập khác |
5,002,898 |
33,182,500 |
27,437,931 |
9,393,943 |
|
13. Chi phí khác |
26,053 |
134 |
6,972,595 |
4,254,470 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,976,845 |
33,182,366 |
20,465,336 |
5,139,473 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
181,450,624,032 |
164,209,160,483 |
254,585,872,609 |
127,152,153,890 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,379,299,380 |
26,060,847,960 |
47,376,691,911 |
21,904,499,331 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,091,833,301 |
2,916,022,887 |
-491,746,647 |
683,515,845 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
147,979,491,351 |
135,232,289,636 |
207,700,927,345 |
104,564,138,714 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
148,941,337,328 |
136,030,285,487 |
208,558,989,369 |
105,344,117,477 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-961,845,977 |
-797,995,851 |
-858,062,024 |
-779,978,763 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,604 |
5,118 |
7,847 |
3,963 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|