1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
794,670,847,006 |
1,223,997,268,761 |
736,308,602,328 |
745,029,458,180 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,960,548,137 |
27,457,780,573 |
9,655,540,646 |
6,054,341,230 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
781,710,298,869 |
1,196,539,488,188 |
726,653,061,682 |
738,975,116,950 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
479,410,514,003 |
741,224,976,389 |
529,087,736,163 |
547,683,236,484 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
302,299,784,866 |
455,314,511,799 |
197,565,325,519 |
191,291,880,466 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,079,165,311 |
29,337,843,725 |
13,425,459,872 |
5,813,075,492 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,036,506,710 |
4,618,208,827 |
4,353,124,514 |
3,420,310,337 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,990,264,855 |
4,600,126,401 |
4,324,658,712 |
3,403,019,978 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
136,406,218,061 |
187,511,314,416 |
19,616,442,107 |
4,981,452,881 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,796,111,665 |
31,419,021,218 |
10,352,910,220 |
7,257,545,553 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
156,140,113,741 |
261,103,811,063 |
176,668,308,550 |
181,445,647,187 |
|
12. Thu nhập khác |
3,981,490 |
28,062,835 |
5,956,426 |
5,002,898 |
|
13. Chi phí khác |
822,293 |
180,040,766 |
608,876,554 |
26,053 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,159,197 |
-151,977,931 |
-602,920,128 |
4,976,845 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
156,143,272,938 |
260,951,833,132 |
176,065,388,422 |
181,450,624,032 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,758,899,280 |
48,580,694,436 |
11,651,934,305 |
25,379,299,380 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
656,584,126 |
366,781,982 |
18,348,850,969 |
8,091,833,301 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
126,727,789,532 |
212,004,356,714 |
146,064,603,148 |
147,979,491,351 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
127,916,677,223 |
212,670,940,853 |
146,393,384,412 |
148,941,337,328 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,188,887,691 |
-666,584,139 |
-328,781,264 |
-961,845,977 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,813 |
8,001 |
5,508 |
5,604 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|